自己紹介 là tự giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật. Để thực hiện hiệu quả và thành công, ngoài cấu trúc quen thuộc gồm lời chào mở đầu, giới thiệu thông tin cá nhân, còn những yếu tố tinh tế hơn ở góc độ văn hóa mà bạn cần nhận biết trong quá trình tự học tiếng Nhật. Nếu chưa biết 自己紹介 ra sao cho đầy đủ và lịch sự, hãy để Edu2Review hướng dẫn cho bạn nào!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu: Nằm lòng cấu trúc câu 自己紹介
Cấu trúc cơ bản nhất để tự giới thiệu bản thân là: はじめまして。 私は tên と 申します。よろしくお 願いします。
Trong đó, cụm はじめまして bắt nguồn từ động từ はじる (có nghĩa là “bắt đầu”). Cụm này có thể hiểu là “rất vui được gặp bạn”, được dùng cho lần gặp gỡ đầu tiên với một người.
Câu tiếp theo gồm 3 yếu tố:
- 私は: 私 (わたし) là “tôi”, đi kèm với trợ từ は đánh dấu phần chủ ngữ của câu.
- Tên: Trong tiếng Nhật, người ta tự giới thiệu bằng họ hoặc đầy đủ nguyên tên, chứ không chỉ xưng tên riêng như thói quen thường thấy của người Việt. Khi nói đầy đủ, phần họ cũng đứng trước rồi mới đến tên. Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý là tuyệt đối không thêm hậu tố さん vào khi nói đến tên mình.
- と 申します: Cụm này ghép từ động từ 申す (có nghĩa là “gọi, kêu”), đi kèm với trợ từ と và được biến đổi hình thức cho phù hợp.
Cụm từ dài dòng như vậy để thể hiện sự lịch sự, còn nghĩa chỉ đơn giản “Tên tôi là...”. Câu này mang tính trang trọng nên có thể sử dụng trong hầu hết các tình huống giao tiếp thông thường.
Cuối cùng, câu よろしくお 願いします có thể được dịch nôm na là “xin vui lòng giúp đỡ tôi trong thời gian kế tiếp”.
Trong quá trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, bạn hãy luyện tập cấu trúc tự giới thiệu bản thân cơ bản này, vì nó chính là “bảo bối” mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.
Nằm lòng cách giới thiệu bản thân là cách để kết bạn nhanh chóng với người Nhật (Nguồn: guidable)
Nâng cấp bản thân với những cấu trúc tự giới thiệu đa dạng hơn
Từ cấu trúc 自己紹介 cơ bản mà Edu2Review đã giới thiệu, các bạn có thể kết hợp với một số cách nói khác cho phù hợp với từng tình huống nhất định.
Đầu tiên, はじめまして có thể dùng kết hợp vớiこんにちは (xin chào) và みなさん (mọi người). Tùy theo hoàn cảnh mà bạn có thể tự giới thiệu một cách linh động:
- こんにちは。はじめまして。: Xin chào, rất vui được gặp bạn.
- みなさん、はじめまして。: Rất vui được gặp mọi người.
- みなさん、こんにちは。はじめまして。: Xin chào, rất vui được gặp mọi người.
Để giới thiệu tên, cụ thể một số cách nói mà bạn có thể tham khảo để học tiếng Nhật Bản hiệu quả bao gồm:
- Đời thường: 私の 名前はマイケルですが、みんなにはマイクって 呼ばれて います。 – Tên tôi là Michael, nhưng mọi người thường gọi tôi là Mike.
- Lịch sự: マイケルといいます。 hay マイケルです。 – Tôi là Michael.
- Vô cùng trang trọng (dùng trong kinh doanh): Tofuguのマイケルと 申します。 – Tôi là Michael, đến từ công ty Tofugu.
Tự giới thiệu trong các tình huống trang trọng cần nhiều cấu trúc câu phức tạp hơn (Nguồn: twitter)
Ngoài よろしくお 願いします, bạn còn có thể nói “xin vui lòng giúp đỡ tôi” theo những cách khác:
- Đời thường: よろしく。 hay どうぞよろしく。
- Lịch sự (dùng trong kinh doanh): どうぞ、よろしくお 願い します。 hayよろしくお 願い 致します。
- Vô cùng lịch sự (dùng trong kinh doanh): どうぞ、よろしくお 願い 致します。
- Trang trọng (dùng trong kinh doanh): よろしくお 願い 申し上げます。
- Vô cùng trang trọng (dùng trong kinh doanh): どうぞ、よろしくお 願い 申し上げます。
Những thông tin bên lề khi tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Trong quá trình tự học tiếng Nhật, hẳn là bạn cũng nhận ra rằng người Nhật thường khiêm tốn và nói chuyện rất khiêm nhường khi nhắc đến bản thân. Điều này cũng được áp dụng vào việc tự giới thiệu, họ có xu hướng nói kiểu nhún nhường nhưng vẫn mang ngụ ý tích cực, như: 至らない点が多いかもしれませんが、頑張りますので、よろしくお 願い します。 – Tuy vẫn còn nhiều khuyết điểm nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức, xin vui lòng giúp đỡ tôi trong thời gian kế tiếp.
Bạn không cần phải nói như vậy, nhưng hãy ghi nhớ rằng khoe khoang là điều tối kỵ. Đừng bao giờ kể dông dài về khả năng và thành tích của mình, vì điều đó bị cho là tự cao trong văn hóa Nhật Bản.
Ngoài ra, bắt tay cũng là điều cần lưu ý để không thực hiện tràn lan, vì người Nhật chỉ bắt tay với những ai có cùng địa vị xã hội với mình. Nếu bạn cố gắng bắt tay với cấp trên hay Hoàng đế Nhật Bản thì sẽ bị coi là thô lỗ. Thay vào đó, bạn có thể cúi chào ở đầu và cuối quá trình 自己紹介. Tuyệt đối không cúi chào khi cả hai bên đang nói chuyện nhé!
Cúi chào là một nét văn hóa đặc trưng của Nhật Bản (Nguồn: tripsavvy)
Ngoài tên, bạn còn có thể cung cấp những thông tin cơ bản khác trong phần tự giới thiệu, như quê quán, trường học, dự định trong tương lai...
- Quê quán: Tất cả các mẫu câu học tiếng Nhật Bản dưới đây đều có nghĩa là “Tôi đến từ nước Mỹ”.
アメリカの 出身しゅっしんです。
アメリカから 来ました。
アメリカから 参りました。
- Trường học: Đây là chủ đề được người Nhật quan tâm khi gặp một người mới quen biết, nên các bạn có thể thêm thông tin vào phần tự giới thiệu của mình.
Trường 大学 khoa 学部 ngành 科の 出身です。 – Tôi tốt nghiệp ngành ... khoa ... tại trường ...
Trường 大学 khoa 学部 ngành 科の 学生です。 – Tôi là sinh viên ngành ... khoa ... tại trường ...
Trường 大学 khoa 学部 ngành 科の năm 年生です。 – Tôi là sinh viên năm ... ngành ... khoa ... tại trường ...
- Dự định trong tương lai: Bạn hãy ghi lại những mẫu câu học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu này để sử dụng cho thuần thục nhé!
... ようと 考えて います。 – Tôi nghĩ mình sẽ...
... したいと 思って います。 – Tôi muốn mình...
... つもりです。 – Tôi sẽ... (chỉ dùng khi bạn đã chắc chắn về quyết định của mình, không còn băn khoăn hay suy nghĩ gì nữa).
私の 目標は ... です。 – Mục tiêu của tôi là...
... に 挑戦したいと 思って います。 – Tôi muốn thử thách mình trong việc...
Với những hướng dẫn cực đơn giản từ Edu2Review, hẳn là bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bài bản và lịch sự, theo đúng văn hóa Nhật Bản rồi phải không? Hãy ghi chú lại ngay những mẫu câu và cách nói để quá trình tự học tiếng Nhật Bản trở nên dễ dàng hơn nhé!
Yến Nhi (Theo Tofugu)
Nguồn ảnh cover: asia.nikkei