Xả stress cuối tuần với bộ từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả | Edu2Review
💡 Ưu đãi cho bé mừng năm học mới: Giảm đến 40% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
💡 Ưu đãi cho bé mừng năm học mới: Giảm đến 40% học phí lớp tiếng Anh chuẩn Cambridge
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?
      Xả stress cuối tuần với bộ từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả

      Xả stress cuối tuần với bộ từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11
      Hơn 100 từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả sau đây sẽ giúp bạn vừa trau dồi ngoại ngữ mà vẫn có thể xả stress hiệu quả!

      Xoài, ổi, đu đủ, bạn đã biết cách gọi chúng bằng tiếng Anh như thế nào chưa? (Nguồn: Udark)

      Mỗi ngày trôi đi, bạn và các đồng nghiệp vẫn thường hay trò chuyện về những vấn đề công việc, cuộc sống, xã hội… Nếu cảm thấy những đề tài này quá nhàm chán, thì bộ từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả sau đây sẽ là điều giúp bạn "thêm muối" cho cuộc trò chuyện thêm phần thú vị.

      Ngoài ra, bạn vẫn có thể mở mang kiến thức cho mình về những loại rau quả mà trước đây bạn chưa biết gì về chúng. Bật mí cho bạn là có thêm từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu nữa đấy!

      Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

      Bổ sung năng lượng tiếng Anh bằng các loại rau, củ, quả

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      1

      Cauliflower

      Súp lơ

      2

      Eggplant

      Cà tím

      3

      Spinach

      Rau chân vịt

      4

      Cabbage

      Bắp cải

      5

      Broccoli

      Bông cải xanh

      6

      Artichoke

      Atiso

      7

      Celery

      Cần tây

      8

      Peas

      Đậu Hà Lan

      9

      Fennel

      Thì là

      10

      Asparagus

      Măng tây

      11

      Leek

      Tỏi tây

      12

      Beans

      Đậu

      13

      Horseradish

      Cải ngựa

      14

      Corn

      Ngô (bắp)

      15

      Lettuce

      Rau diếp

      16

      Beetroot

      Củ dền

      17

      Mushroom

      Nấm

      18

      Squash

      19

      Cucumber

      Dưa chuột (dưa leo)

      20

      Potato

      Khoai tây

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      21

      Garlic

      Tỏi

      22

      Onion

      Hành tây

      23

      Tomato

      Cà chua

      24

      Marrow

      Bí xanh

      25

      Radish

      Củ cải

      26

      Bell pepper

      Ớt chuông

      27

      Hot pepper

      Ớt cay

      28

      carrot

      Cà rốt

      29

      Pumpkin

      Bí đỏ

      30

      Watercress

      Cải xoong

      31

      Yam

      Khoai mỡ

      32

      Sweet potato

      Khoai lang

      33

      Cassava root

      Khoai mì

      34

      Green onion

      Hành lá

      35

      Herbs / Rice paddy leaf

      Rau thơm

      36

      Wintermelon

      Bí đao

      37

      Ginger

      Gừng

      38

      Lotus root

      Củ sen

      39

      Turmeric

      Củ nghệ

      40

      Kohlrabi

      Su hào

      Đi chợ mà thấy Su hào thì đó là Kohlrabi bạn nhé! (Nguồn: Supermarket News)

      Đi chợ mà thấy Su hào thì đó là Kohlrabi bạn nhé! (Nguồn: Supermarket News)

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      41

      Knotgrass

      Rau răm

      42

      Mint leaves

      Rau thơm (Húng lũi)

      43

      Coriander

      Rau mùi

      44

      Water morning glory

      Rau muống

      45

      Polygonum

      Rau răm

      46

      Malabar spinach

      Rau mồng tơi

      47

      Centella

      Rau má

      48

      Gai choy / Mustard greens

      Cải đắng

      49

      Seaweed

      Rong biển

      50

      String bean

      Đậu đũa

      51

      Leek

      Củ kiệu

      52

      Neptunia

      Rau nhút

      53

      Shallot

      Củ hẹ

      54

      See qua / Loofah

      Mướp

      55

      Galangal

      Củ riềng

      56

      Colza

      Cải dầu

      57

      Sugar cane

      Mía

      58

      Wild betel leaves

      Lá lốt

      59

      Okra / Lady’s fingers

      Đậu bắp

      60

      Perilla leaf

      Lá tía tô

      Nếu “uể oải” đã có các loại trái cây tươi mát

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      61

      Avocado

      62

      Apple

      Táo

      63

      Oranges

      Cam

      64

      Banana

      Chuối

      65

      Grape

      Nho

      66

      Pomelo / Grapefruit

      Bưởi

      67

      Mango

      Xoài

      68

      Pineapple

      Dứa (thơm)

      69

      Kumquat

      Quất (tắc)

      70

      Jackfruit

      Mít

      71

      Lemon

      Chanh vàng

      72

      Lime

      Chanh xanh

      73

      Papaya

      Đu đủ

      74

      Plum

      Mận

      75

      Peach

      Đào

      76

      Cherry

      Anh đào

      77

      Rambutan

      Chôm chôm

      78

      Dừa

      Coconut

      79

      Guava

      Ổi

      80

      Persimmon

      Quả hồng

      81

      Sapota

      Sapôchê

      Học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ để có nhiều chủ đề trò chuyện với đồng nghiệp “Tây” (Nguồn: CNN)

      Học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ để có nhiều chủ đề trò chuyện với bạn bè (Nguồn: CNN)

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      82

      Dragon fruit

      Thanh long

      83

      Melon

      Dưa

      84

      Watermelon

      Dưa hấu

      85

      Longan

      Nhãn

      86

      Lychee

      Vải

      87

      Pomegranate

      Lựu

      88

      Tangerine

      Quýt

      89

      Strawberry

      Dâu tây

      90

      Passion fruit

      Chanh dây

      91

      Tamarind

      Me

      92

      Apricot

      93

      Pear

      94

      Mangosteen

      Măng cụt

      95

      Custard apple

      Mãng cầu

      96

      Soursop

      Mãng cầu xiêm

      97

      Blackberries

      Mâm xôi đen

      98

      Granadilla

      Dưa tây

      99

      Cantaloupe

      Dưa vàng

      100

      Honeydew

      Dưa xanh

      101

      Ambarella

      Trái cóc

      102

      Star apple

      Khế

      Học luôn các loại hạt, đậu cho đủ bộ

      STT

      Từ vựng tiếng Anh

      Dịch nghĩa

      103

      Walnut

      Hạt óc chó

      104

      Pecan

      Hạt hồ đào

      105

      Chestnut

      Hạt dẻ

      106

      Pistachio

      Hạt dẻ cười (hạt hồ trần)

      107

      Hazelnut hay filbert

      Hạt phỉ

      108

      Cashew

      Hạt điều

      109

      Peanut

      Đậu phộng (lạc)

      110

      Almond

      Hạnh nhân

      111

      Macadamia

      Hạt mắc ca

      112

      Pumpkin seeds

      Hạt bí

      113

      Sunflower seeds

      Hạt hướng dương

      114

      Sesame seeds

      Hạt vừng

      115

      Chia seeds

      Hạt chia

      116

      Pine nut

      Hạt thông

      117

      Mung bean

      Đậu xanh

      118

      Red bean

      Đậu đỏ

      119

      Soybean

      Đậu nành

      Với những từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả thường ngày, một trong số đó chắc hẳn là loại yêu thích của bạn. Và sẽ tuyệt vời hơn nếu như bạn chia sẻ đến với đồng nghiệp của mình. Edu2Review hy vọng sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng khi học tiếng Anh qua bộ từ vựng trên.

      Trang My (tổng hợp)


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh giao tiếp

      4 lý do bạn nên học tại Pasal - nơi độc quyền phương pháp giao tiếp hiệu quả nhất từ Mỹ

      20/06/2022

      Hàng ngàn học viên đã tự tin giao tiếp tiếng Anh trôi chảy chỉ sau 3 - 6 tháng "khổ luyện" tại ...

      Bạn cần biết

      Khám phá xứ sở sương mù qua loạt từ vựng du lịch nước Anh cực “chất”

      06/02/2020

      Bạn đang chuẩn bị lên đường “phiêu lưu” sang xứ sở sương mù? Sao không cùng Edu2Review “check” ...

      Bạn cần biết

      Review Quỹ Phát Triển Đề Án Ngoại Ngữ V-Skill đào tạo theo khung 6 bậc do Bộ GD ban hành

      06/09/2024

      Quỹ phát triển Đề án Ngoại ngữ V-Skill là chương trình hỗ trợ 55% cho các khóa học IELTS/Giao ...

      Bạn cần biết

      Review những thông tin cần nắm về học bổng S-Global 2

      26/12/2023

      Review học bổng S-Global 2 - Thông tin chương trình, đơn vị đào tạo có tốt không, học phí bao ...