Vi vu mọi nẻo đường với bộ từ vựng tiếng Anh về đường phố | Edu2Review
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
📌 Tặng bé 4-16 tuổi: Học bổng tiếng Anh đến 2 triệu + Quà tặng độc quyền!
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Vi vu mọi nẻo đường với bộ từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Vi vu mọi nẻo đường với bộ từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Cái thú khi đi du lịch là được hòa mình vào dòng người trên phố, để tìm hiểu nét văn hóa riêng của mỗi quốc gia và trò chuyện với người bản xứ. Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh để khám phá nhé!

      Bạn đã biết bí kíp học từ vựng để vi vu trời Tây chưa? (Nguồn: holidaycheck)

      Thời gian qua, bạn đã học được gì từ những chủ đề từ vựng thú vị trên Edu2Review? Chủ đề tiếp theo sẽ là từ vựng tiếng Anh về đường phố, giúp bạn đi du lịch nước ngoài kết hợp luyện giao tiếp cực kỳ hữu ích!

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng

      Dịch Nghĩa

      Road

      Đường

      Traffic

      Giao thông

      Vehicle

      Phương tiện

      Roadside

      Lề đường

      Car hire

      Thuê xe

      Ring road

      Đường vành đai

      Petrol station

      Trạm bơm xăng

      Kerb

      Mép vỉa hè

      Road sign

      Biển chỉ đường

      Turning

      Chỗ rẽ, ngã rẽ

      Fork

      Ngã ba

      Toll road

      Đường có thu lệ phí

      Motorway

      Xa lộ

      Hard shoulder

      Vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe

      Dual carriageway

      Xa lộ hai chiều

      One-way street

      Đường một chiều

      T-junction

      Ngã ba

      Icy road

      Đường trơn vì băng

      Crossroads

      Giao lộ

      Lay-by

      Chỗ tạm dừng xe

      Một số câu ví dụ từ vựng tiếng Anh về đường phố thường gặp:

      - Study common traffic signs with a free road sign test to prepare for your drivers license exam: nghiên cứu các biển báo giao thông chung với một bài kiểm tra ký hiệu đường bộ để chuẩn bị cho kỳ thi lấy bằng lái xe của bạn.

      - He waited until the traffic lights had changed to red then darted across the dual carriageway: anh ta đợi cho đến khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ rồi đi qua hai làn xe.

      - T-junction is a road junction in which one road joins another at right angles but does not cross it: ngã ba là đường giao nhau trong đó một đường nối với nhau ở góc vuông nhưng không vượt qua.

      Từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Dual Carriageway: Xa lộ hai chiều (Nguồn: commercialmotor)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Level-crossing

      Đoạn đường ray giao đường cái

      Pavement

      Vỉa hè

      Pedestrian crossing

      Vạch sang đường cho người đi bộ

      Signpost

      Biển chỉ hướng và khoảng cách

      Traffic light

      Đèn giao thông

      Speed limit

      Tốc độ giới hạn

      Accident

      Tai nạn

      Breathalyser

      Dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

      Traffic jam

      Tắc đường

      Parking meter

      Máy tính tiền đỗ xe

      Car park

      Bãi đỗ xe

      Parking space

      Chỗ đỗ xe

      Multi-storey car park

      Bãi đỗ xe nhiều tầng

      Parking ticket

      Vé đỗ xe

      Driving licence

      Bằng lái xe

      Reverse gear

      Số lùi

      Learner driver

      Người tập lái

      Lamppost

      Cột đèn đường

      Speed

      Tốc độ

      Tyre pressure

      Áp suất lốp

      Một số câu ví dụ từ vựng tiếng Anh về đường phố thường gặp:

      - It's very true that every car accident case is unique, but it can be helpful to examine some real-life examples of car accident injury claims: thật sự là mỗi trường hợp tai nạn xe hơi là duy nhất, nên nó có thể hữu ích để kiểm tra một số ví dụ thực tế về yêu cầu bồi thường thương tích tai nạn xe hơi.

      - Breathalyser is a device used to measure a person's blood alcohol content using a sample of his breath: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở là một thiết bị được sử dụng để đo nồng độ cồn trong máu của một người bằng cách sử dụng hơi thở của người đó.

      - Your parking space is the online parking market place where you'll find parking spaces, driveways and garages for rent throughout the UK: bãi đỗ xe là nơi đậu xe trực tuyến, nơi bạn sẽ tìm thấy chỗ đậu xe, đường lái xe và thuê nhà để xe trên khắp Vương quốc Anh.

      Từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Parking space: Bãi đỗ xe (Nguồn: quad3)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Passenger

      Hành khách

      Jump leads

      Dây sạc điện

      Oil

      Dầu

      Diesel

      Dầu diesel

      Petrol

      Xăng

      Unleaded

      Không chì

      Petrol pump

      Bơm xăng

      Driver

      Tài xế

      To drive

      Lái xe

      To change gear

      Chuyển số

      Jack

      Đòn bẩy

      Flat tyre

      Lốp xì hơi

      Puncture

      Thủng xăm

      Car wash

      Rửa xe ô tô

      Driving test

      Thi bằng lái xe

      Driving instructor

      Giáo viên dạy lái xe

      Driving lesson

      Buổi học lái xe

      Traffic warden

      Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

      Road map

      Bản đồ đường đi

      Mechanic

      Thợ sửa máy

      Ví dụ câu thường gặp:

      - Jump leads are two heavy cables fitted with crocodile clips used to start a motor vehicle with a discharged battery by connecting the battery to an external battery: dây sạc điện là hai dây cáp nặng được trang bị với kẹp cá sấu sử dụng để bắt đầu một chiếc xe có động cơ với một pin điện bằng cách kết nối pin với một pin bên ngoài.

      - John was sitting in the front passenger seat when the accident happened: John đang ngồi ở ghế hành khách phía trước khi tai nạn xảy ra.

      - Local authorities employ traffic wardens to monitor instances of these offences in their areas: chính quyền địa phương sử dụng nhân viên kiểm soát giao thông để theo dõi các trường hợp vi phạm này trong khu vực của họ.


      Từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Traffic wardens: nhân viên kiểm soát giao thông (Nguồn: davidicke)

      Từ vựng

      Dịch nghĩa

      Garage

      Ga ra

      Bypass

      Đường vòng

      Services

      Dịch vụ

      To skid

      Trượt bánh xe

      To stall

      Làm chết máy

      To brake

      Phanh (động từ)

      To accelerate

      Tăng tốc

      To slow down

      Chậm lại

      Spray

      bụi nước

      Roundabout

      Bùng binh

      Avenue

      Đại lộ

      Square

      Quảng trường

      Bus shelter

      Mái che chờ xe buýt

      Bus stop

      Điểm dừng xe buýt

      High street

      Phố lớn

      Speeding fine

      Phạt tốc độ

      Pedestrian subway

      Đường hầm đi bộ

      Side street

      Phố nhỏ

      Taxi rank

      Bãi đỗ taxi

      Telephone box/telephone booth

      Quầy điện thoại

      Ví dụ câu thường gặp:

      - Roundabouts are designed to make intersections safer and more efficient for drivers, pedestrians and cyclists: bùng binh được thiết kế để làm cho nút giao thông an toàn hơn và hiệu quả hơn cho người lái xe, người đi bộ và người đi xe đạp.

      - People who aren't used to driving a standard often stall when stopping at a light or when changing gears: những người không quen với việc lái xe đúng trình độ thường chết máy khi dừng lại ở đèn đường hoặc khi thay đổi bánh răng.

      - If you recently received a speeding fine but have had a good driving record in the past, Victoria Police may withdraw the fine and issue an official warning in its place: nếu gần đây bạn đã bị phạt tốc độ nhưng đã có hồ sơ lái xe tốt trong quá khứ, cảnh sát có thể rút tiền phạt và đưa ra cảnh báo chính thức tại chỗ.

      Từ vựng tiếng Anh về đường phố

      Roundabouts: bùng binh (Nguồn: pedbikesafe)

      80 từ vựng tiếng Anh về đường phố trên đây sẽ hỗ trợ rất nhiều cho bạn khi đến với vùng đất mới, đừng ngần ngại hỏi đường khi gặp khó khăn nhé, chúc bạn có thêm những trải nghiệm thú vị trong cuộc sống!

      Quang Vinh (tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      Học tiếng Anh online cùng Speak Up Gò Vấp - dành cho người bận rộn

      06/02/2020

      Đầu tư hơn 10 triệu USD vào hệ thống công nghệ, Speak Up dành riêng cho các học viên của mình một ...

      Tiếng anh giao tiếp

      100 từ vựng về ngành Giao thông Vận tải (phần 1)

      06/02/2020

      Sự ra đời của Giao thông Vận tải đã góp phần không nhỏ trong đời sống xã hội ngày nay. Giao thông ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...

      Bạn cần biết

      Khóa học ILA Summer 2023 - Trải nghiệm mùa hè ý nghĩa để trưởng thành hơn mỗi ngày

      19/05/2023

      Khóa hè 7 tuần ILA Summer 2023 theo chuẩn quốc tế, dành cho ba nhóm tuổi: 4-7, 8-11, 12-16, là ...