Tiếng Anh ở mỗi chủ đề đều có một lượng từ vựng tiếng Anh thông dụng và nên được liệt kê dưới dạng hình ảnh. Việc sử dụng hình ảnh này khiến cho não bộ dễ dàng ghi nhớ hơn là những con chữ viết đơn thuần. Khi giao tiếp, chúng ta cũng thường nói về một chủ đề nào đó. Do đó, các từ vựng cũng liên quan đến một chủ đề sẽ được sử dụng nhiều hơn.
Động vật luôn là chủ đề gần gũi, dễ bắt gặp trong cuộc sống thường ngày. Chưa kể đến từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật gây cuốn hút đối với trẻ em – đối tượng đang trong giai đoạn khám phá và phát triển tư duy.
Bảng xếp hạng trung tâm
Tiếng Anh tại Việt Nam
Các bộ phận trên đầu và mặt
Antlers: Gạc (Hươu, Nai)
Beak: Mỏ chim
Cheek: Má
Chin: Cằm
Hair: Tóc
Head: Đầu
Horns: Sừng
Ear: Tai
Eardrum: Màng nhĩ
Eyes: Đôi mắt
Fang: Răng nanh
Forehead: Trán
Jaw: Quai hàm
Lip: Môi
Mane: Bờm
Mouth: Miệng
Nose: Mũi
Nostril: Lỗ mũi
Tongue: Lưỡi
Tooth (số nhiều: Teeth): Răng
Tusk: Ngà (Voi)
Trunk: Vòi (Voi)
Các bộ phận trên cơ thể
Arm: Tay
Back: Lưng
Belly: Bụng
Bottom: Mông
Chest: Ngực
Claws: Vuốt (Mèo, chim)
Hand: Bàn tay
Hoof: Móng guốc (Ngựa, lừa,...)
Feather: Lông vũ
Fin: Vây (Cá)
Finger: Ngón tay
Foot (số nhiều: Feet): Bàn chân
Genitals: Cơ quan sinh dục
Knuckle: Khớp ngón tay
Leg: Chân
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật (Nguồn: YouTube – Easy English)
Neck: Cổ
Palm: Lòng bàn tay
Paw: Chân (Có móng, vuốt của mèo, hổ...)
Scale: Vảy (Cá, Rắn, Cánh sâu bọ)
Shell: Vỏ ốc
Shoulder: Vai
Sole: Lòng bàn chân
Tail: Đuôi
Talons: Móng, vuốt (Nhất là của chim mồi)
Thigh: Đùi
Throat: Cổ họng
Toe: Ngón chân
Web: Màng da (Ở chân vịt...)
Whiskers: Lông dài cứng (Mọc gần miệng của mèo, chuột…)
Wings: Đôi cánh
Các bộ phận bên trong cơ thể
Artery: Động mạch
Blood: Máu
Blood vessel: Mạch máu
Bone: Xương
Brain: Não
Cartilage: Sụn
Digestive system: Hệ tiêu hóa
Fat: Mỡ
Flesh: Thịt
Heart: Tim
Intestines: Ruột
Kidneys: Thận
Limb: Chân tay
Liver: Gan
Lungs: Phổi
Mucus: Nước nhầy mũi
Muscle: Cơ bắp
Nerve: Dây thần kinh
Nervous system: Hệ thần kinh
Rib: Xuơng suờn
Rib cage: Khung xương sườn
Saliva /Spit: Nước bọt
Skeleton: Bộ xương
Skin: Da
Skull: Xuơng sọ
Spine /Backbone: Xương sống
Stomach: Dạ dày
Sweat /Perspiration: Mồ hôi
Một vài mẹo học từ vựng tiếng Anh hiệu quả
Từ vựng tiếng Anh luôn có sẵn dồi dào trên mạng, nhưng không phải ai cũng học và áp dụng thành công. Sau đây là những mẹo nhỏ giúp bạn học từ vựng mới hiệu quả:
- Khi học từ vựng hãy chọn nhóm từ vựng (chủ đề từ vựng) cần học. Ví dụ: Chủ đề về cơ thể động vật
- Sử dụng hình ảnh, âm thanh để giúp bạn nhớ tốt hơn. Sử dụng các flashcard để dễ ghi nhớ hơn.
- Dùng một quyển sổ từ vựng để viết các từ và cụm từ trong tiếng Anh. Bạn hãy ghi hết các cụm từ, câu văn, cách phiên âm để nhớ được rằng từ đó phát âm và dùng như thế nào.
- Khi học 1 từ vựng mới tranh thủ ghi nhớ luôn cả những từ vựng liên quan. Ví dụ: “Fish” kèm theo “Fin”, “Scale”...
- Học từ vựng thì luôn kèm theo các từ gia đình (Danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)
- Sau khi ghi lại các từ, cụm từ mới vào sổ, hãy sử dụng đến chúng, lặp lại thường xuyên để ghi nhớ.
- Sau khi học xong hãy ôn đi ôn lại từ mới vừa học một cách thường xuyên. Có nhiều cách để ôn lại như: Đọc lại trong sổ đã ghi, nói nhiều vào thực tế, dán chúng lên những nơi thường xuyên đi lại và nghe thật nhiều lần…
Edu2review luôn khuyến khích bạn trau dồi các kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày. Một trong số đó là bắt đầu học từ vựng mới hằng ngày. Chỉ khi lượng từ đủ nhiều thì việc giao tiếp tiếng Anh cũng trở nên trôi chảy và thuận lợi hơn.
Quỳnh Nga (Tổng hợp)
Nguồn: Báo mới, Ydvn, Youtube, Wikiwand
Nguồn ảnh cover: mirror.co.uk