Là người mới bắt đầu, bạn cần phải làm gì? Học thuộc bảng chữ cái Hàn Quốc sẽ là bước đầu tiên vô cùng quan trọng. Sau đó bạn cần trau dồi vốn từ vựng tiếng Hàn thông dụng. Việc này sẽ giúp bạn có nền tảng tốt nhằm dễ dàng chinh phục các cấp độ khó hơn của ngôn ngữ này.
Thời tiết là chủ đề gắn liền với cuộc sống hằng ngày, thường xuyên được đề cập trong giao tiếp ngôn ngữ Hàn Quốc bởi đây là quốc gia có một khí hậu đa dạng, thay đổi rõ rệt qua từng mùa. Còn chần chờ gì mà không bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Hàn về chủ đề thời tiết dưới đây!
Danh sách các trung tâm
Tiếng Hàn tốt nhất cả nước
Một loạt danh từ cơ bản chủ đề thời tiết
Người mới bắt đầu học tiếng Hàn sẽ thường xuyên gặp khó khăn vì không biết phải học từ vựng tiếng Hàn như thế nào cho đúng. Trước tiên, hãy cùng bỏ túi những danh từ khái quát về thời tiết mà chúng ta sẽ thường dùng trong giao tiếp hằng ngày!
- Những từ ngữ chỉ khí hậu, các mùa:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
날씨 |
Nal-ssi |
Thời tiết |
기후 |
Gi-hu |
Khí hậu |
계절 |
Gye-jeol |
Mùa |
봄 |
Bom |
Mùa xuân |
여름 |
Yeol-eum |
Mùa hạ |
가을 |
Ga-eul |
Mùa thu |
겨울 |
Gye-oul |
Mùa đông |
장마 |
Jang-ma |
Mùa mưa |
건기 |
Geon-gi |
Mùa nắng |

- Để gọi tên các hiện tượng thời tiết trong tự nhiên, bạn cần ghi nhớ các từ vựng sau:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
하늘 |
Han-neul |
Bầu trời |
태양(해) |
Tae-yang-(hae) |
Mặt trời |
달 |
Dal |
Mặt trăng |
구름 |
Gu-leum |
Mây |
무지개 |
Mu-ji-gae |
Cầu vồng |
별 |
Byeol |
Ngôi sao |
공기 |
Gong-gi |
Không khí |
자외선 |
Ja-oe-seon |
Tia UV |
비 |
Bi |
Mưa |
눈 |
Nun |
Tuyết |
서리 |
Seo-li |
Sương |
바람 |
Ba-lam |
Gió |
안개 |
An-gae |
Sương mù |
천둥 |
Cheon-dung |
Sấm |
번개 |
Beon-gae |
Sét |
태풍 |
Tae-pung |
Bão |
일식 |
Il-sig |
Nhật thực |
원식 |
Won-sig |
Nguyệt thực |
홍수 |
Hong-su |
Lũ lụt |
가뭄 |
Ga-mun |
Hạn hán |
지진 |
Ji-jin |
Động đất |

Những tính từ và động từ biểu hiện thời tiết
Chỉ học danh từ thôi là chưa đủ. Nếu muốn mô tả thời tiết một cách tự nhiên và sinh động hơn, bạn sẽ cần biết thêm các tính từ và động từ để có thể áp dụng vào giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày. Bạn có thể thể hiện trạng thái thời tiết và cảm nhận của bản thân qua các tính từ, động từ sau đây:
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
덥다 |
Deob-da |
Nóng |
춥다 |
Chub-da |
Lạnh |
따뜻하다 |
Tta-tteu-sha-da |
Ấm áp |
건조 하다 |
Geon-jo-ha-da |
Khô |
습하다 |
Seub-ha-da |
Ẩm |
좋 |
Jop |
Tốt |
서늘 하다 |
Seo-neul-ha-da |
Mát mẻ |
내리다 |
Nae-li-da |
Rơi (tuyết rơi, mưa rơi) |
치다 |
Chi-da |
Sét Đánh |
피다 |
Pi-da |
Nở (hoa nở) |

Luyện tập qua các mẫu câu cơ bản
Để tự học tiếng Hàn hiệu quả, bạn phải thực hành song song với lý thuyết. Hãy tập đặt câu để ghi nhớ từ vựng nhanh chóng hơn!
Những mẫu câu này được thêm thắt các cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Khi bắt đầu học tiếng Hàn, bạn đừng quan trọng hóa vấn đề ngữ pháp, hãy cứ ghi nhớ những mẫu câu cơ bản để giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày trước. Sau khi đã làm quen với mặt chữ và có nền tảng từ vựng chắc chắn, bạn sẽ dễ dàng tiếp thu các kiến thức nâng cao khác.
A:오늘은 날씨가 어떻습니까? (o-neul-eun nal-ssi-ga eo-tteoh-seub-ni-kka?)
A: Hôm nay thời tiết thế nào?
B : 날씨가 좋습니다.(nal-ssi-ga joh-seub-ni-da)
B: Thời tiết tốt.
비가 왔어요 (bi-ga wass-eo-yo)
Trời mưa / Trời mưa.
날씨 가 너무 더워요. (nal-ssi ga neo-mu deo-wo-yo)
Thời tiết quá nóng.
A : 춥습니까? (chub-seub-ni-kka?)
A: Có lạnh không?
B : 아니오, 춥지 않습니다. 오늘은 따뜻합니다. (a-ni-o, chub-ji anh-seub-ni-da. o-neul-eun tta-tteus-hab-ni-da)
B: Không, không lạnh. Hôm nay trời ấm áp.
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo các video bài giảng miễn phí để hiểu rõ hơn về từ vựng cũng như các kiến thức tiếng Hàn khác và biết cách áp dụng các kỹ năng được học vào thực tế.

Cùng khám phá thời tiết Hàn Quốc thay đổi như thế nào qua các mùa (Nguồn: YouTube – Cheri Hyeri 체리 혜리)
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn thông dụng về thời tiết mà Edu2Review đã tổng hợp được. Qua bài viết này, bạn có thể tự tin trò chuyện về các hiện tượng tự nhiên, khí hậu các mùa trong giao tiếp thường ngày. Chúc bạn kiên trì và thành công trên con đường học ngoại ngữ của mình!
Lan Hương (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: unsplash