600 từ vựng luyện thi TOEIC cần thiết để bạn vượt ải thành công sẽ được chia thành 3 phần, gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Đến với phần 1 của chuỗi bài viết này chính là những danh từ quan trọng mà bạn cần ghi nhớ!
* Bạn muốn học TOEIC nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Danh từ (phần 1)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
pull out |
sự rút khỏi |
party |
bên, phía, đảng |
enterprise |
hãng kinh doanh |
provision |
điều khoản |
budget |
ngân sách, ngân quỹ |
fad |
mốt nhất thời |
agreement |
hợp đồng, sự thống nhất chung |
consequence |
hậu quả, kết quả |
assurance |
sự đảm bảo |
strategy |
chiến lược |
association |
tổ chức, hiệp hội |
location |
địa điểm, vị trí |
risk |
nguy cơ, mối nguy hiểm |
arrangement |
sự sắp xếp, kế hoạch |
session |
kỳ họp, phiên họp |
capacity |
sức chứa |
reduction |
giảm bớt, thu nhỏ |
provider |
nhà cung cấp |
code |
lề thói, tập quán |
initiative |
bước đầu, sự sáng tạo, vai trò tích cực |
stock |
nguồn hàng, nguồn cung cấp |
display |
màn hình, hiển thị |
disk |
đĩa |
glimpse |
cái nhìn thoáng qua |
popularity |
tính phổ biến |
revolution |
cuộc cách mạng, sự xoay vòng |
software |
phần mềm |
process |
quá trình |
network |
mạng lưới, hệ thống |
skills |
kỹ năng, tay nghề |
layout |
định dạng trang giấy |
storage |
nơi lưu trữ, kho |
mention |
sự nhắc đến |
courier |
người đưa thư |
candidate |
ứng cử viên |
accomplishment |
thành tựu |
petition |
đơn yêu cầu, kiến nghị |
profile |
sơ lược tiểu sử |
qualification |
bằng cấp, giấy chứng nhận |
ability |
năng lực, khả năng |
confidence |
sự tự tin |
match |
phù hợp, ngang sức |
weakness |
nhược điểm |
success |
sự thành công |
Confidence nghĩa là sự tự tin (Nguồn: earlytorise)
Danh từ (phần 2)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
mentor |
người cố vấn |
basis |
nền tảng, căn cứ |
expert |
chuyên gia, chuyên viên |
benefit |
lợi ích |
training |
sự đào tạo |
compensate |
đền bù, bồi thường |
raise |
sự nâng, tăng |
update |
thông tin mới nhất |
bargain |
mặc cả |
dedication |
sự cống hiến |
merit |
tuyệt vời, giá trị cao |
value |
giá trị, ý nghĩa |
behavior |
cách cư xử |
wage |
tiền công, lương |
recognition |
sự công nhận |
checkout |
sự thanh toán tiền |
comfort |
sự thuận tiện |
merchandise |
hàng hóa |
source |
nguồn |
quality |
phẩm chất, đặc tính |
prerequisite |
điều kiện tiên quyết |
trend |
xu hướng |
stationery |
văn phòng phẩm |
carrier |
người chuyển hàng, đưa thư |
inventory |
hàng hóa tồn kho |
supply |
kho dự trữ |
estimate |
sự đánh giá |
customer |
khách hàng |
discount |
sự giảm giá |
charge |
tiền phải trả |
prompt |
kỳ hạn trả nợ |
order |
đơn đặt hàng |
terms |
điều kiện, điều khoản |
discrepancy |
sự khác nhau |
balance |
số dư tài khoản, bản quyết đoán thu chi |
mortgage |
tài sản/tiền thế chấp |
liability |
nghĩa vụ, trách nhiệm pháp lý |
restriction |
sự hạn chế |
transaction |
giao dịch |
signature |
chữ ký |
down payment |
tiền đặt cọc trả trước trong hợp đồng trả góp |
divident |
cổ tức |
audit |
công việc kiểm toán |
asset |
tài sản |
debt |
khoản nợ |
client |
khách hàng |
Công việc kiểm toán là audit (Nguồn: accountingweb)
Danh từ (phần 3)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
portfolio |
danh mục đầu tư |
turnover |
sự luân chuyển vốn/công nhân |
commitment |
sự cam kết |
attitude |
thái độ |
accounting |
công tác kế toán |
fund |
quỹ |
return |
tiền lời, thu nhập |
resoure |
tài sản, tài nguyên |
refund |
tiền trả lại |
penalty |
hình phạt, khoản phạt |
file |
hồ sơ, tài liệu |
spouse |
vợ/chồng |
level |
mức, cấp độ |
deadline |
hạn chót |
forecast |
sự dự đoán |
perspective |
triển vọng, viễn cảnh |
target |
mục tiêu |
translation |
bản dịch, chuyển ngữ |
agenda |
chương trình nghị sự |
priority |
quyền ưu tiên |
lobby |
phòng giải lao, phòng chờ |
collaboration |
sự cộng tác |
progress |
tiến trình, sự tiến bộ |
matter |
vấn đề |
waste |
rác, vật vô giá trị |
goal |
mục tiêu |
yield |
sản lượng, lợi nhuận |
brand |
nhãn hiệu |
garment |
hàng may mặc |
decade |
thập kỷ |
experiment |
cuộc thí nghiệm, phép thử |
wrinkle |
nếp gấp |
defect |
sự sai sót, khuyết điểm |
responsibility |
trách nhiệm |
circumstance |
hoàn cảnh, tình huống |
research |
cuộc nghiên cứu |
condition |
điều kiện |
supervisor |
người giám sát |
lease |
hợp đồng cho thuê |
guide |
người hướng dẫn |
compromise |
sự thỏa hiệp |
majority |
phần lớn, đa số |
option |
sự lựa chọn |
indicator |
tín hiệu, vật chỉ thị |
mix |
hỗn hợp |
occupancy |
sự chiếm đóng, cư ngụ |
Người giám sát trong tiếng Anh gọi là supervisor (Nguồn: footage.framepool)
Danh từ (phần 4)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
ingredient |
thành phần, nguyên liệu |
flavor |
mùi vị |
delivery |
sự giao hàng |
patron |
khách hàng thân thiết |
list |
danh sách |
apprentice |
người học việc |
profession |
nghề nghiệp |
mix-up |
tình trạng lộn xộn |
method |
phương pháp, thủ tục |
outlet |
lối thoát |
theme |
đề tài, chủ đề |
influx |
chảy vào, tràn vào |
dimension |
kích thước |
plan |
kế hoạch |
lead time |
tiến độ |
proximity |
sự lân cận |
site |
nơi, chỗ |
agency |
đại lý, hãng |
announcement |
lời tuyên bố |
beverage |
đồ uống |
blanket |
chăn |
regulation |
quy định, quy tắc |
delay |
khoảng thời gian trì hoãn |
itinerary |
lịch trình |
excursion |
cuộc tham quan (có định ngày đi và về) |
destination |
đích, điểm đến |
system |
hệ thống |
directory |
sách hướng dẫn, chỉ dẫn |
situation |
tình thế, trạng thái |
duration |
khoảng thời gian |
remainder |
phần còn lại |
fare |
tiền xe, vé |
housekeeper |
người quản gia |
advance |
sự tiến bộ |
quote |
lời trích dẫn |
chain |
chuỗi, dây chuyền (làm việc) |
license |
giấy phép |
service |
dịch vụ |
reserve |
đặt, giữ trước |
confusion |
sự mơ hồ, rối rắm |
thrill |
sự rùng mình, rộn ràng |
rate |
loại, hạng |
description |
sự mô tả, diễn tả |
tier |
tầng, lớp, bậc |
range |
phạm vi, lĩnh vực |
entertainment |
sự giải trí, tiêu khiển |
Một câu quote khá nổi tiếng của Steve Jobs (Nguồn: imgur)
Danh từ (phần 5)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
approach |
sự tiếp cận |
audience |
khán giả, người xem |
dialogue |
cuộc hội thoại |
action |
hành động, quá trình diễn biến |
experience |
kinh nghiệm, điều đã trải qua |
element |
yếu tố, cơ sở |
category |
hạng, loại |
review |
sự phê bình |
reason |
lý do |
preference |
sự ưu tiên, thích hơn |
taste |
khẩu vị, sự nếm |
relaxation |
sự nghỉ ngơi, giải trí |
instinct |
bản năng |
collection |
bộ sưu tập, sự sưu tầm |
critism |
sự phê bình, lời bình phẩm |
urge |
ham muốn mạnh mẽ |
leisure |
thời gian rảnh rỗi |
fashion |
mốt, thời trang |
spectrum |
một dãy, một chuỗi |
assignment |
sự phân công, việc được giao |
schedule |
thời gian biểu |
constant |
hằng số |
link |
mối liên kết |
impact |
sự tác động |
recore |
hồ sơ, sự ghi chép |
instrument |
công cụ, phương tiện |
subcriber |
người đặt mua, thuê bao |
appointment |
sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm |
distraction |
sự xao lãng, mất tập trung |
encouragement |
sự động viên, khuyến khích |
habit |
thói quen |
overview |
tổng quan, khái quát |
position |
vị trí, địa vị |
alternative |
phương án thay thế |
aspect |
khía cạnh |
concern |
việc phải lo |
personnel |
nhân viên, công chức |
policy |
chính sách |
portion |
phần, đoạn, khúc |
salary |
lương tháng |
authorization |
sự cấp phép, phê chuẩn |
mission |
sứ mệnh, nhiệm vụ |
escort |
người dẫn đường, hộ tống |
procedure |
thủ tục, quá trình |
result |
hậu quả, kết quả |
statement |
bản kê khai, báo cáo tài chính |
Giờ thì bạn đã trang bị cho mình vốn danh từ vững chắc để học dần mỗi ngày rồi đấy!
Để học các từ vựng tiếng Anh quan trọng trong mảng tính từ, các bạn hãy tiếp tục theo dõi bài viết 600 từ vựng luyện thi TOEIC (phần 2) nhé!
Yến Nhi tổng hợp
Nguồn: quizlet