Bên cạnh các phương tiện hỗ trợ như phim ảnh, tạp chí, manga... học tiếng Nhật qua bài hát cũng được xem là một trong những cách ôn luyện khá hiệu quả với một số bạn trẻ ngày nay. Ca từ chắt lọc cùng tiếng nhạc du dương bỗng chốc làm cho tiếng Nhật trở nên thật mềm mại, gần gũi và dễ nghe, khiến người học nhanh chóng "đắm chìm" vào bầu không khí thuần Nhật đó.
Tuy nhiên, không phải nghe và học bất kỳ ca khúc tiếng Nhật nào cũng giúp bạn cải thiện trình độ hiệu quả. Tùy theo trình độ, năng lực cá nhân mà bạn cần chọn những bài hát học tiếng Nhật Bản phù hợp với mình. Tốt nhất là bạn nên chọn những bài hát học tiếng Nhật có giai điệu bắt tai, dễ nhớ, cũng như ca từ giản đơn, phụ đề chuẩn xác.
12 ca khúc từ cơ bản đến nâng cao sau sẽ giúp việc học tiếng Nhật qua bài hát của bạn trở nên hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Bảng xếp hạng
Trung tâm tiếng Nhật tốt nhất
Gọi tên 7 bài hát học tiếng Nhật hiệu quả cho người mới bắt đầu
Với các bạn tiếp xúc Nhật ngữ chưa lâu, những ca khúc vui nhộn nhưng đơn giản dưới đây sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm bắt từ vựng và mẫu câu cơ bản trong tiếng Nhật.
-
Tắc kè hoa cầu vồng – 虹色のカメレオン
Đây là bài hát tiếng Nhật trẻ em nói về chủ đề màu sắc. Ca khúc có tiết tấu chậm, giai điệu du dương cùng cấu trúc câu, ca từ đơn giản, nên người học dễ hòa mình vào bầu không khí âm nhạc đó. Trong bài hát học tiếng Nhật Bản này, bạn sẽ được tiếp xúc với những từ vựng về màu sắc như 色 (Iro – Màu sắc), 赤 (aka – Màu đỏ), 青い (Aoi – Màu xanh da trời), 黒い (Kuroi – Màu đen)...
Ngoài ra, bạn cũng được tiếp xúc với những mẫu câu miêu tả như 赤いリンゴを 見ていると (Aka i ringo o mite i ruto – Khi nhìn vào quả táo màu đỏ), あたしもだんだん 赤くなり (Atashi mo dandan akaku nari – Ta cũng dần biến thành màu đỏ), 十人十色の クレパスは (Jūnintoiro no kurepasu wa – Đủ loại màu sắc)...
Học tiếng Nhật căn bản qua bài hát "Tắc kè hoa cầu vồng – 虹色のカメレオン" (Nguồn: YouTube – kstruonglinh)
-
Chúc ngủ ngon – きらきらぼし
Đây là phiên bản tiếng Nhật của bài hát ru tiếng Anh nổi tiếng "Twinkle twinkle little star". Ca khúc có lời bài hát dễ thương cùng những mẫu câu lặp lại liên tục, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và học thuộc lòng.
Bài hát chỉ có 4 câu với những cụm từ đơn giản: きらきらひかる (Kirakira hikaru – Lấp lánh lấp lánh chiếu sáng), お空の星よ (Osora no hoshi yo – Ngôi sao trên bầu trời đêm), まばたきしては (Mabataki shite wa – Nhấp nháy nhấp nháy), みんなを見てる (Minna o miteru – Ngước lên ngắm bầu trời đầy sao nào).
-
Bài hát đếm số – 数え歌
Ca khúc có giai điệu nhẹ nhàng, dễ nghe cùng ca từ đơn giản, giúp bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ tất cả lời bài hát, cũng như nắm chắc cách phát âm của từng số đếm và từ vựng trong bài. Ngoài các số đếm từ 1 đến 7: いち (Ichi – Một), に (Ni – Hai), さん (San – Ba), し (Shi – Bốn), ご (Go – Năm), ろく (Roku – Sáu), なな (Nana – Bảy), bạn còn học một số từ vựng như 数える (Kazoeru – Đếm số), 歌 (Uta – Bài hát), 界中 (Kaijū – Thế giới), 国 (Kuni – Đất nước)...
-
TekuTeku, cùng đi dạo thôi! – てくてく歩こう
Bài hát kể về một cậu bé đang đi dạo trên đường. Suốt dọc đường đi, cậu gặp và chào hỏi rất nhiều người bạn mới. Qua ca khúc dí dỏm "てくてく歩こう", bạn sẽ học được những câu chào tiếng Nhật phổ biến như おはよう (Ohayō – Chào buổi sáng) hay おかえりなさい (Okaerinasai – Mừng bạn về nhà).
-
Bài ca đánh răng – はみがきのうた
Ca khúc có giai điệu vui tươi và ca từ giản dị, nên bạn dễ dàng học và ngân nga theo từng câu hát. Một số cụm từ cần nhớ trong bài này là: バイキンさん (Baikin-san – Ngài Bacteria) nói やーめて!ハミガキするのはやめて! (Yamete! Hamigaki suru no wa yamete! – Dừng lại đi! Dừng việc đánh răng lại đi!), rồi khi em bé không nghe theo, バイキンさん (Baikin-san – Ngài Bacteria) hét lên たすけてー (Tasukete – Cứu tôi với!).
-
Chiếc bánh nóng của bóng ma – おばけのホットケーキ
Bài hát kể câu chuyện về một cậu bé cùng làm bánh cupcake với những bóng ma và cậu đã rất thích thú. Bài hát có giai điệu vô cùng thú vị từ chậm đến nhanh, nên bạn rất dễ bị cuốn theo từng lời ca tiếng hát.
Khi học tiếng Nhật căn bản qua bài hát "おばけのホットケーキ", bạn sẽ được tích lũy những từ vựng bếp núc như 台所 (Daidokoro – Bếp), 混ぜ (Maze – Trộn, khuấy), ドロドロした (Dorodoro shita – Bột nhão), ケーキ (Kēki – Bánh), 甘ーい (Amai – Ngọt ngào)... Ngoài ra, bạn cũng được học một số từ vựng và mẫu câu cảm thán như ホラー (Horā – Kinh dị), こわいい (Kowa ī – Đáng sợ), おなかがいっぱいだよ (Onaka ga ippaida yo – No bụng rồi!)...
-
Biến hình! Anh chàng Odekake – へんしん!おでかけマン
Đây là một bài hát tiếng Nhật thiếu nhi nói về việc mặc quần áo của cậu bé Odekake, nên ca từ và cấu trúc ngữ pháp sử dụng trong đây khá đơn giản. Ví dụ: じょうずにできました! (Jōzu ni dekimashita! – Tôi đã làm rất tốt), một câu tự khen ngợi bản thân khi đã hoàn thành một công việc nào đó.
5 bài hát học tiếng Nhật Bản nâng cao không nên bỏ lỡ
Sau khi đã nắm vững những kiến thức căn bản, nếu bạn muốn tăng cường kỹ năng nghe tiếng Nhật của bản thân thì có thể ôn luyện cùng các bài hát nâng cao sau.
-
Giấc mơ và hoa anh đào – 夢と葉桜
Bài hát như một lời thì thầm của mùa xuân, mang đến cho người nghe cảm giác mát mẻ, xua tan đi cái nóng nực lúc hè về. Vẻ đẹp êm đềm của dòng sông, tán lá anh đào xanh mướt hay vầng trăng e ấp sau làn mây, tất cả đều mang đến khung cảnh bình yên, tuyệt đẹp.
Những từ vựng về thiên nhiên mà bạn có thể học từ bài hát tiếng Nhật này bao gồm 川 (Kawa – Dòng sông), 音色 (Neiro – Âm sắc, thanh sắc), 風 (Kaze – Gió), 空 (Sora – Bầu trời), 白い桜 (Shiroi Sakura – Hoa anh đào trắng)... Ngoài ra, bạn cũng sẽ tích lũy thêm các từ vựng thể hiện sắc thái, cảm xúc như 穏やか (Odayaka – Êm đềm, bình tĩnh, điềm đạm), 懐かしい (Natsukashī – Hoài niệm), 滲む (Nijimu – Ùa về), 記憶 (Kioku – Ký ức), 醒ます (Samasu – Thức tỉnh)...
Giai điệu du dương, ca từ ý nghĩa là những điểm nổi bật của bài hát tiếng Nhật "Giấc mơ và hoa anh đào – 夢と葉桜" (Nguồn: YouTube – Hope Fire)
-
Chú thỏ ngọc bích – 碧いうさぎ
Đây là bài hát trong bộ phim nổi tiếng "Ngôi sao may mắn" của truyền hình Nhật Bản, do ca sĩ kiêm diễn viên Noriko Sakai thể hiện. Với giai điệu nhẹ nhàng, thiết tha và sâu lắng, bài hát học tiếng Nhật Bản này sẽ rất thích hợp để bạn giải trí, thư giãn, cũng như mở rộng vốn từ vựng của mình.
Một số từ vựng về tình yêu mà bạn cần lưu ý khi học tiếng Nhật qua bài hát này là 愛している (Aishiteiru – Yêu), 永遠 (Eienni – Vĩnh viễn), 痛み (Itami – Đau đớn), 切なく (Setsunaku – Đau khổ), なにげない言葉 (Nanigenai kotoba – Lời nói vô tâm), 瞳合わせて (Hitomi awasete – Đối mặt nhau), 交わせる (Kawaseru – Trao đổi), 震え (Furueru – Run rẩy), 辿りつける (Tadoritsuku – Lần theo dấu tới nơi), 抱きすくめる (Daki suku meru – Ôm chặt), 祈り (Inori – Cầu nguyện)...
-
Lý do của sự sống – いのちの理由
"Lý do của sự sống – いのちの理由" được xem như bài ca bất hủ trong lòng mỗi người dân Nhật Bản. Với giai điệu nhẹ nhàng, sầu lắng cùng giọng ca ấm áp của nữ nghệ sĩ Iwasaki Hiromi, bài hát mang đến cho người nghe những phút giây yên bình và giản dị. Bài hát học tiếng Nhật này như một lời giải đáp đầy ý nghĩa cho câu hỏi "Tôi sinh ra trong cõi đời này để làm gì?".
Bạn sinh ra trên cõi đời này là để 父と母とに出会うため (Chichi to haha to ni deau tame – Gặp bố và mẹ), きょうだいたちに出会うため (Kyō dai tachi ni deau tame – Gặp anh chị em), 友達みんなに出会うため (Tomodachi minna ni deau tame – Gặp gỡ tất cả bạn bè), 愛しいあなたに出会うため (Itoshii anata ni deau tame – Gặp bạn thân yêu).
Bên cạnh những cụm từ trên, việc học tiếng Nhật qua bài hát "Lý do của sự sống – いのちの理由" còn giúp bạn tích lũy thêm một số từ vựng, so sánh việc bạn sinh ra như 春来れば 花自ずから咲くように (Haru kure ba hana onozukara saku yō ni – Cũng giống như hoa sẽ nở khi mùa xuân đến). Các từ vựng cần lưu ý trong câu so sánh này là 春来 (Haruki – Mùa xuân), 花自 (Hana ji – Hoa), 咲くように (Saku yō ni – Nở hoa).
Hãy cùng nhau lắng nghe ca khúc "Lý do của sự sống – いのちの理由" (Nguồn: YouTube –
Kimthoa Nguyen)
-
Rất vui vì được gặp em – さくら 〜あなたに出会えてよかった〜
Những bạn đam mê và yêu thích ngôn ngữ Nhật hẳn không còn quá xa lạ với bản tình ca này. Bài hát học tiếng Nhật Bản "さくら 〜あなたに出会えてよかった〜" là những lời ca da diết, tràn đầy ý nghĩa, nói lên tất cả các cung bậc cảm xúc của một mối tình không trọn vẹn.
さくら さくら 会いたいよ いやだ 君に今すぐ会いたいよ. だいじょうぶ もう泣かないで 私は風 あなたを包んでいるよ (Sakura sakura aitaiyo iyada kimi ni ima sugu aitai yo. Daijōbu mō nakanaide watashi wa kaze anata wo tsunde iru yo – Hoa anh đào, hoa anh đào ơi, anh nhớ em, chỉ muốn gặp em ngay lúc này.
Em không sao đâu, anh đừng khóc nữa, em là cơn gió đang thổi qua anh đó thôi).
Trong bài hát học tiếng Nhật Bản này, có nhiều từ vựng về tình yêu đôi lứa mà bạn cần lưu ý như 見守る (Mimamoru – Dõi theo), 包む (Tsutsumu – Bao bọc, ôm ấp, bảo vệ), 平気 (Heiki – Bình tĩnh), 喜び (Yorokobi – Niềm vui), 悲しみ (Kanashimi – Nỗi buồn), 笑顔 (Egao – Nụ cười), 温もり (Nukumori – Sự ấm áp)...
-
Tạm biệt mùa hạ – さよならの夏
Lời bài hát "Tạm biệt mùa hạ – さよならの夏" rất nhẹ nhàng, êm ái và sâu lắng, không những mang đến cho ta cảm giác bình yên, mà còn có khả năng gợi lại trong ta bao kỷ niệm.
Với bài hát này, bạn sẽ học được rất nhiều từ vựng liên quan đến biển khơi như かすむ船 (Kasumu fune – Con thuyền mờ dần/chìm dần), 汽笛 (Kiteki – Tiếng còi), 光る海 (Hikaru umi – Biển sáng lấp lánh), カモメ (Kamome – Chim hải âu), 夕陽 (Yūhi – Hoàng hôn), 海鳴り (Uminari – Âm thanh của biển)...
Hy vọng với những ca khúc trên, bạn sẽ có một trải nghiệm học tiếng Nhật qua bài hát hiệu quả. Nếu bạn có thắc mắc về cách học tiếng Nhật này thì có thể tìm đến những bài viết hướng dẫn khác trên Edu2Review.
Minh Thư (Tổng hợp)