Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề chưa bao giờ là dễ dàng, đặc biệt là trong kỳ thi chứng chỉ quốc tế TOEIC. Nhưng đừng lo, 600 từ vựng luyện thi TOEIC (phần 1) sẽ là bí kíp tuyệt vời để bạn "vượt cạn" thành công!
Tiếp nối phần danh từ, chúng ta sẽ đến với những các động từ thường gặp trong kỳ thi TOEIC.
* Bạn muốn học TOEIC nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Động từ (phần 1)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
abide by |
tuân thủ |
cancel |
hủy bỏ |
made of |
làm từ, gồm có |
determine |
quyết định |
pull out |
rút lui |
engage |
thuê, mướn |
be in charge of |
điều khiển, có trách nhiệm làm gì đó |
establish |
thành lập, tạo nên |
pick up |
đảm nhiệm |
obligate |
bắt phải tuân theo |
settle |
xác định (nơi chốn), thanh toán (hóa đơn), trả (tiền) |
resolve |
giải quyết (vấn đề) |
attract |
thu hút |
specify |
chỉ rõ |
compare |
so sánh |
inspire |
truyền cảm hứng |
compete |
cạnh tranh |
protect |
bảo vệ |
consume |
tiêu dùng, tiêu thụ |
expire |
hết hạn |
consider |
cân nhắc, xem xét |
market |
tiếp thị |
imply |
ám chỉ |
promise |
hứa hẹn, đảm bảo |
take part in |
tham gia, tham dự |
convince |
thuyết phục |
avoid |
tránh |
persuade |
|
hesitate |
ngập ngừng, do dự |
satisfy |
làm hài lòng |
attend |
tham gia, hướng tới |
address |
hướng tới, nhắm đến |
reputation |
danh tiếng, thương hiệu |
evaluate |
đánh giá |
access |
truy cập |
develop |
mở rộng, phát triển, cải tiến |
stay on top of |
cập nhật thông tin mới nhất |
recur |
quay lại, lặp lại |
vary |
thay đổi, biến đổi |
require |
yêu cầu, đòi hỏi |
reject |
từ chối, bác bỏ |
substitute |
thay thế |
offer |
đề nghị, đưa ra |
allocate |
phân bổ |
accommodate |
dàn xếp, làm thích nghi |
gather |
thu thập, tập hợp |
get in touch |
liên lạc, liên hệ |
register |
đăng ký, ghi danh |
select |
chọn |
delete |
xóa bỏ |
ignore |
bỏ qua, lờ đi |
stock |
tích trữ |
Bạn có get in touch thường xuyên với gia đình và bạn bè? (Nguồn: tedsabbeyblog)
Động từ (phần 2)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
warn |
cảnh báo |
figure out |
giải quyết, hiểu ra |
fail |
thất bại, hỏng |
shut down |
tắt |
appreciate |
hiểu, nhận thức rõ |
be exposed to |
đúc kết kinh nghiệm |
search |
tìm kiếm |
duplicate |
tạo bản sao |
bring in |
thuê mướn, dẫn tới |
facilitate |
làm cho thuận tiện |
demonstrate |
chứng minh, làm sáng tỏ |
hold |
tổ chức, tiến hành |
process |
xử lý theo tiến trình |
assemble |
thu thập, tụ tập |
replace |
thay thế |
fold |
gấp giấy |
reinforce |
tăng cường, củng cố |
mention |
đề cập tới |
bring together |
tập hợp, thu thập |
revise |
duyệt lại, sửa đổi |
submit |
nộp |
recruit |
tuyển dụng |
keep up with |
giữ liên lạc, bắt kịp |
hire |
|
present |
trình bày, thể hiện |
apply |
nộp hồ sơ ứng tuyển |
be ready for |
đã sẵn sàng, chuẩn bị cho |
come up with |
phát minh, tạo ra |
conduct |
tiến hành |
call in |
yêu cầu, gọi tới |
look up to |
ngưỡng mộ |
generate |
tạo ra, sản xuất |
update |
cập nhật |
achieve |
đạt mục tiêu |
be aware of |
nhận thức được |
retire |
về hưu |
set up |
xếp đặt |
negotiate |
đàm phán |
looked to |
phụ thuộc vào, dựa vào |
look foward to |
chờ đợi, mong ngóng |
contribute |
đóng góp, góp phần |
explore |
khám phá |
item |
khoản, mục, món |
bear |
chịu đựng |
expand |
mở rộng |
obtain |
giành được |
fulfil |
thực hiện, hoàn thành |
function |
hoạt động, thực hiện chức năng |
maintain |
duy trì, giữ vững |
minimize |
giảm tới mức tối thiểu |
remember |
ghi nhớ |
ship |
chuyển hàng |
Ship hàng qua Grab không còn là điều xa lạ gì với các bạn trẻ (Nguồn: fortune)
Động từ (phần 3)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
charge |
tính giá |
discount |
giảm giá, chiết khấu |
impose |
gây tác động mạnh |
supply |
cung cấp |
mistake |
lỗi |
compile |
thu thập tài liệu |
order |
đơn đặt hàng |
estimate |
đánh giá, ước lượng |
rectify |
sửa lại cho đúng |
adjust |
điều chỉnh |
run |
hoạt động |
prompt |
ngay tức thì |
verify |
xác minh, thẩm tra |
disturb |
gây trở ngại |
accept |
chấp nhận |
borrow |
vay mượn |
subtract |
lấy đi, trừ đi |
reflect |
phản chiếu, phản ảnh |
mortgage |
cầm cố, thế chấp |
scan |
nhìn lướt, quét qua |
audit |
kiểm toán |
take out |
thu hồi, rút lui |
balance |
quyết toán, cân đối tài khoản |
accumulate |
cộng dồn, tích lũy |
build up |
làm tăng theo thời gian |
deduct |
lấy đi, trừ đi |
invest |
đầu tư |
reconcile |
làm cho thích hợp |
give up |
từ bỏ |
fill out |
hoàn thành |
owe |
nợ |
prepare |
chuẩn bị |
calculate |
tính toán |
refund |
hoàn lại |
detail |
trình bày chi tiết |
withhold |
giấu, giữ lại |
target |
đặt mục tiêu |
forecast |
dự báo, dự đoán |
concentrate |
tập trung |
hamper |
cản trở, làm vướng |
disrupt |
làm gián đoạn |
move up |
thăng tiến, thúc đẩy |
yield |
sinh lợi |
scrutinize |
xem xét kỹ lưỡng |
adhere to |
giữ vững, tuân thủ |
bring up |
đề cập tới |
conclude |
kết luận |
opt |
chọn, quyết định |
inspect |
thanh tra, theo dõi |
enhance |
tăng, làm nổi bật |
perceive |
nhận thức, lĩnh hội |
conform |
làm cho phù hợp |
Việc inspect kỹ hơn trong kỳ thi THPT quốc gia các năm sắp tới là điều cần thiết (Nguồn: sinhvienkinhtetphcm)
Động từ (phần 4)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
repel |
khước từ |
go ahead |
tiếp tục làm |
throw out |
vứt bỏ |
waste |
lãng phí |
ascertain |
tìm hiểu chắc chắn |
take back |
rút lại |
solve |
giải quyết (vấn đề) |
experiment |
thí nghiệm, thử nghiệm |
examine |
nghiên cứu, khảo sát |
fluctuate |
dao động, biến động |
get out of |
trốn thoát, đi ra |
assume |
cho là đúng, thừa nhận |
lock into |
cam kết |
lease |
thuê, cho thuê |
mix |
trộn lẫn, hòa vào |
secure |
đảm bảo, đạt được |
forget |
quên |
suggest |
đề nghị |
arrive |
đến nơi |
excite |
kích động, đánh thức cảm xúc |
predict |
dự đoán |
rely |
tin cậy, dựa vào |
judge |
phán đoán, đánh giá |
remind |
nhắc nhở, nhớ lại |
impress |
gây ấn tượng |
fall to |
trách nhiệm của (ai đó) |
narrow |
thu hẹp |
accustom to |
làm cho quen |
prohibit |
ngăn cấm |
plan |
lên kế hoạch |
assist |
giúp đỡ, trợ giúp |
list |
lập danh sách |
relinquish |
từ bỏ, dâng, nộp |
draw |
lôi kéo, thu hút |
coordinate |
phối hợp, sắp xếp |
incorporate |
sát nhập, kết hợp |
site |
đặt, để |
stage |
trình diễn |
board |
lên tàu |
blanket |
phủ lên |
claim |
đòi hỏi, yêu sách |
regulation |
điều tiết |
depart |
khởi hành |
delay |
trì hoãn |
deal with |
chăm lo, xoay sở |
embark |
lên tàu, bắt đầu |
entitle |
cho quyền |
extend |
kéo dài, mở rộng |
operate |
hoạt động |
offset |
đền bù, bù đắp |
distinguish |
phân biệt |
check in |
đăng ký (khách sạn, sân bay) |
Delay máy bay là câu chuyện không có gì xa lạ với mọi người (Nguồn: traveloka)
Động từ (phần 5)
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
expect |
mong chờ, cho rằng |
confirm |
xác nhận |
preclude |
ngăn ngừa, loại trừ |
notify |
thông báo, cho biết |
quote |
trích dẫn, định giá |
coincide |
xảy ra đồng thời, trùng khớp |
intend |
có ý định |
disappoint |
làm thất vọng |
contact |
liên hệ, liên lạc |
attain |
đạt được |
combine |
kết hợp, phối hợp |
tempt |
cám dỗ, quyến rũ |
disperse |
gieo rắc, truyền (tin) |
influence |
ảnh hưởng, tác động |
release |
phát hành, cấp phép |
represent |
tiêu biểu, tượng trưng cho |
occur |
sự xảy ra |
create |
sáng tạo, tạo nên |
rehearse |
tập kịch |
perform |
trình diễn, biểu diễn |
approach |
tiếp cận, lại gần |
divide |
phân chia, tách rời |
acquire |
đạt được, giành được |
urge |
nài nỉ, thúc giục |
admire |
ngưỡng mộ |
express |
biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến) |
choose |
lựa chọn |
specialize |
chuyên về |
respond |
trả lời, phản ứng |
constitute |
cấu thành |
dissenminate |
gieo rắc, khuếch tán |
impact |
tác động mạnh vào |
subcriber |
đặt mua dài hạn |
assess |
định giá, đánh giá |
prevent |
cản trở |
manage |
quản lý, điều khiển |
diagnose |
chẩn đoán (bệnh) |
recommend |
tiến cử, khuyên |
refer |
ám chỉ, nhắc đến |
catch up |
đuổi kịp, bắt kịp |
illuminate |
giảng giải, làm sáng tỏ |
irritate |
chọc tức |
incur |
thừa hưởng, hình thành |
concern |
quan tâm, liên quan |
restore |
phục hồi |
allow |
cho phép, chấp nhận |
designate |
chọn lựa, bổ nhiệm |
emphasize |
nhấn mạnh |
consult |
hỏi ý kiến, tham khảo |
control |
chỉ huy, điều khiến |
indentify |
định danh, nhận dạng |
permit |
cho phép |
Để tiếp tục ôn tập phần tính từ và trạng từ, các bạn hãy đón xem bài viết 600 từ vựng luyện thi TOEIC (phần 3) nhé!
Yến Nhi tổng hợp
Nguồn: quizlet