Làm sao để IELTS Writing không còn là nỗi sợ? (Nguồn: gci.ie)
Cách viết bài IELTS task 2 thì hẳn là ai cũng đã biết, nhưng viết sao cho hay, đủ ý và “chinh phục” được giám khảo? Bên cạnh nội dung hấp dẫn, từ vựng được sử dụng và cách diễn đạt cũng đóng vai trò rất quan trọng, đặc biệt là trong bài viết về du lịch bằng tiếng Anh.
Nay, Edu2Review xin trân trọng giới thiệu một loạt những từ vựng mà mẫu câu về chủ đề du lịch, thứ sẽ rất có ích cho bạn cả trong cuộc sống thường nhật và kỳ thi IELTS Writing. Chuẩn bị giấy bút để ghi chú lại ngay bạn nhé!
Bạn muốn học IETLS nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ dạy IELTS tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về du lịch
Từ vựng |
Nghĩa |
Từ vựng |
Nghĩa |
inbound travel |
du lịch trong nước |
outbound travel |
du lịch ngoài nước |
backpacking |
phượt |
ecotourism |
du lịch sinh thái |
leisure travel |
du lịch nghỉ dưỡng |
adventure travel |
khám phá mạo hiểm |
trekking |
du lịch hoang dã |
tourguide |
hướng dẫn viên |
indigenous people |
người bản địa |
travel agency |
đại lý du lịch |
sightseeing |
ngắm cảnh |
pristine beauty |
vẻ đẹp hoang sơ |
local specialities |
ẩm thực địa phương |
souvenir |
quà lưu niệm |
Local specialities – những món ngon sở tại không thể bỏ qua khi đi du lịch (Nguồn: videoblocks)
Những cách diễn đạt có thể sử dụng trong bài
Cụm từ |
Nghĩa |
Mở bài |
|
Travelling can be an expensive hobby, but it also is compensates the financial loss with all benefit. |
Du lịch có thể là một sở thích tốn kém, nhưng tất cả những lợi ích mà nó mang đến sẽ bù lại sự mất mát về tài chính. |
Travelling helps me come across a number of people from varied backgrounds and places. |
Du lịch giúp tôi có cơ hội gặp gỡ nhiều người đến từ những nơi khác nhau, hoàn cảnh khác nhau. |
If you want to relax after study or working hard, travelling to another places will be a perfect choice. |
Nếu bạn muốn thư giãn sau khi học tập và làm việc vất vả, du lịch đến nơi chốn khác sẽ là một lựa chọn hoàn hảo. |
Thân bài |
|
One attraction that captivated me three years ago and still it does is _____. |
Một điểm hấp dẫn đã làm tôi say mê từ 3 năm trước đây đến tận bây giờ là _____. |
I should not forget _____, it was also a haven but I didn't see much because we had small amount of time. |
Tôi không nên lãng quên _____, đây cũng là một chốn thiên đường, nhưng tôi không tham quan nhiều vì thời gian có hạn. |
When we reached the top, the scenery was incredibly magnificent. |
Khi chúng tôi lên được đến đỉnh, phong cảnh vô cùng tráng lệ. |
Every year, our family would go to _____ to find beautiful flowers and bring it home to decorate in our living room. |
Mỗi năm, gia đình chúng tôi sẽ đến _____ tìm kiếm những bông hoa tuyệt đẹp và mang nó về nhà để trang trí phòng khách. |
As we stood waiting for a taxi outside of the airport, it was immediately apparent to me that _____ was not the same as our city. |
Khi chúng tôi đứng đợi xe taxi bên ngoài sân bay, ngay lập tức tôi cảm thấy rõ ràng rằng _____ không hề giống với thành phố của chúng tôi. |
Bạn có thể ứng dụng cách diễn đạt này vào kể chuyện thực tế (Nguồn: achievalife)
Kết bài |
|
In the blink of an eye, it was time for us to move on. |
Trong chớp mắt, đã đến lúc chúng tôi phải rời đi. |
My visit to _____ was a life changing experience. |
Chuyến viếng thăm của tôi đến _____ là một kinh nghiệm làm thay đổi cuộc sống. |
Although I had to travel for a long way, but I feel this trip was worth it. |
Mặc dù tôi phải di chuyển một quãng đường khá xa, nhưng chuyến đi này thật xứng đáng. |
Các bài viết về du lịch bằng tiếng Anh có thể có nhiều cấu trúc khác nhau, tương ứng với từ vựng và cách diễn đạt cũng khác nhau. Mong là với những gợi ý từ Edu2Review, bạn sẽ học hỏi thêm được nhiều điều thú vị và áp dụng nó vào bài thi IELTS Writing, không chỉ là trong chủ đề du lịch.
Yến Nhi tổng hợp