Học ngay từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công để không bị "bí" khi giao tiếp, bạn nhé! (Nguồn: studytree)
Học tiếng Anh theo chủ đề mà mình yêu thích sẽ giúp bạn nhớ lâu, nhớ sâu và nhớ tốt hơn nhiều đấy! Vì vậy, nếu bạn là một cô nàng (hoặc anh chàng) khéo tay hay làm, việc học từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công may, thêu, chạm, khắc... sẽ rất có ích, giúp bạn trở thành người vừa đảm đang vừa giao tiếp tiếng Anh tốt.
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công may, thêu
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
needlework |
thêu thùa (nói chung) |
lace-making |
làm ren |
sewing |
khâu (nói chung) |
millinery making |
làm mũ |
weaving |
dệt |
rug making |
làm thảm trải sàn |
cross-stitch |
thêu tranh chữ thập |
saddle making |
làm yên (ngựa) |
crochet |
đan, thêu bằng kim móc |
shoe making |
làm giày da |
darning |
mạng, vá quần áo |
silkscreening |
in lụa |
embroidery |
thêu trang trí |
tapestry making |
làm thảm trang trí |
felting |
khâu vải nỉ thành đồ vật |
tatting making |
làm đăng ten trang trí |
knitting |
đan |
T-shirt art |
vẽ trang trí lên áo |
"Felting" là dùng vải nỉ khâu thành những đồ vật hoặc con thú trang trí có hình dạng đáng yêu (Nguồn: deviantart)
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công chạm, khắc
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
bone carving |
điêu khắc xương động vật |
mosaics |
khảm tranh với đá, thủy tinh |
carpentry |
nghề mộc |
pottery |
nghề gốm thủ công |
carving |
chạm, đục |
puppet making |
làm con rối |
doll making |
làm búp bê |
scale modelling |
làm mô hình 3D |
glass etching |
khắc kính |
sculpture |
điêu khắc |
glassblowing |
thổi thủy tinh |
toy making |
làm đồ chơi |
jewelry design |
thiết kế trang sức |
pyrography |
khắc nung |
marquetry |
khảm |
wood carving |
chạm khắc gỗ |
metalwork |
kỹ nghệ sắt |
wood turning |
tiện gỗ |
Bạn đã biết glass etching là nghệ thuật khắc kính đẹp lung linh và huyền ảo? (Nguồn: nicerthannew)
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công liên quan đến giấy
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
bookbinding |
đóng sách |
paper modelling |
làm mô hình giấy 3D |
carkmaking |
làm thiệp |
pop-up book |
sách pop-up (một dạng sách tranh 3D) |
collage |
cắt dán ảnh thành hình nghệ thuật |
quilling |
xoắn giấy nghệ thuật |
embossing paper |
làm giấy in nổi |
scrapbooking |
làm scrapbook (sổ ảnh lưu niệm) |
Từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công khác
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
basket weaving |
đan giỏ |
baloon animals |
tạo hình bong bóng |
flower arrangement |
cắm hoa |
cake decorating |
trang trí bánh kem |
pressed flower craft |
làm hoa khô (dán lên thiệp, ốp điện thoại...) |
egg decorating |
trang trí trứng (cho lễ Phục sinh) |
Những tấm thiệp không thể nghệ thuật hơn, nhờ có quiling (Nguồn: YouTube)
Câu hỏi vận dụng
Chọn từ vựng tiếng Anh về nghề thủ công phù hợp để điền vào chỗ trống.
1. She is fastening loose pages together inside a cover to make a book, so she’s a _____.
A. jewelry designer |
B. rug maker |
C. carpenter |
D. bookbinder |
2. The tools used by the _____ were the axe, the hand-saw, the chisel and the drill.
A. jewelry designer |
B. rug maker |
C. carpenter |
D. bookbinder |
3. _____ have pages that rise when opened to simulate a three-dimension form.
A. Pop-up books |
B. Scrapbooks |
C. Paper models |
D. Embossing papers |
4. Origami is the process of making a(n) _____ by folding a single paper without using glue or cutting.
A. pop-up book |
B. scrapbook |
C. paper model |
D. embossing paper |
5. _____ starts with rolling a strip of paper into a coil and then pinching the coil into shapes that can be glued together.
A. Cake decorating |
B. Quilling |
C. Basket weaving |
D. Egg decorating |
6. _____ was rumored to be started by a French bakery in the 1840s where a baker wanted to increase the prices.
A. Cake decorating |
B. Quilling |
C. Basket weaving |
D. Egg decorating |
7. _____ made during this time introduced a whole new element – the usage of tropical fruits and focused on creating colour contrast.
A. Flower arrangements |
B. Sculptures |
C. Collages |
D. Cards |
8. The museum has several life-sized _____ of people and animals.
A. flower arrangements |
B. sculptures |
C. collages |
D. cards |
9. She became a skilled needlewoman who would be later renowned for her _____.
A. bones |
B. glasses |
C. silks |
D. embroideries |
10. _____ comprises the techniques of creating art on the surface of glass by applying acidic, caustic, or abrasive substances
A. Bone carving |
B. Glass etching |
C. Darning |
D. Silkscreening |
Harry Potter phiên bản sách pop-up (Nguồn: parade)
Đáp án và giải nghĩa
1. D |
2. C |
3. A |
4. C |
5. B |
6. A |
7. A |
8. B |
9. D |
10. B |
1. Cô ấy đang đóng các trang giấy rời vào bìa để tạo thành cuốn sách, vậy nên cô ấy là một người _____. --> đóng sách
2. Các công cụ mà người _____ dùng là rìu, cưa tay, đục và khoan. --> thợ mộc
3. _____ có các trang giấy phồng lên khi mở ra để mô phỏng một dạng không gian ba chiều. --> Sách pop-up (một dạng sách tranh 3D)
4. Origami (nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản) là quá trình tạo _____ bằng cách gấp một tờ giấy mà không cần cắt hoặc dùng hồ. --> mô hình giấy 3D
5. _____ bắt đầu bằng cách cuộn một dải giấy thành cuộn và sau đó vặn nó thành các hình dạng để có thể dán lại với nhau. --> Xoắn giấy nghệ thuật
6. _____ được cho là khởi nguồn từ một tiệm bánh Pháp vào những năm 1840, khi một người làm bánh muốn tăng giá bán. --> Nghệ thuật trang trí bánh kem
7. _____ trong thời kỳ này đã giới thiệu một yếu tố hoàn toàn mới – việc sử dụng các loại trái cây nhiệt đới, và tập trung tạo ra độ tương phản màu sắc. --> Nghệ thuật cắm hoa
8. Bảo tàng có một số _____ người và động vật với kích thước thật. --> tượng điêu khắc
9. Cô ấy trở thành thợ thủ công có tay nghề cao, người sau này sẽ nổi tiếng vì các sản phẩm _____. --> thêu trang trí
10. _____ gồm các kỹ thuật tạo hình trang trí trên bề mặt kính bằng cách sử dụng các chất có tính axit, ăn da hoặc mài mòn. --> Khắc kính
Yến Nhi tổng hợp