Thành phố luôn là nơi có mật độ dân cư đông đúc cũng như trình độ phát triển cao. Thế nên, nhịp sống luôn nhộn nhịp và hối hả.
City: thành phố
Capital: thủ đô
Urban: đô thị
Urban environment: môi trường đô thị
Concrete jungle: khu rừng bê tông
Suburbs: vùng ngoại ô
Shanty towns: khu ổ chuột
Slum: nhà ổ chuột
Downtown/ City centre: trung tâm thành phố
Square: quảng trường
Tress/ Pressure: áp lực/ căn thẳng
Hustle and bustle: hối hả và nhộn nhịp
Get caught up in the rat race: bị mắc vào cuộc sống lẩn quẩn
Lure: thu hút/ cám dỗ
Vibrant: sôi động/ rực rỡ
Ninghtlife: cuộc sống về đêm
Amenities: tiện nghi
Tower: tháp
Towering skyscrapers: những tòa nhà chọc trời cao chót vót

Apartment: căn hộ
Apartment buildings: chung cư
Apartment complex: chung cư hỗn hợp
Uptown: khu dân cư cao cấp
Office buiiding: tòa nhà văn phòng
Mall: trung tâm thương mại
Exhaust fumes: khí thải, khói bụi
Extravagant/Lavish lifestyle: lối sống xa hoa
Chain store: chuỗi cửa hàng
Industrial zone: khu công nghiệp
Pace of life: nhịp sống
Residential area: khu dân cư
Sprawl: mở rộng
Public transportation/ public transport: phương tiện công cộng
Traffic jam: ùn tắt giao thông
Pollution: ô nhiễm
Litter: xả rác
Noise: tiếng ồn
Social’s vices: tệ nạn xã hội
Overload: quá tải
The infrastructure: cơ sở hạ tầng
Còn chần chờ gì nữa mà không lấy giấy bút ra và ghi lại thật nhanh những từ vựng trên nào! Hy vọng bài viết mang đến cho bạn thật nhiều kiến thức bổ ích.
*Hãy truy cập Edu2Review mỗi ngày để biết thêm nhiều kiến thức bổ ích.
Xem thêm bảng danh sách
trung tâm tiếng Anh
Thu Trúc (Tổng hợp)
(Nguồn: Alokiddy, LeeRit)
Nguồn ảnh cover: vi.wiktionary