Một trong những cách học từ vựng IELTS hiệu quả được nhiều dân chuyên Anh áp dụng là thuộc lòng ý nghĩa của các hình vị, nhờ đó mà nhớ kỹ hơn “gia đình từ” chứa hình vị đó. Vậy phương pháp này thật ra là như thế nào?
* Bạn muốn học IELTS nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm luyện thi IELTS tốt nhất Việt Nam!
Nâng cấp từ vựng IELTS “xịn sò” hơn khi thuộc lòng hình vị
Hình vị là đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất có nghĩa của một ngôn ngữ, có mặt trong từ để biểu thị ý nghĩa cấu tạo từ hoặc ý nghĩa ngữ pháp. Hình vị chia thành hai loại là hình vị độc lập (có thể đứng riêng một mình) và hình vị lệ thuộc (buộc phải đi kèm với những hình vị khác).
Ví dụ: từ rewrite được cấu tạo từ 2 hình vị re- và write. Trong đó, write là hình vị độc lập, có thể đứng một mình, còn re- là hình vị lệ thuộc, luôn đi kèm với những hình vị khác.
Luyện tập tiếng Anh mỗi ngày để mở rộng vốn từ vựng (Nguồn: touchskyenglish)
Dù cho được kết hợp như thế nào, một hình vị cụ thể sẽ mang một nét nghĩa nhất định trong phần lớn các trường hợp. Chính tính chất này giúp cho việc học từ vựng trở nên dễ dàng hơn khi ta nắm được những hình vị thường gặp, cũng như giúp ích cho việc đoán nghĩa những từ “lạ mặt”.
Ví dụ: ta đều biết rewrite nghĩa là viết lại, reuse là dùng lại, rebuild là xây dựng lại. 3 từ này đều có chung hình vị lệ thuộc re-, mà dựa vào nghĩa thì ta dễ dàng nhận thấy được rằng re- mang ý “lặp lại, làm lại lần nữa”.
Nhờ hiểu được điều này, ta dễ dàng đoán nghĩa và học thuộc lòng những từ mới có re- như retrace (trở lại con đường cũ), redial (quay số lại), redistribute (phân phối lại)...
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý là không phải trường hợp nào re- cũng mang ý nghĩa là “lặp lại, làm lại lần nữa”, như trong các từ recommend (giới thiệu, tiến cử), reason (lý do), ready (sẵn sàng)...
Vì vậy, nên tránh sự chủ quan và “đoán mò” nghĩa của từ mới gặp. Tốt nhất là bạn nên tìm hiểu và tra cứu cẩn thận trước khi học thuộc bất kỳ từ nào.
Tìm hiểu ngôn ngữ học là một cách để hiểu hơn bản chất của tiếng Anh (Nguồn: physiotherapybarcelona)
Những hình vị có thể bạn chưa biết trong tiếng Anh
STT |
Hình vị |
Nghĩa |
Từ |
01 |
audi- |
nghe |
audience: thính giả audition: buổi thử giọng audible: có thể nghe thấy |
02 |
-cide |
giết |
suicide: tự tử patricide: tội giết cha matricide: tội giết mẹ |
03 |
oral- |
giọng nói |
oracle: lời tiên tri oratory: nhà nguyện oration: bài diễn văn |
04 |
aqua- |
nước |
aquaplane: ván trượt nước aquarium: bể nuôi cá aquatic: sống ở dưới nước |
05 |
mort- |
cái chết |
immortal: bất tử mortuary: nhà xác moribund: hấp hối |
06 |
ten- |
giữ |
tenable: giữ được tenant: chủ đất tenacious: nắm giữ, bám chắc |
07 |
pend- |
treo |
pendulum: quả lắc pendant: trang sức đeo trên người suspender: móc treo |
08 |
man- |
tay |
manuscript: bản viết tay manacle: khóa tay, trói buộc manual: thủ công, làm bằng tay |
09 |
-vise |
nhìn, trông |
supervise: giám sát visible: hữu hình, có thể thấy được visionary: nhìn xa trông rộng |
10 |
dict- |
nói |
dictation: ra lệnh diction: cách diễn tả khi nói dictum: châm ngôn |
Biết nhiều hình vị, việc học tiếng Anh cũng dễ dàng hơn (Nguồn: travel141)
11 |
-gress |
chuyển động |
regress: thoái lui progress: tiến bộ, đi lên egress: quyền ra vào |
12 |
-spect |
nhìn, thấy |
inspect: thanh tra spectator: khán giả introspect: tự xem xét nội tâm |
13 |
dent- |
răng |
dentist: nha sĩ denture: răng giả rodent: loài gặm nhấm |
14 |
ann- |
năm |
annual: hàng năm annalist: người chép sử biên niên anniversary: lễ kỷ niệm |
15 |
-port |
mang đi |
transport: vận tải import: nhập khẩu export: xuất khẩu |
16 |
-rupt |
vỡ |
interupt: gián đoạn rupture: gãy, vỡ bankrupt: phá sản |
17 |
ante- |
trước |
antedate: đề lùi ngày tháng antecedent: tiền lệ, tiền sử anteroom: phòng chờ |
18 |
sub- |
phía dưới |
subway: tàu điện ngầm subadult: gần trưởng thành sub-aqua: thể thao dưới nước |
19 |
mal- |
tệ |
maltreat: ngược đãi malnutrition: thiếu ăn malpractice: việc làm phi pháp |
20 |
-est |
nhất |
prettiest: đẹp nhất happiest: hạnh phúc nhất luckiest: may mắn nhất |
20 hình vị này chỉ là một số nhỏ trong rất nhiều những hình vị quen thuộc, thường gặp trong tiếng Anh. Bạn phải tiếp tục sưu tầm và học hỏi thêm nếu muốn mở rộng vốn từ vựng để nâng band điểm IELTS lên cao hơn.
Tự trang bị cho mình một “bộ sưu tập” hình vị kèm theo nghĩa chính là cách học từ vựng IELTS hiệu quả mà bạn nên áp dụng. Với phương pháp này, việc học từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu hay nâng cao ở mức “thượng thừa” cũng không thể làm khó được bạn!
Yến Nhi