Trên thế giới, có rất nhiều kỳ quan tuyệt đẹp mà con người muốn được chiêm ngưỡng dù chỉ một lần trong đời. Là một trong những người yêu thích khám phá, phiêu lưu mạo hiểm ắt hẳn bạn không thể bỏ qua danh sách các kỳ quan trên thế giới.
Hơn thế nữa, bạn nhất định phải biết tên gọi của chúng bằng tiếng Anh để thuận tiện cho quá trình đi du lịch cho bản thân mình. Cùng Edu2Review học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về du lịch nước ngoài qua tên gọi của những kỳ quan nhé!
Thời kỳ hiện đại
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
The Empire State Building |
Toà Nhà Empire State |
2 |
The Itaipú Dam |
Đập Itaipú |
3 |
The CN Tower |
Tháp CN |
4 |
The Panama Canal |
Kênh đào Panama |
5 |
The Channel Tunnel |
Đường hầm eo biển |
6 |
The North Sea Protection Works |
Công trình bảo vệ biển Bắc |
7 |
The Golden Gate Bridge |
Cầu Cổng Vàng |
7 kỳ quan thế giới thời kỳ hiện đại (The Seven wonders of the modern world)
Thời kỳ trung đại
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Stonehenge |
Vòng tròn đá |
2 |
Roman Colosseum |
Đấu trường La Mã của Ý |
3 |
The Catacombs of Kom el Shoqafa |
Hầm mộ ở Kom el Shoqafa |
4 |
The Porcelain Tower of Nanjing |
Tháp sứ của Nam Kinh |
5 |
The Great Wall of China |
Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc |
6 |
The Hagia Sophia |
Thánh đường Trí Tuệ của loài người |
7 |
The Leaning Tower of Pisa |
Tháp Nghiêng Pisa |
7 kỳ quan thế giới thời kỳ trung đại (The Seven Wonders of the Medieval Mind)
Thời kỳ cổ đại
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
The Great Pyramid of Giza |
Kim Tự Tháp Ai Cập |
2 |
The Hanging Gardens of Babylon |
Vườn treo Babylon |
3 |
The Temple of Artemis at Ephesus |
Đền Artemis tại Ephesus |
4 |
The Statue of Zeus at Olympia |
Tượng thần Zeus tại Olympia |
5 |
The Mausoleum at Halicarnassus |
Lăng ở Halicarnassus |
6 |
The Colossus of Rhodes |
Tượng thần mặt trời ở Rhodes |
7 |
The Pharos of Alexandria |
Hải Đăng Alexandria |
7 kỳ quan thế giới thời kỳ cổ đại (The Seven Wonders of the Ancient World)
Những kỳ quan thiên nhiên
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Mount Everest |
Đỉnh núi Everest |
2 |
The Great Barrier Reef |
Rạp san hô Great Barrier |
3 |
The Grand Canyon |
Hẻm núi lớn |
4 |
Victoria Falls |
Tháp nước Victoria |
5 |
The Harbor of Rio de Janeiro |
Bến cảng ở Rio de Janeiro |
6 |
Paricutin Volcano |
Núi lửa Paricutin |
7 |
The Northern Lights |
Ánh sáng phương Bắc |
7 kỳ quan thiên nhiên của thế giới (The Seven Natural Wonders of the World)
Những kỳ quan ở dưới nước
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Palau Islands |
Quần đảo Palau |
2 |
The Belize Barrier Reef |
Rạp san hô chắn bờ |
3 |
The Galapagos Islands |
Quần đảo Galapagos |
4 |
The Northern Red Sea |
Biển Bắc Hải |
5 |
Lake Baikal |
Hồ Baikal |
6 |
The Great Barrier Reef |
Rạp san hô |
7 |
The Deep Sea Vents |
Đáy đại dương |
7 kỳ quan thế giới ở dưới nước (The Seven Underwater Wonders of the World)
Những kỳ quan thiên nhiên bị lãng quên
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Angel Falls |
Thác nước Angel |
2 |
The Bay of Fundy |
Vịnh Fundy |
3 |
Iguaçú Falls |
Thác nước Iguaçú |
4 |
Krakatoa Island |
Đảo Krakatoa |
5 |
Mount Fuji |
Núi Fuji |
6 |
Mount Kilimanjaro |
Núi Kilimanjaro |
7 |
Niagara Falls |
Thác nước Niagara |
7 kỳ quan thiên nhiên bị lãng quên (The Seven Forgotten Natural Wonders of the World)
Những Kỳ quan thế giới bị lãng quên thời kỳ hiện đại
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
The Clock Tower (Big Ben) |
Tháp đồng hồ Big Ben |
2 |
Eiffel Tower |
Tháp Eiffel |
3 |
The Gateway Arch |
Đài tượng niệm |
4 |
The Aswan High Dam |
Đập Aswan |
5 |
Hoover Dam |
Đập Hoover |
6 |
Mount Rushmore National Memorial |
Núi tượng niệm Rushmore |
7 |
The Petronas Towers |
Tháp đôi Petronas |
7 Kỳ quan bị lãng quên thời kỳ hiện đại (Seven Forgotten Modern Wonders of the World)
Những kỳ quan thế giới bị lãng quên thời kỳ trung cổ
STT |
Từ tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Abu Simbel Temple |
Đền Abu Simbel |
2 |
Angkor Wat |
Đền Angkor Wat |
3 |
Taj Mahal |
Đền Taj Mahal ở Ấn Độ |
4 |
Mont Saint-Michel |
Lâu đài Mont Saint-Michel |
5 |
The Moai Statues |
Tượng Moai |
6 |
The Parthenon |
Ngôi đền Parthenon |
7 |
The Shwedagon Pagoda |
Chùa Shwedagon |
7 kỳ quan thế giới bị lãng quên thời kỳ trung cổ (Seven Forgotten Wonders of the Medieval Mind)
Đó là những cái tên mà mọi người thường hay nhắc đến khi đi du lịch. Qua các từ vựng tiếng Anh về du lịch nước ngoài trên, bạn có thấy địa điểm nào quen thuộc với mình không? Nếu chưa quen thuộc thì hãy “xách balo lên và đi” những địa điểm đó và đừng quên “note” lại cách gọi tên mà Edu2Review đã chọn lọc ra bạn nhé!
Danh sách trung tâm
tiếng Anh tại Việt Nam
Trang My (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: wetravel