Bạn biết được bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh về giá cả? (Nguồn: PuntacanaTravel)
Món hàng này quá rẻ hoặc món đồ kia sao đắt đỏ đến vậy thì ta phải nói thế nào bằng tiếng Anh? “It’s cheap” hoặc “Too expensive” có lẽ quá đơn giản và bình thường. Vậy thì, hãy đọc qua bài viết này nhé, Edu2Review sẽ giúp bạn trở thành dân chuyên ngoại ngữ “sành điệu” qua hàng loạt thành ngữ tiếng Anh về giá cả và tiền bạc.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Thành ngữ về tiền bạc và giá cả
That’s a bit steep/pricey |
diễn tả một thứ gì đó khá đắt |
It cost a fortune/ an arm and a leg |
diễn tả một thứ gì vô cùng đắt tiền |
I’m paying through the nose |
diễn tả tâm trạng đau lòng khi bạn phải chi trả quá nhiều cho một thứ gì đó |
That’s a little outside my budget/ I can’t afford it |
diễn tả tình trạng khi bạn không đủ khả năng chi trả |
That’s quite reasonable |
giá cả hợp lý, vừa túi tiền |
It’s 20% price off |
giảm giá 20% |
I got two for the price of one/ It was buy one, get one free |
mua một tặng một |
It was a real bargain |
giá hời |
I got it for a song |
diễn tả khi bạn mua một món đồ với giá rất thấp |
It’s dirt cheap |
diễn tả một món đồ bạn mua với giá rẻ không ngờ tới |
Balance the books |
cân đối bảng kế toán |
Cook the book |
gian lận sổ sách kế toán |
Bring home the bacon |
kiếm tiền để chăm lo cho gia đình |
Go dutch/ Split the bill equally |
ai ăn phần nào trả phần đó |
Gravy train |
việc nhẹ lương cao |
Nest egg |
tiền tiết kiệm khi về hưu hoặc phòng những dịp quan trọng |
Golden handshake |
tiền lãnh lương hưu sớm |
Tighten your belt |
thắt lưng buộc bụng, chỉ hành động tiêu xài tiết kiệm, tằn tiện |
Live from hand to mouth |
kiếm tiền rất ít, vừa đủ trang trải sinh hoạt trong gia đình |

Bây giờ thì bạn đã biết “Nest Egg” là gì đúng không nào? (Nguồn: iStock)
Thành ngữ tiếng Anh đi kèm với “money”
Money doesn't grow on tree |
tiền không tự nhiên từ trên cây rơi xuống, khuyên chúng ta sử dụng tiền một cách hợp lý |
Easy money |
diễn tả số tiền kiếm được một cách dễ dàng, không cần lao động cật lực |
Money is no object |
tiền bạc là chuyện không thành vấn đề, diễn tả những người có dư dả tiền bạc |
Money talks |
diễn tả những người có nhiều tiền sẽ đi kèm với quyền lực trong tay |
Have money to burn |
diễn tả có nhiều tiền đến mức không quan tâm đến việc tiêu xài |
Throw your money around/ about |
diễn tả hành động tiêu tiền phung phí, bất cần |
Time is money |
thời gian là tiền bạc, chỉ tầm quan trọng của thời gian |
Spend money like water |
xài tiền như nước, chỉ những người tiêu tiền phung phí |
Have more money than sense |
lãng phí tiền bạc |
Money for old rope |
kiếm tiền một cách dễ dàng |
Make a fast buck |
kiếm được tiền nhanh và đôi khi không chính đáng |
Pour money down the drain |
sử dụng tiền sai cách, không hợp lý |
Get a run for one’s money |
nhận lấy thách thức/nhận được điều gì xứng đáng với công sức bỏ ra |
Bạn đã kịp lấy bút giấy và ghi chú lại những câu thành ngữ tiếng Anh về giá cả chưa nào? Edu2Review nghĩ rằng việc học tiếng Anh qua những thành ngữ như thế này sẽ giúp các bạn cảm thấy đỡ nhàm chán và yêu thích ngoại ngữ hơn. Edu2Review luôn mong muốn các bạn sẽ tìm thấy niềm vui khi học tiếng Anh mỗi ngày.
Trang Thanh (tổng hợp)