Học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu sẽ là một thử thách nếu bạn không hệ thống lại kiến thức theo một chủ đề nhất định. Để tự học tiếng Nhật Bản hiệu quả, bạn cần thuộc nằm lòng chủ đề từ vựng đồng âm khác nghĩa này!
Xem ngay bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
あう
Cùng phát âm là あう nhưng 3 từ vựng 会う, 合う và 遭う lại có nghĩa hoàn toàn khác biệt nhau.
- 会う: gặp gỡ. Ví dụ: 渋谷でぱったりと友達に会った。 – Tôi đã gặp bạn bè ở Shibuya.
- 合う: phù hợp. Ví dụ: このソファ、リビングに合うかなぁ。 – Tôi tự hỏi không biết cái sofa này có hợp với phòng khách hay không.
- 遭う: gặp vận xui. Ví dụ: 帰りに、にわか雨に遭いました。 – Tôi bị mắc mưa trên đường về nhà.
あか
あか là từ vựng rất quen thuộc với các bạn thường xuyên tự học tiếng Nhật, mang nghĩa “màu đỏ”. Điều có thể bạn chưa biết là phát âm này có thể viết thành 1 trong 4 chữ: 赤, 紅, 朱 hoặc 緋.
赤 là màu đỏ nói chung, dùng với mọi sắc độ khác nhau nên bạn có thể yên tâm sử dụng từ này trong mọi tình huống. Còn lại, 紅 là màu đỏ đậm, 朱 đỏ cam và 緋 đỏ tươi, đỏ như lửa.
あし
あし có thể viết thành 足 hoặc 脚, trong đó:
- 足: từ mắt cá đến hết bàn chân. Ví dụ: この靴は私の足に合いません。 – Những đôi giày này không vừa với chân tôi.
- 脚: phần chân tính từ thắt lưng trở xuống, hoặc để miêu tả chân của vật tương tự như con người. Ví dụ: 机の脚が一本折れています。 – Một chân bàn bị hỏng.
Những người mới học tiếng Nhật Bản thường không phân biệt được sự khác biệt của hai từ này, nên dễ dàng sử dụng lầm lẫn 足 trong khi cần dùng 脚, vì Hán tự này... dễ viết hơn nhiều! Bạn nên lưu ý là 2 từ vựng này không thể sử dụng ngang hàng với nhau được, nên hãy lưu ý hoàn cảnh để viết cho chính xác.
うた
Trong giáo trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu Minna no Nihongo sơ cấp I, từ うた đã được nhắc đến với nghĩa “bài hát” và Hán tự là 歌. Tuy nhiên, Kanji này chỉ sử dụng khi nhắc đến bài hát nói chung. Ví dụ: この歌、すごく好きなんだよね。 – Tôi rất thích bài hát này.
うた còn một cách viết nữa là 唄, dùng để chỉ những bài hát truyền thống Nhật Bản dành cho kabuki. Ví dụ: 長唄を習っているんです。 – Tôi đang học các bài hát truyền thống Nhật Bản (Nagauta).
うむ
Cùng phát âm là うむ, nhưng 産む mang nghĩa hẹp hơn 生む. Cụ thể, 産む là sinh con theo sát nghĩa sinh học. Ví dụ: 産まれるまでに四十二時間かかりました。 – Tôi sinh con mất 42 giờ.
Còn 生む là từ vựng quen thuộc, thường gặp khi học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, cũng mang nghĩa là sinh con. Ví dụ: 昨夜娘が生まれました。 – Con gái tôi được sinh hạ vào tối qua.
Ngoài ra, 生む còn mang nét nghĩa khác là sáng tạo ra một điều gì đó mới mẻ. Ví dụ: 村上春樹はいつも素晴らしい話を生み出す。 – Haruki Murakami luôn tạo ra những câu chuyện tuyệt vời. Nhìn chung, 生む là khái niệm rộng hơn của từ “sinh ra”, bạn có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
おす
押す và 推す là 2 cách viết khác nhau của phát âm おす. Trong đó, 押す nghĩa là đẩy vào. Ví dụ: ドアを押しましたが開かないんです。 – Tôi đẩy cửa ra, nhưng nó không mở.
推す mang nghĩa giới thiệu hoặc đoán. Ví dụ: あなたを社長に推すつもりです。 – Tôi sẽ giới thiệu bạn với giám đốc công ty. Ngoài ra, đây cũng là nguồn gốc của từ lóng 推し dùng trong văn hóa otaku, để chỉ thần tượng yêu thích của bạn, người mà bạn sẵn sàng giới thiệu đến với những otaku khác.
かえす
かえす cũng không phải từ vựng xa lạ gì với các bạn tự học tiếng Nhật, vì nó đã xuất hiện ngay trong những bài đầu tiên của giáo trình Minna no Nihongo sơ cấp I với Hán tự 帰す, mang nghĩa “về”. Ví dụ: 地元に帰ろうと思ってるんです。 – Tôi nghĩ rằng tôi sẽ về quê.
Ngoài ra, かえす còn là phát âm của từ 返す mang nghĩa “trả về nơi cũ”. Ví dụ: お金を返してもらえませんか? – Bạn có thể trả lại tiền cho tôi không?
かく
Học tiếng Nhật Bản, hẳn không ai là không biết từ vựng đơn giản かく với Kanji 書く mang nghĩa “viết”. Ví dụ: 今夜お客さんに手紙を書かなくてはなりません。 – Tối nay, tôi phải viết một lá thư cho khách hàng.
Bên cạnh đó, かく còn có thể đề cập đến hành động vẽ hoặc phác thảo biểu đồ với Kanji 描く. Ví dụ: 漫画を描くのが上手になりたいです。 – Tôi muốn giỏi vẽ truyện tranh.
かなしい
かなしい là từ diễn tả cảm xúc buồn bã, đau khổ, thiếu thốn hạnh phúc. 2 từ Kanji có cùng phát âm 悲しい và 哀しい đều mang nghĩa giống nhau, có thể dùng lẫn lộn trong phần lớn các trường hợp. Trong đó, 哀しい ít phổ biển, chỉ thường gặp trong các tác phẩm văn học.
Để tự học tiếng Nhật hiệu quả, bạn vẫn nên lưu ý điểm khác biệt tương đối nhỏ giữa 2 Hán tự này:
- 悲 gồm nét 心 (trái tim) đứng dưới nét 非 (hình tượng đôi cánh). Vì vậy, 悲 diễn tả nỗi đau xé toạc trái tim bạn.
- 哀 gồm nét 口 (cái miệng) và nét 衣 (quần áo). Khi đi chung với nhau, nó mang nghĩa cái miệng đã bị che khuất, hay chính là nỗi đau không thể nói thành lời.
きく
きく là một trong những phát âm có đa dạng nghĩa mà bạn phải thuộc lòng trong quá trình tự học tiếng Nhật:
- 聞く là nghe một cách vô ý. Ví dụ: 話し声が聞こえました。 – Tôi nghe giọng ai đó đang nói chuyện.
- 聴く là nghe một cách tập trung. Ví dụ: 首相は国民の声を聴くべきだ。 – Thủ tướng nên lắng nghe tiếng nói của công chúng.
- 訊く là hỏi để làm rõ, thường gặp trong văn viết. Ví dụ: どうしてそんなことを訊くの? – Tại sao bạn lại hỏi tôi điều đó?
- 利く là hoạt động tốt. Ví dụ: あいつは目が利くからなあ。 – Anh ấy có đôi mắt tinh tường.
- 効く là có tác dụng. Ví dụ: 薬が効き始めました。 – Thuốc bắt đầu có tác dụng.
Đây là 10 từ đồng âm khác nghĩa thường gặp trong quá trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu. Bạn đừng quên ghi chú lại những Hán tự này, cũng như tự học tiếng Nhật Bản về chủ đề từ vựng để mở rộng nền tảng kiến thức của bản thân.
Yến Nhi (Theo Tofugu)
Nguồn ảnh cover: lienbangtravel