Xoài, ổi, đu đủ, bạn đã biết cách gọi chúng bằng tiếng Anh như thế nào chưa? (Nguồn: Udark)
Mỗi ngày trôi đi, bạn và các đồng nghiệp vẫn thường hay trò chuyện về những vấn đề công việc, cuộc sống, xã hội… Nếu cảm thấy những đề tài này quá nhàm chán, thì bộ từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả sau đây sẽ là điều giúp bạn "thêm muối" cho cuộc trò chuyện thêm phần thú vị.
Ngoài ra, bạn vẫn có thể mở mang kiến thức cho mình về những loại rau quả mà trước đây bạn chưa biết gì về chúng. Bật mí cho bạn là có thêm từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu nữa đấy!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Bổ sung năng lượng tiếng Anh bằng các loại rau, củ, quả
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
1 |
Cauliflower |
Súp lơ |
2 |
Eggplant |
Cà tím |
3 |
Spinach |
Rau chân vịt |
4 |
Cabbage |
Bắp cải |
5 |
Broccoli |
Bông cải xanh |
6 |
Artichoke |
Atiso |
7 |
Celery |
Cần tây |
8 |
Peas |
Đậu Hà Lan |
9 |
Fennel |
Thì là |
10 |
Asparagus |
Măng tây |
11 |
Leek |
Tỏi tây |
12 |
Beans |
Đậu |
13 |
Horseradish |
Cải ngựa |
14 |
Corn |
Ngô (bắp) |
15 |
Lettuce |
Rau diếp |
16 |
Beetroot |
Củ dền |
17 |
Mushroom |
Nấm |
18 |
Squash |
Bí |
19 |
Cucumber |
Dưa chuột (dưa leo) |
20 |
Potato |
Khoai tây |
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
21 |
Garlic |
Tỏi |
22 |
Onion |
Hành tây |
23 |
Tomato |
Cà chua |
24 |
Marrow |
Bí xanh |
25 |
Radish |
Củ cải |
26 |
Bell pepper |
Ớt chuông |
27 |
Hot pepper |
Ớt cay |
28 |
carrot |
Cà rốt |
29 |
Pumpkin |
Bí đỏ |
30 |
Watercress |
Cải xoong |
31 |
Yam |
Khoai mỡ |
32 |
Sweet potato |
Khoai lang |
33 |
Cassava root |
Khoai mì |
34 |
Green onion |
Hành lá |
35 |
Herbs / Rice paddy leaf |
Rau thơm |
36 |
Wintermelon |
Bí đao |
37 |
Ginger |
Gừng |
38 |
Lotus root |
Củ sen |
39 |
Turmeric |
Củ nghệ |
40 |
Kohlrabi |
Su hào |
Đi chợ mà thấy Su hào thì đó là Kohlrabi bạn nhé! (Nguồn: Supermarket News)
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
41 |
Knotgrass |
Rau răm |
42 |
Mint leaves |
Rau thơm (Húng lũi) |
43 |
Coriander |
Rau mùi |
44 |
Water morning glory |
Rau muống |
45 |
Polygonum |
Rau răm |
46 |
Malabar spinach |
Rau mồng tơi |
47 |
Centella |
Rau má |
48 |
Gai choy / Mustard greens |
Cải đắng |
49 |
Seaweed |
Rong biển |
50 |
String bean |
Đậu đũa |
51 |
Leek |
Củ kiệu |
52 |
Neptunia |
Rau nhút |
53 |
Shallot |
Củ hẹ |
54 |
See qua / Loofah |
Mướp |
55 |
Galangal |
Củ riềng |
56 |
Colza |
Cải dầu |
57 |
Sugar cane |
Mía |
58 |
Wild betel leaves |
Lá lốt |
59 |
Okra / Lady’s fingers |
Đậu bắp |
60 |
Perilla leaf |
Lá tía tô |
Nếu “uể oải” đã có các loại trái cây tươi mát
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
61 |
Avocado |
Bơ |
62 |
Apple |
Táo |
63 |
Oranges |
Cam |
64 |
Banana |
Chuối |
65 |
Grape |
Nho |
66 |
Pomelo / Grapefruit |
Bưởi |
67 |
Mango |
Xoài |
68 |
Pineapple |
Dứa (thơm) |
69 |
Kumquat |
Quất (tắc) |
70 |
Jackfruit |
Mít |
71 |
Lemon |
Chanh vàng |
72 |
Lime |
Chanh xanh |
73 |
Papaya |
Đu đủ |
74 |
Plum |
Mận |
75 |
Peach |
Đào |
76 |
Cherry |
Anh đào |
77 |
Rambutan |
Chôm chôm |
78 |
Dừa |
Coconut |
79 |
Guava |
Ổi |
80 |
Persimmon |
Quả hồng |
81 |
Sapota |
Sapôchê |
Học từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ để có nhiều chủ đề trò chuyện với bạn bè (Nguồn: CNN)
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
82 |
Dragon fruit |
Thanh long |
83 |
Melon |
Dưa |
84 |
Watermelon |
Dưa hấu |
85 |
Longan |
Nhãn |
86 |
Lychee |
Vải |
87 |
Pomegranate |
Lựu |
88 |
Tangerine |
Quýt |
89 |
Strawberry |
Dâu tây |
90 |
Passion fruit |
Chanh dây |
91 |
Tamarind |
Me |
92 |
Apricot |
Mơ |
93 |
Pear |
Lê |
94 |
Mangosteen |
Măng cụt |
95 |
Custard apple |
Mãng cầu |
96 |
Soursop |
Mãng cầu xiêm |
97 |
Blackberries |
Mâm xôi đen |
98 |
Granadilla |
Dưa tây |
99 |
Cantaloupe |
Dưa vàng |
100 |
Honeydew |
Dưa xanh |
101 |
Ambarella |
Trái cóc |
102 |
Star apple |
Khế |
Học luôn các loại hạt, đậu cho đủ bộ
STT |
Từ vựng tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
103 |
Walnut |
Hạt óc chó |
104 |
Pecan |
Hạt hồ đào |
105 |
Chestnut |
Hạt dẻ |
106 |
Pistachio |
Hạt dẻ cười (hạt hồ trần) |
107 |
Hazelnut hay filbert |
Hạt phỉ |
108 |
Cashew |
Hạt điều |
109 |
Peanut |
Đậu phộng (lạc) |
110 |
Almond |
Hạnh nhân |
111 |
Macadamia |
Hạt mắc ca |
112 |
Pumpkin seeds |
Hạt bí |
113 |
Sunflower seeds |
Hạt hướng dương |
114 |
Sesame seeds |
Hạt vừng |
115 |
Chia seeds |
Hạt chia |
116 |
Pine nut |
Hạt thông |
117 |
Mung bean |
Đậu xanh |
118 |
Red bean |
Đậu đỏ |
119 |
Soybean |
Đậu nành |
Với những từ vựng tiếng Anh về các loại rau quả thường ngày, một trong số đó chắc hẳn là loại yêu thích của bạn. Và sẽ tuyệt vời hơn nếu như bạn chia sẻ đến với đồng nghiệp của mình. Edu2Review hy vọng sẽ giúp bạn giảm bớt căng thẳng khi học tiếng Anh qua bộ từ vựng trên.
Trang My (tổng hợp)