Cấp 2 là một khoảng thời gian tuyệt vời và vô cùng cần thiết để các bạn nhỏ phát triển tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn học sinh những kiến thức cần thiết để bổ sung vào kho từ vựng tiếng Anh của mình. Bộ từ vựng này khá đầy đủ nên có thể sử dụng cho các chương trình cao hơn như tiếng Anh lớp 8, lớp 9. Ngoài ra, Edu2Review cũng sẽ gợi ý một video thú vị giúp việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn đấy!
* Bạn muốn cho bé học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm tiếng Anh trẻ em tốt nhất Việt Nam!
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo nhiều chủ đề
UNIT 1: BACK TO SCHOOL
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
bus stop |
trạm xe buýt |
2 |
different |
khác |
3 |
distance |
khoảng cách |
4 |
far |
xa |
5 |
means |
phương tiện |
6 |
transport |
sự chuyển chở, vận tải |
7 |
miss |
nhớ, nhỡ |
8 |
nice |
vui |
9 |
fine |
tốt, khỏe |
10 |
pretty |
khá |
11 |
unhappy |
không hài lòng, không vui |
12 |
still |
vẫn |
13 |
lunch room |
phòng ăn trưa |
14 |
parent |
cha, mẹ |
15 |
market |
chợ |
16 |
movie |
bộ phim |
17 |
survey |
cuộc điều tra |
UNIT 2: PERSONAL INFORMATION
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
address |
địa chỉ |
2 |
appear |
xuất hiện |
3 |
birthday |
sinh nhật |
4 |
calendar |
lịch, tờ lịch |
5 |
call |
gọi, gọi điện thoại |
6 |
date |
ngày ( trong tháng ) |
7 |
except |
ngoại trừ |
8 |
finish |
kết thúc, hoàn thành |
9 |
invite |
mời |
10 |
join |
tham gia |
11 |
fun |
vui, cuộc vui |
12 |
moment |
khoảnh khắc, chốc lát |
13 |
nervous |
lo lắng, hồi hộp |
14 |
party |
bữa tiệc |
15 |
worried |
lo lắng |
16 |
January |
tháng một |
17 |
February |
tháng hai |
18 |
March |
tháng ba |
19 |
April |
tháng tư |
20 |
May |
tháng năm |
21 |
June |
tháng sáu |
22 |
July |
tháng bảy |
23 |
August |
tháng tám |
24 |
September |
tháng chín |
25 |
October |
tháng mười |
26 |
November |
tháng mười một |
27 |
December |
tháng mười hai |
UNIT 3: AT SCHOOL
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Primary School |
Trường tiểu học |
2 |
Secondary school |
Trường trung học cơ sở |
3 |
High School |
Trường phổ thông trung học |
4 |
Uniform |
Đồng phục |
5 |
Schedule |
Lịch trình, chương trình |
6 |
Timetable |
Thời khóa biểu |
7 |
Library |
Thư viện |
8 |
Plan |
Sơ đồ ( Hướng dẫn mượn sách) |
9 |
Index |
Mục lục ( Sách thư viện) |
10 |
Order |
Thứ tự |
11 |
Title |
Tiêu đề |
12 |
Set |
Bộ |
13 |
Shelf |
Giá sách |
14 |
Area |
Khu vực |
15 |
Author |
Tác giả |
16 |
Dictionary |
Từ điển |
17 |
Novel |
Truyện, tiểu thuyết |
18 |
Rack |
Giá đỡ |
19 |
Quarter |
1/4, 15 phút |
20 |
Break |
Giờ giải lao |
21 |
Cafeteria |
Quán ăn tự phục vụ |
22 |
Snack |
Đồ anh nhanh |
23 |
Capital |
Thủ đô |
24 |
Receive |
Nhận |
25 |
Show |
Cho thấy |
UNIT 4: SCHOOL SUBJECTS
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Math |
Môn toán, toán học |
2 |
History |
Lịch sử, môn lịch sử |
3 |
Music |
Môn nhạc |
4 |
Geography |
Địa lý, môn địa lý |
5 |
Economics |
Môn kinh tế |
6 |
Biology |
Môn sinh học |
7 |
Chemistry |
Môn hóa học |
8 |
Physical Education |
Môn thể dục |
9 |
Physics |
Môn vật lý |
10 |
English |
Môn tiếng Anh |
UNIT 5: PLAY GAME
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Appliance |
Thiết bị |
2 |
Atlas |
Sách bản đồ |
3 |
Bell |
Cái chuông |
4 |
Blindman’s bluff |
Trò bị mắt bắt dê |
5 |
Calculator |
Máy tính |
6 |
Chat |
Tán gẫu |
7 |
Drawing |
Tranh vẽ |
8 |
Energetic |
Hiếu động, nhiều năng lượng |
9 |
Enjoy |
Yêu thích, thưởng thức |
10 |
Equation |
Công thức |
11 |
Essay |
Bài tiểu luận |
12 |
Event |
Sự kiện |
13 |
Experiment |
Thí nghiệm |
14 |
Famous |
Nổi tiếng |
15 |
Fix |
sửa chữa |
16 |
Globe |
Quả địa cầu |
17 |
Household |
Hộ gia đình |
18 |
Indoors |
Trong nhà |
19 |
Marbles |
Trò bắn bi |
20 |
Pen pal |
Bạn qua thư |
UNIIT 6: AFTER SCHOOL
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Anniversary |
Ngày/lễ kỷ niệm |
2 |
Campaign |
Chiến dịch/ đợt vận động |
3 |
Celebration |
Sự tổ chức,lễ kỷ niệm |
4 |
Collection |
Bộ sưu tập |
5 |
Comic |
Truyện tranh |
6 |
Concert |
Buổi hòa nhạc |
7 |
Entertainment |
Sự giải trí |
8 |
Orchestra |
Dàn nhạc giao hưởng |
9 |
Paint |
Sơn |
10 |
Pastime |
Trò tiêu khiển |
11 |
Rehearse |
Diễn tập |
12 |
Stripe |
Kẻ sọc |
13 |
Teenager |
Thiếu niên(1319 tuổi) |
14 |
Volunteer |
Tình nguyện viên |
15 |
Wedding |
Lễ cưới |
16 |
Musical Instrument |
Nhạc cụ |
17 |
Bored |
Buồn chán |
18 |
Healthy |
Khỏe mạnh |
19 |
Attend |
Tham dự |
20 |
Model |
Mô hình, mẫu |
UNIT 7: HOMETOWN
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Coop |
Chuồng gà |
2 |
Definitely |
Chắc chắn, nhất định |
3 |
Feed |
Cho ăn |
4 |
Hard |
Vất vả/chăm chỉ |
5 |
Hour |
Tiếng, giờ |
6 |
Lazy |
Lười biếng |
7 |
Period |
Tiết học |
8 |
Public holiday |
Ngày lễ |
9 |
Quite |
Tương đối, khá |
10 |
Real |
Thật, thật sự |
11 |
Realize |
Nhận ra |
12 |
Shift |
Ca làm việc |
13 |
Typical |
Điển hình, tiêu biểu |
14 |
Vacation |
Kỳ nghỉ lễ |
15 |
Easter |
Lễ Phục Sinh |
UNIT 8: PLACES
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Altogether |
Tổng cộng, tính gộp lại |
2 |
Change |
Tiền lẻ, tiền thừa |
3 |
Coach |
Xe chạy đường dài |
4 |
Cost |
Chi phí, có giá là |
5 |
Direction |
Phương hướng |
6 |
Guess |
Sự phỏng đoán |
7 |
|
Gửi thư |
8 |
Overseas |
Ở nước ngoài |
9 |
Phone card |
Thẻ điện thoại |
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
recent |
gần đây, mới đây |
2 |
welcome |
chúc mừng, chào đón |
3 |
welcome back |
chào mừng bạn trở về |
4 |
think of |
nghĩ về |
5 |
friendly |
thân thiện, hiếu khách |
6 |
delicious |
ngon |
7 |
quite |
hoàn toàn |
8 |
aquarium |
bể/ hồ nuôi cá |
9 |
gift |
quà |
10 |
shark |
cá mập |
11 |
dolphin |
cá heo |
12 |
turtle |
rùa biển |
13 |
exit |
lối ra |
14 |
cap |
mũ lưỡi trai |
15 |
poster |
áp phích |
16 |
crab |
con cua |
17 |
seafood |
hải sản, đồ biển |
18 |
diary |
nhật kí |
19 |
rent |
thuê |
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
be in a lot of pain |
đau đớn nhiều |
2 |
be scared of |
sợ |
3 |
cavity |
lỗ răng sâu |
4 |
check |
kiểm tra |
5 |
dentist |
nha sĩ |
6 |
difficult |
khó khăn |
7 |
explain |
giả thích |
8 |
fill |
trám, lấp lỗ hổng |
9 |
have an appointment with |
có cuộc hẹn với |
10 |
healthy |
lành mạnh, bổ dưỡng |
11 |
hurt |
làm đau |
12 |
keep sb away |
ngăn ai đến gần |
13 |
kind |
tử tế, tốt bụng |
14 |
loud |
To (âm thanh) |
15 |
notice |
chú ý |
16 |
pain |
sự đau đớn |
17 |
patient |
bệnh nhân |
18 |
serious |
nghiêm trọng |
19 |
smile |
cười |
20 |
sound |
âm thanh |
21 |
strange |
lạ lẫm |
22 |
toothache |
đau răng |
23 |
touch |
sờ, đụng, chạm |
24 |
unhealthy |
không lành mạnh, không bổ dưỡng |
25 |
personal |
cá nhân |
26 |
hygiene |
phép vệ sinh |
27 |
harvest |
mùa gặt/thu hoạch |
28 |
all the time |
luôn luôn |
29 |
shower |
vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen |
30 |
take care of |
săn sóc, trông nom |
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
checkup |
khám tổng thể |
2 |
medical checkup |
khám sức khỏe tổng thể |
3 |
record |
hồ sơ |
4 |
medical record |
hồ sơ bệnh lí |
5 |
follow |
đi theo |
6 |
temperature |
sốt, nhiệt độ |
7 |
run/have a temperature |
bị sốt |
8 |
take one’s temperature |
đo nhiệt độ |
9 |
normal |
bình thường |
10 |
height |
chiều cao, đỉnh cao |
11 |
measure |
đo |
12 |
centimetre |
1 phân |
13 |
weigh |
cân, cân nặng |
14 |
scale |
tỉ lệ, cân |
15 |
get on |
lên, bước lên |
16 |
form |
mẫu đơn |
17 |
medical form |
đơn/ giấy khám sức khỏe |
18 |
cover |
điền |
19 |
missing information |
thông tin thiếu |
20 |
record card |
phiếu hồ sơ |
21 |
forename |
tên riêng, tên gọi |
22 |
male |
nam, giống đực |
23 |
female |
nữ, giống cái |
UNIT 12: LET’S EAT
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Add |
Thêm vào, bổ sung |
2 |
Affect |
Ảnh hưởng |
3 |
Amount |
Số lượng, khối lượng |
4 |
Balanced |
Cân đối, cân bằng |
5 |
Bowl |
Cái bát |
6 |
Chopstick |
Chiếc đũa |
7 |
Cucumber |
Quả dưa chuột |
8 |
Diet |
Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
9 |
Dirt |
Bụi bẩn |
10 |
Dish |
Món ăn |
11 |
Durian |
Quả sầu riêng |
12 |
Energy |
Năng lượng |
13 |
Lifestyle |
Phong cách sống |
14 |
Moderate |
Khiêm tốn, vừa phải, trung bình |
15 |
Pan |
Cái chảo |
16 |
Plate |
Cái đĩa |
17 |
Ripe |
Chín |
18 |
Selection |
Sự lựa chọn |
19 |
Slice |
Lát mỏng, thái lát mỏng |
20 |
Spinach |
Rau chân vịt |
21 |
Spoon |
Cái thìa |
22 |
Stirfry |
Xào |
23 |
Taste |
Nếm, có vị/Vị |
24 |
Smell |
Ngửi, có mùi/Mùi |
UNIT 13: ACTIVITIES
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
teenager |
thanh thiếu niên |
2 |
surprising |
đáng ngạc nhiên |
3 |
skateboard |
trượt ván |
4 |
skateboarding |
môn trượt ván |
5 |
rollerskating |
trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc) |
6 |
roller blading |
trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới) |
7 |
choice |
sự lựa chọn |
8 |
choose |
lựa chọn |
9 |
athlectics |
môn điền kinh |
10 |
swimmer |
người bơi |
11 |
cyclist |
người đi xe đạp |
12 |
cycle |
đi xe đạp |
13 |
skateboarder |
người trượt ván |
14 |
skillful |
khéo tay |
15 |
water safety |
sự an toàn nước |
16 |
kid |
con dê con, đứa trẻ |
17 |
lifeguard |
nhân viên bảo vệ, cứu hộ |
18 |
swimming pool |
hồ bơi |
19 |
stay away |
giữ cách xa, tránh xa |
20 |
edge |
mé, bìa |
21 |
flag |
cờ |
22 |
strict |
nghiêm ngặt |
23 |
obey |
vâng lời, tuân theo |
24 |
sign |
bảng hiệu |
25 |
be aware of |
ý thức |
UNIT 14: FREE TIME FUN
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Adventure |
Cuộc phiêu lưu |
2 |
Band |
Ban nhạc |
3 |
Cartoon |
Phim hoạt hình |
4 |
Character |
Nhân vật |
5 |
Complete |
Hoàn thành |
6 |
Contest |
Cuộc thi |
7 |
Contestant |
Người dự thi |
8 |
Cricket |
Con dế |
9 |
Detective |
Thám tử |
10 |
Gather |
Tập hợp |
11 |
Import |
Nhập khẩu |
12 |
Mixture |
Sự pha trộn, kết hợp |
13 |
Owner |
Người sở hữu |
14 |
Perform |
Biểu diễn |
UNIT 15: GOING OUT
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
amusement |
sự giải trí |
2 |
amusement center |
trung tâm giải trí |
3 |
addictive |
(có tính) gây nghiện |
4 |
arcade |
khu vui chơi/mua sắm có mái vòm |
5 |
player |
người chơi |
6 |
dizzy |
choáng |
7 |
outdoors |
ngoài trời |
8 |
indoors |
trong nhà |
9 |
develop |
phát triển, mở rộng |
10 |
social skill |
kĩ năng giao tiếp |
11 |
skill |
kĩ năng |
12 |
image |
hình ảnh |
13 |
worldwide |
rộng khắp thế giới |
14 |
at the same time |
cùng một lúc, đồng thời |
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
STT |
Từ Vựng |
Dịch Nghĩa |
1 |
Ancient |
Cổ xưa |
2 |
Attraction |
Sự hấp dẫn |
3 |
Battle |
Trận chiến đấu |
4 |
Bulb |
Bóng đèn |
5 |
Coral |
San hô |
6 |
Defeat |
Đánh bại |
7 |
Depend |
Phụ thuộc |
8 |
Destination |
Điểm đến |
9 |
Gramophone |
Máy quay đĩa |
10 |
Invention |
Sáng chế |
11 |
Minority |
Thiểu số |
12 |
Region |
Vùng/miền |
13 |
Resort |
Khi nghỉ dưỡng |
14 |
Show |
Buổi trình diễn |
15 |
Temple |
Đền thờ |
Học tiếng Anh lớp 7 từ video hướng dẫn
Công nghệ thông tin ngày càng phát triển, con người được kết nối với nhau một cách dễ dàng hơn. Ngày này, để tự học tại nhà, các bạn nhỏ có thể tham khảo qua các cách học tiếng Anh hiện đại như: học qua video, clip, sách báo, tranh ảnh… trên mạng internet với những bài học đa dạng phù hợp với từng đối tượng, độ tuổi và mục đích khác nhau.
Đối với các bạn học sinh lớp 7 hoặc các bạn đang học tiếng Anh lớp 6, chuẩn bị vào lớp 7, video dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ một số từ vựng tiếng Anh vô cùng hữu ích trong việc học tập.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 (Nguồn: Youtube)
Hy vọng bài viết trên đây sẽ mang lại những thông tin bổ ích giúp các bạn học sinh cải thiện tiếng Anh ngày một hiệu quả hơn nhé!
Mai Nguyễn tổng hợp