Bạn có thể học từ vựng tiếng Anh về cảm xúc qua bộ phim "Inside Out" (Nguồn: BBC)
Từ những điều có thể gọi tên như nỗi buồn, niềm vui hay bối rối, sợ hãi cho đến những cảm xúc không nói thành lời, những rung động chỉ có thể cảm nhận. Tất tần tật bạn sẽ có thể bày tỏ khi thành thạo loạt từ vựng tiếng Anh về cảm xúc dưới đây!
Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc
1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
2. Angry /’æŋgri/ tức giận
3. Wonderful / ˈwʌndərfl/ tuyệt vời
4. Annoyed / əˈnɔɪd/ bực mình
5. Appalled /əˈpɔːld/ rất sốc
6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
10. Bored /bɔ:d/ chán
11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Có đôi khi bạn cần phải thật tỉnh táo để nhìn rõ cảm xúc thật của chính mình và của người đối diện (Nguồn: anninhthudo)
12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
14. Cross / krɔːs / bực mình
15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn
16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
26. Furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời
28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Horrified có nghĩa là sợ hãi (Nguồn: Tôi Dám Thay Đổi)
30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương
31. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
32. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
33. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
34. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
35. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
36. Let down / let daʊn / thất vọng
37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
38. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
39. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
40. Over welmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
>> Học tiếng Anh giao tiếp ở đâu tốt tại TP HCM?
42. Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú
43. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
44. Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
45. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
46. Sad /sæd/ buồn
47. Scared / skerd / sợ hãi
48. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
49. Stressed / strest / mệt mỏi
50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
51. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
52. Terrific / Terrific / tuyệt vời
53. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
54. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
55. Tense / tens / căng thẳng
56. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
57. Tired /’taɪɘd/ mệt
58. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
59. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
61. Anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
62. Worried /’wʌrid/ lo lắng
>> Top 10 trung tâm học tiếng Anh tốt nhất TPHCM
Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự vui vẻ
1.be flying high: hứng khởi, phấn chấn, vui vẻ
Chúng ta sử dụng thành ngữ này khi cảm thấy hạnh phúc hoặc hưng phấn tinh thần.
Ví dụ: He was flying high after his first child was born.
2. be pumped up: rất hào hứng hoặc tràn đầy nhiệt huyết
Cụm “pumped up” được sử dụng để nói về trạng thái cảm xúc bị kích thích bởi những điều thú vị, ấn tượng.
Ví dụ: Peter is pumped up for his first job interview.
3. to live in a fool’s paradise: sống trong ảo tưởng hạnh phúc
Cách nói này thường được sử dụng cho những người được sống trong hạnh phúc, trong sự bảo bọc và luôn nghĩ thế giới chỉ có những điều dễ dàng mà không biết đến những khó khăn, đau khổ đang tồn tại.
Ví dụ: John is living in a fool's paradise because he thinks things are always going to be this good.
Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự buồn bã
4. be down in the dumps: rất buồn và thất vọng
“Be down in the dumps” thường dùng khi một người cảm thấy tẻ nhạt, khó chịu trong cuộc sống hoặc mất hết hy vọng. Thành ngữ này tương tự như những từ “unhappy” và “depressed” nhưng có ý nghĩa nhấn mạnh hơn, giúp câu văn trở nên sinh động hơn.
Ví dụ: I was down in the dumps when we broke up.
5. be at the end of your rope: hết sức chịu đựng, hết cả kiên nhẫn
Cụm từ diễn tả sự bất lực, tuyệt vọng và muốn buông xuôi, diễn tả cảm giác không còn đủ sức mạnh để đối mặt với khó khăn nữa khi gặp vấn đề nan giải.
Ví dụ: Vivian is now having breast cancer. She is at the end of her rope.
6. be grief-stricken: ưu phiền, ảo não
Cách nói này diễn tả trạng thái của những người bị stress trong thời gian dài, họ có biểu hiện kiệt sức vì đau buồn kéo dài.
Ví dụ: After his mother’s death, he was left grief-stricken.
Nỗi buồn khi được sẻ chia sẽ tan biến (Nguồn: Tôi Dám Thay Đổi)
Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự tức giận
7. to bite someone’s head off: nổi giận vô cớ
Thành ngữ này thường được dùng khi ai đó trả lời một cách bực bội hoặc dùng lời lẽ nặng nề với người khác một cách vô cớ.
Ví dụ: I just asked if I could help – you don’t have to bite my head off!
8. be in black mood: tâm trạng bực dọc
Cụm từ này được dùng để chỉ cảm giác bức bối, khó chịu và dễ nổi cáu.
Ví dụ: Don’t mess with her! She’s in a black mood today.
9. to drive someone up the wall: dồn (ai đó) vào thế bí
Thành ngữ này có nghĩa là đẩy ai đó vào tình thế tiến thoái lưỡng nan, khiến người đó cảm thấy khó chịu.
Ví dụ: His constant whining drove me up the wall, so I left.
Giận quá mất khôn, thế nên hãy bình tĩnh sống! (Nguồn: Tôi Dám Thay Đổi)
Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự sợ hãi
10. be afraid/scared of your own shadow: nhát như cáy, sợ bóng sợ gió
Thành ngữ này dùng để chỉ những người có lá gan “thỏ đế”, dễ sợ hãi trước những điều nhỏ nhặt.
Ví dụ: After watching “The Ring”, she became afraid of her own shadow.
11. be petrified of: sợ điếng người
Cụm từ này dùng để tả cảm giác hoảng sợ bất ngờ, đến mức bạn không thể di chuyển hoặc quyết định bất cứ điều gì.
Ví dụ: I’m petrified of rats.
Từ vựng tiếng Anh diễn tả sự bối rối
12. to puzzle over: băn khoăn
Cụm từ này thường dùng khi bạn suy nghĩ về một điều gì đó trong thời gian dài và cố gắng tìm ra đáp án hoặc ý nghĩa của nó.
Ví dụ: She's puzzled over his strange letter for weeks.
13. be ambivalent about: nửa yêu nửa ghét hoặc vừa thích vừa không thích; đắn đo giữa hai lựa chọn
Cụm từ “ambivalent about” thường dùng khi bạn có sự mâu thuẫn trong tư tưởng. Cụ thể là cùng lúc trong bạn, có hai cảm giác trái ngược nhau về một điều gì đó.
Ví dụ: Andy was ambivalent about taking the job.
Bạn đã kịp ghi lại những từ vựng và thành ngữ này chưa đấy? Học tiếng Anh khá vất vả nhưng luôn có Edu2Review đồng hành cùng bạn, đừng lo lắng nhé! Chúc bạn nhanh chóng đạt được trình độ Anh ngữ mình mong muốn.
Huỳnh Trang (Tổng hợp)