Luyện tiếng Nhật qua phim hoạt hình không chỉ mang lại niềm vui cho quá trình học tập, mà còn sưởi ấm trái tim và làm sống dậy những ký ức trẻ thơ trong bạn. Vì vậy, trong bài viết này, Edu2Review sẽ dạy học tiếng Nhật cơ bản cho những người mới bắt đầu thông qua các tựa phim Ghibli Hàng xóm của tôi là Totoro, Vùng đất linh hồn, Công chúa của thung lũng gió và Lời thì thầm của trái tim.
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Hàng xóm của tôi là Totoro
Câu chuyện xoay quanh 2 đứa trẻ cùng cha chuyển đến ngôi nhà mới ở nông thôn, trong khi người mẹ bị bệnh ở tại một bệnh viện gần đó. Họ đã gặp một sinh vật đáng yêu, màu xám, lông xù, tên gọi Totoro. Nhờ có sự giúp đỡ của Totoro, 2 đứa trẻ bớt đi sự lo lắng về căn bệnh của mẹ và nhanh chóng làm quen với môi trường sống mới.
Điểm cộng của Hàng xóm của tôi là Totoro là nhiều từ vựng được sử dụng lặp đi lặp lại, giúp người xem mở rộng vốn từ trong bối cảnh cuộc sống hàng ngày. Các cuộc đối thoại phần lớn là của 2 đứa trẻ Satsuki và Mei, nên ngôn ngữ khá đơn giản và dễ hiểu để học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Vì vậy, đây là khởi đầu lý tưởng cho những ai muốn tự học tiếng Nhật qua phim hoạt hình không cần phụ đề.
Trailer chính thức của phim hoạt hình Hàng xóm của tôi là Totoro (Nguồn: YouTube – Madman)
1. Danh từ chỉ người
Từ vựng thường gặp nhiều nhất trong Hàng xóm của tôi là Totoro là danh từ chỉ người và đại từ nhân xưng, có thể có hoặc không có tiền tố お hay hậu tố さん, ちゃん. Bỏ đi những yếu tố này thì nghĩa của từ cũng không có gì thay đổi, nhưng thêm お và さん mang lại sự trang trọng, còn ちゃん thể hiện sự thân mật.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | お 父(とう)さん | ba | 2 | お 父(とう)さん | mẹ |
3 | お 父(とう)さん | mẹ | 4 | 妹(いもうと) | em gái |
5 | おばあちゃん |
bà (nói riêng) / bà lão (nói chung) |
6 | 私(わたし) |
tôi (ngôi thứ nhất số ít) |
7 | 私(わたし)たち |
chúng tôi, chúng ta (ngôi thứ nhất số nhiều) |
8 | みんな | mọi người |
9 | 先生(せんせい) | giáo viên, bác sĩ | 10 | 子供(こども) | trẻ em |
11 | あなた |
bạn (ngôi thứ hai số ít, mang tính trang trọng) |
12 | おまえ |
bạn (ngôi thứ hai số ít, mang tính phổ thông) |
13 | バカ | kẻ ngốc | 14 | 女(おんな)の 子(こ) | cô gái |
Một số lưu ý:
- Không như お 姉(ねえ)さん có thể sử dụng ở cả ngôi thứ hai và ngôi thứ ba, 妹(いもうと) chỉ được dùng khi đề cập đến em gái, chứ không gọi trực tiếp như vậy. Thông thường ở Nhật Bản, các thành viên nhỏ tuổi trong gia đình sẽ được gọi bằng tên.
- Các bé gái thường tự xưng tên, như bé Mei trong phim hoạt hình này. Còn Satsuki, chị Mei, thì dùng 私(わたし) để chỉ bản thân với mong muốn được nhìn nhận như một người trưởng thành.
- みなさん cũng đồng nghĩa với みな là mọi người, nhưng dùng trong những trường hợp trang trọng hơn.
- 先生(せんせい) là từ thường dùng để đề cập đến giáo viên hay bác sĩ (không phải ngôi thứ hai, không gọi trực tiếp khi trò chuyện), nhưng nhiều người làm những nghề nghiệp khác vẫn được nhắc đến là 先生(せんせい), như bác sĩ, luật sư, chính khách...
Bé Mei và chị Satsuki có những cách xưng hô khác nhau tùy theo độ tuổi (Nguồn: kotaku)
2. Danh từ chỉ vật dụng và nơi chốn
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 |
お 家(うち) / 家(いえ) |
nhà | 2 | お 化(ば)け | ma |
3 | お 化(ば)け 屋敷(やしき) | nhà ma | 4 | 木(き) | cây |
5 | クスノキ |
cây long não (nơi Totoro sống) |
6 | どんぐり | hạt dẻ |
7 | リス | sóc | 8 | ネズミ | chuột |
9 | 水(みず) | nước | 10 | 道(みち) | con đường |
11 | お 弁当(べんとう) |
bento (cơm hộp kiểu Nhật) |
12 | 庭(にわ) | vườn |
13 | 傘(かさ) | dù | 14 | バス | xe bus |
15 | 猫(ねこ) | mèo | 16 | 夢(ゆめ) | ước mơ |
17 | 電報(でんぽう) | điện tín | 18 | 病院(びょういん) | bệnh viện |
19 | 風邪(かぜ) | lạnh | 20 | 迷子(まいご) | đứa trẻ mất tích |
Một số lưu ý:
- お 家(うち) có thể được dùng để chỉ các vật dụng trong nhà
- お 家 và 家 là từ đồng nghĩa nhưng phát âm khác nhau hoàn toàn
- 風邪(かぜ) có cùng phát âm với 風 (かぜ) nghĩa là gió, bạn cần phải lưu ý Kanji để không bị lầm lẫn giữa 2 từ này
お 弁当 là cơm hộp kiểu Nhật, thường được trang trí theo phong cách đáng yêu (Nguồn: Pinterest)
Vùng đất linh hồn
Vùng đất linh hồn là bộ phim Nhật Bản có doanh thu cao nhất mọi thời đại và thậm chí đã giành được một giải Oscar. Đây có thể là bộ phim Ghibli nổi tiếng nhất, cũng như tài liệu dạy học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu.
Chuyện phim xoay quanh cô bé Chihiro mười tuổi lạc vào vùng đất ma quái và phải làm việc tại nhà tắm của mụ phù thủy độc ác để giải cứu bố mẹ bị biến thành lợn. Thông qua phim này, bạn có thể tự học tiếng Nhật với rất nhiều tính từ thú vị.
1. Tính từ đuôi い
Tính từ đuôi い là dạng phổ biến nhất trong tiếng Nhật, có thể đi trước hoặc sau danh từ được bổ nghĩa.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | いい | tốt | 2 | 悪(わる)い | xấu |
3 | 青(あお)い | màu xanh | 4 | 近(ちか)い | gần |
5 | 柔(やわ)らかい | mềm mại | 6 | 小(ちい)さい | nhỏ |
7 | どんくさい | chậm chạp | 8 | うるさい | ồn ào |
9 | 汚(きたな)い | dơ dáy | 10 | 強(つよ)い | mạnh mẽ |
11 | うまい | ngon, tốt | 12 |
早(はや)い / 速(はや)い |
nhanh, sớm |
13 | 遅(おそ)い | chậm, trễ |
Một số lưu ý:
- Có nhiều cách để dùng từ いい, mà thường gặp nhất là いい 子(こ) với nghĩa "đứa trẻ ngoan".
- どんくさい thường dùng để miêu tả người vụng về hoặc tiếp thu chậm. Lúc đầu, Lin dùng từ này để nói về Chihiro, nhưng sau khi cô bé trở nên mạnh mẽ hơn, Lin đã rút lại lời nói của mình.
- うまい có thể dùng để nói về thức ăn ngon hoặc chung chung hơn là diễn tả cái gì đó tốt. Gần cuối phim, Zeniba đã khen Vô Diện làm tốt với câu nói うまいじゃないか.
Vô Diện đã được khen うまいじゃないか ở cuối phim (Nguồn: moji)
2. Tính từ đuôi しい
Đây là một nhánh nhỏ của tính từ đuôi い, thường để miêu tả trạng thái, cảm xúc hoặc tính cách.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 新(あたら)しい | mới | 2 | 忙(いそが)しい | bận rộn |
3 | おかしい | kỳ lạ | 4 | 美味(おい)しい | ngon |
5 | 珍(めずら)しい | hiếm có, khác thường | 6 | 優(やさ)しい | tử tế |
7 | 苦(くる)しい | đau đớn | 8 | 嬉(うれ)しい | vui vẻ, hạnh phúc |
Một số lưu ý:
- おかしい còn có nghĩa là vui tính, hài hước, nhưng trong ngữ cảnh phim, từ này chỉ được sử dụng trong cụm おかしいな… với nghĩa "Thật kỳ lạ...".
- Sự khác biệt giữa 美味(おい)しい và うまい là 美味(おい)しい trang trọng hơn, còn うまい phổ thông và thể hiện sự nam tính.
- 苦(くる)しい có nhiều nghĩa, chỉ người ở trong tình trạng khó khăn, đau đớn về thể chất hoặc tinh thần. Trong phim, Chihiro dùng từ này để hỏi thăm Haku (trong hình dạng rồng) khi anh ấy bị thương.
3. Tính từ đuôi な
Tính từ đuôi な đặc biệt chỉ đi trước danh từ.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | きれいな | đẹp, sạch | 2 | うまそうな | nhìn có vẻ ngon miệng |
3 | バカな | ngu ngốc | 4 | 贅沢(ぜいたく)な | sang trọng |
5 | 余計(よけいな)な | vô dụng | 6 |
大事(だいじ)な / 大切(たいせつ)な |
quan trọng |
7 | 生意気(なまいき)な | xấc xược | 8 | 変(へん)な | lạ lùng |
Một số lưu ý:
- Các tính từ này có thể đứng riêng, nhưng phải thêm đuôi な để bổ nghĩa cho danh từ.
- うまそうな đi từ tính từ うまい. Phần lớn các tính từ đều có thể thay thế đuôi bằng そう để trở thành nghĩa "nhìn có vẻ...". Ví dụ, nếu bạn thay thế đuôi い trong つよい bằng そう thì trở thành つよそう, nghĩa là nhìn có vẻ khỏe mạnh.
- だいじな và たいせつな có cùng nghĩa, nhưng たいせつな thì mang ý tình cảm và quý giá hơn.
Vùng đất linh hồn không phải phim hoạt hình xa lạ với các bạn trẻ Việt Nam (Nguồn: YouTube – Madman)
Công chúa của thung lũng gió
Lấy bối cảnh ở thế giới giả tưởng, nơi tràn ngập những khu rừng độc hại với côn trùng khổng lồ, Công chúa của thung lũng gió kể về Nausicaä và cuộc đấu tranh với quân đội Tolmekian – những người sử dụng vũ khí cổ xưa để quét sạch côn trùng.
Khác với cấu tứ phim thường gặp của Ghibli, Công chúa của thung lũng gió đầy những khoảnh khắc hồi hộp và áp lực. Nếu hình ảnh thường thấy về người Nhật là cực kỳ lịch sự và luôn nói vòng vèo thì ngược lại, phim này sẽ giúp bạn tự học tiếng Nhật với những câu mệnh lệnh trực tiếp để áp dụng trong đời sống thường ngày. Ngôn ngữ của phim có một chút cổ xưa, vì vậy có thể gây khó khăn khi học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu.
1. Câu mệnh lệnh
Những câu mệnh lệnh trực tiếp này có thể nghe thô lỗ trong các tình huống bình thường, nhưng lại rất hữu ích khi gặp trường hợp nguy cấp (hoặc khi bạn đang xem phim trinh thám hoặc chiến tranh).
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 急(いそ)げ | Nhanh lên! | 2 | 引(ひ)け | Đóng lại! |
3 | 出(で)ろ | Đi ra! | 4 |
早(はや)くしろ / はよせい |
Làm nhanh lên! |
5 | 待(ま)て | Đợi đã! | 6 | 来(こ)い | Vào đi! |
7 | 見(み)ろ | Nhìn kìa! | 8 | 集(あつ)まれ | Tập họp! |
9 | 動(うご)くな | Đứng yên! | 10 | 落(お)ち 着(つ)け | Bình tĩnh! |
11 | やめろ | Dừng lại! | 12 | 聞(き)け | Lắng nghe! |
13 | 撃(う)て | Bắn! | 14 | 着(つ)けろ | Cài vào! |
15 | 捨(す)てろ | Bỏ nó đi! | 16 | 渡(わた)せ | Đưa đây! |
17 | 言(い)え | Nói đi! | 18 | どけ | Tránh đường! |
19 | 離(はな)せ | Tránh ra! | 20 | 放(はな)せ | Thả ra! |
21 | 行(い)け | Đi thôi! | 22 | 逃(に)げろ | Chạy đi! |
Công chúa của thung lũng gió nhuốm màu sắc phiêu lưu kỳ ảo (Nguồn: YouTube – Madman)
2. Câu cầu khiến
Những câu này kết thúc bằng て hoặc で, mang nghĩa lịch sự và nhẹ hơn câu mệnh lệnh trực tiếp ở trên.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 急(いそ)いで | Nhanh lên | 2 | 燃(も)やして | Đốt nó đi |
3 | 待(ま)って | Đợi đã | 4 | 聞(き)いて | Nghe kìa |
5 | どいて | Tránh đường | 6 | 教(おし)えて | Nói đi |
7 | やめて | Ngừng lại đi | 8 | 見(み)て | Nhìn kìa |
Một số lưu ý:
- Thay vì mệnh lệnh 燃やせ, công chúa Lastelle đã nhờ Nausicaä đốt kho hàng với mẫu câu cầu khiến 燃(も)やして lịch sự hơn.
- おしえて có nghĩa gốc là dạy, nhưng cũng thường dùng như "nói với tôi", "cho tôi biết". Khi Nausicaä gặp Pejite, cô ấy đã dùng おしえて trong câu "hãy nói cho tôi biết kế hoạch của ông".
Lời thì thầm của trái tim
Lời thì thầm của trái tim kể về cô bé 14 tuổi Shizuku có sở thích đọc sách. Cô đã vô tình nhìn thấy cái tên Seiji Amasawa trên nhiều thẻ mượn sách ở thư viện và bắt đầu mơ mộng về người con trai đó. Với ngôn từ hiện thực và giản dị, phim hoạt hình Ghibli này cũng là tài liệu dạy học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu đáng để cân nhắc.
1. Từ vựng chỉ thời gian
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 時間(じかん) | thời gian | 2 | 明日(あした) | ngày mai |
3 | 今日(きょう) | hôm nay | 4 | 昨日(きのう) | hôm qua |
5 | 毎日(まいにち) | mỗi ngày | 6 | 午前(ごぜん) | buổi sáng |
7 | 午後(ごご) | buổi trưa | 8 | 最後(さいご) | cuối cùng |
8 | 最初(さいしょ) | đầu tiên | 10 | 瞬間(しゅんかん) | khoảnh khắc |
2 nhân vật chính cực đáng yêu trong Lời thì thầm của trái tim (Nguồn: spiderum)
2. Từ vựng chỉ hành động
Những từ này là danh từ khi đứng riêng, nhưng trở thành động từ khi thêm する ở cuối. Như 説明(せつめい) nghĩa là lời giải thích, còn 説明(せつめい)する là hành động giải thích.
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 出勤(しゅっきん) | đi làm | 2 | 遅刻(ちこく) | đi trễ |
3 | 勉強(べんきょう) | học tập | 4 | 応援(おうえん) | ủng hộ |
5 | 安心(あんしん) | yên tâm, nhẹ nhõm | 6 | 説明(せつめい) | lời giải thích |
7 | 返事(へんじ) | đáp lại | 8 | 仕事(しごと) | làm việc |
8 | 完成(かんせい) | hoàn thành | 10 | 期待(きたい) | dự đoán |
9 | 約束(やくそく) | lời hứa |
3. Từ vựng chỉ vật dụng và con người
STT | Từ vựng | Nghĩa | STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | 自分(じぶん) | bản thân | 2 | 物語(ものがたり) | câu chuyện |
3 | 人形(にんぎょう) | búp bê | 4 | 時計(とけい) | đồng hồ |
5 | 職人(しょくにん) | thợ thủ công | 6 | 宝物(たからもの) | kho báu |
7 | 魔法(まほう) | phép thuật | 8 | 進路(しんろ) | khóa học |
8 | 才能(さいのう) | tài năng | 10 | 読者(どくしゃ) | người đọc |
Anime chính là nguồn tài liệu học tiếng Nhật hiệu quả dành cho mọi người! Hy vọng rằng bài viết dạy học tiếng Nhật qua phim hoạt hình Ghibli Studio sẽ giúp bạn mở rộng phần nào vốn từ vựng và mẫu câu. Sau khi xem xong 4 tựa phim, bạn sẽ bắt đầu nhận ra các từ vựng được sử dụng và cấu trúc của cuộc đối thoại tiếng Nhật, từ đó áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
Yến Nhi (Theo Tofugu)
Nguồn ảnh cover: thegioiblu-ray