Tổng hợp bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 7 | Edu2Review
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN PHÍ
💡 Ưu đãi giới hạn: TẶNG 1 THÁNG HỌC TIẾNG ANH CHUẨN CAMBRIDGE MIỄN
  • Địa điểm bạn tìm?
  • Bạn muốn học?
  • Khóa học cần tìm?
TÌM TRƯỜNG
HOẶC TRA CỨU
Địa điểm bạn tìm?
    Bạn muốn học?
      Khóa học cần tìm?

      Tổng hợp bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 7

      Cập nhật lúc 06/02/2020 14:10
      Từ vựng không phải là vấn đề quá nan giải nếu như các bạn biết đến chuyên mục từ vựng thú vị sau đây. Bài viết này sẽ rất hữu ích trong việc chinh phục tiếng Anh lớp 7 đấy nhé!

      Cấp 2 là một khoảng thời gian tuyệt vời và vô cùng cần thiết để các bạn nhỏ phát triển tiếng Anh. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn học sinh những kiến thức cần thiết để bổ sung vào kho từ vựng tiếng Anh của mình. Bộ từ vựng này khá đầy đủ nên có thể sử dụng cho các chương trình cao hơn như tiếng Anh lớp 8, lớp 9. Ngoài ra, Edu2Review cũng sẽ gợi ý một video thú vị giúp việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn đấy!

      * Bạn muốn cho bé học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm tiếng Anh trẻ em tốt nhất Việt Nam!

      Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo nhiều chủ đề

      UNIT 1: BACK TO SCHOOL

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      bus stop

      trạm xe buýt

      2

      different

      khác

      3

      distance

      khoảng cách

      4

      far

      xa

      5

      means

      phương tiện

      6

      transport

      sự chuyển chở, vận tải

      7

      miss

      nhớ, nhỡ

      8

      nice

      vui

      9

      fine

      tốt, khỏe

      10

      pretty

      khá

      11

      unhappy

      không hài lòng, không vui

      12

      still

      vẫn

      13

      lunch room

      phòng ăn trưa

      14

      parent

      cha, mẹ

      15

      market

      chợ

      16

      movie

      bộ phim

      17

      survey

      cuộc điều tra

      UNIT 2: PERSONAL INFORMATION

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      address

      địa chỉ

      2

      appear

      xuất hiện

      3

      birthday

      sinh nhật

      4

      calendar

      lịch, tờ lịch

      5

      call

      gọi, gọi điện thoại

      6

      date

      ngày ( trong tháng )

      7

      except

      ngoại trừ

      8

      finish

      kết thúc, hoàn thành

      9

      invite

      mời

      10

      join

      tham gia

      11

      fun

      vui, cuộc vui

      12

      moment

      khoảnh khắc, chốc lát

      13

      nervous

      lo lắng, hồi hộp

      14

      party

      bữa tiệc

      15

      worried

      lo lắng

      16

      January

      tháng một

      17

      February

      tháng hai

      18

      March

      tháng ba

      19

      April

      tháng tư

      20

      May

      tháng năm

      21

      June

      tháng sáu

      22

      July

      tháng bảy

      23

      August

      tháng tám

      24

      September

      tháng chín

      25

      October

      tháng mười

      26

      November

      tháng mười một

      27

      December

      tháng mười hai

      UNIT 3: AT SCHOOL

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Primary School

      Trường tiểu học

      2

      Secondary school

      Trường trung học cơ sở

      3

      High School

      Trường phổ thông trung học

      4

      Uniform

      Đồng phục

      5

      Schedule

      Lịch trình, chương trình

      6

      Timetable

      Thời khóa biểu

      7

      Library

      Thư viện

      8

      Plan

      Sơ đồ ( Hướng dẫn mượn sách)

      9

      Index

      Mục lục ( Sách thư viện)

      10

      Order

      Thứ tự

      11

      Title

      Tiêu đề

      12

      Set

      Bộ

      13

      Shelf

      Giá sách

      14

      Area

      Khu vực

      15

      Author

      Tác giả

      16

      Dictionary

      Từ điển

      17

      Novel

      Truyện, tiểu thuyết

      18

      Rack

      Giá đỡ

      19

      Quarter

      1/4, 15 phút

      20

      Break

      Giờ giải lao

      21

      Cafeteria

      Quán ăn tự phục vụ

      22

      Snack

      Đồ anh nhanh

      23

      Capital

      Thủ đô

      24

      Receive

      Nhận

      25

      Show

      Cho thấy

      UNIT 4: SCHOOL SUBJECTS

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Math

      Môn toán, toán học

      2

      History

      Lịch sử, môn lịch sử

      3

      Music

      Môn nhạc

      4

      Geography

      Địa lý, môn địa lý

      5

      Economics

      Môn kinh tế

      6

      Biology

      Môn sinh học

      7

      Chemistry

      Môn hóa học

      8

      Physical Education

      Môn thể dục

      9

      Physics

      Môn vật lý

      10

      English

      Môn tiếng Anh

      UNIT 5: PLAY GAME

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Appliance

      Thiết bị

      2

      Atlas

      Sách bản đồ

      3

      Bell

      Cái chuông

      4

      Blindman’s bluff

      Trò bị mắt bắt dê

      5

      Calculator

      Máy tính

      6

      Chat

      Tán gẫu

      7

      Drawing

      Tranh vẽ

      8

      Energetic

      Hiếu động, nhiều năng lượng

      9

      Enjoy

      Yêu thích, thưởng thức

      10

      Equation

      Công thức

      11

      Essay

      Bài tiểu luận

      12

      Event

      Sự kiện

      13

      Experiment

      Thí nghiệm

      14

      Famous

      Nổi tiếng

      15

      Fix

      sửa chữa

      16

      Globe

      Quả địa cầu

      17

      Household

      Hộ gia đình

      18

      Indoors

      Trong nhà

      19

      Marbles

      Trò bắn bi

      20

      Pen pal

      Bạn qua thư

      UNIIT 6: AFTER SCHOOL

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Anniversary

      Ngày/lễ kỷ niệm

      2

      Campaign

      Chiến dịch/ đợt vận động

      3

      Celebration

      Sự tổ chức,lễ kỷ niệm

      4

      Collection

      Bộ sưu tập

      5

      Comic

      Truyện tranh

      6

      Concert

      Buổi hòa nhạc

      7

      Entertainment

      Sự giải trí

      8

      Orchestra

      Dàn nhạc giao hưởng

      9

      Paint

      Sơn

      10

      Pastime

      Trò tiêu khiển

      11

      Rehearse

      Diễn tập

      12

      Stripe

      Kẻ sọc

      13

      Teenager

      Thiếu niên(1319 tuổi)

      14

      Volunteer

      Tình nguyện viên

      15

      Wedding

      Lễ cưới

      16

      Musical Instrument

      Nhạc cụ

      17

      Bored

      Buồn chán

      18

      Healthy

      Khỏe mạnh

      19

      Attend

      Tham dự

      20

      Model

      Mô hình, mẫu

      UNIT 7: HOMETOWN

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Coop

      Chuồng gà

      2

      Definitely

      Chắc chắn, nhất định

      3

      Feed

      Cho ăn

      4

      Hard

      Vất vả/chăm chỉ

      5

      Hour

      Tiếng, giờ

      6

      Lazy

      Lười biếng

      7

      Period

      Tiết học

      8

      Public holiday

      Ngày lễ

      9

      Quite

      Tương đối, khá

      10

      Real

      Thật, thật sự

      11

      Realize

      Nhận ra

      12

      Shift

      Ca làm việc

      13

      Typical

      Điển hình, tiêu biểu

      14

      Vacation

      Kỳ nghỉ lễ

      15

      Easter

      Lễ Phục Sinh

      UNIT 8: PLACES

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Altogether

      Tổng cộng, tính gộp lại

      2

      Change

      Tiền lẻ, tiền thừa

      3

      Coach

      Xe chạy đường dài

      4

      Cost

      Chi phí, có giá là

      5

      Direction

      Phương hướng

      6

      Guess

      Sự phỏng đoán

      7

      Mail

      Gửi thư

      8

      Overseas

      Ở nước ngoài

      9

      Phone card

      Thẻ điện thoại

      UNIT 9: AT HOME AND AWAY

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      recent

      gần đây, mới đây

      2

      welcome

      chúc mừng, chào đón

      3

      welcome back

      chào mừng bạn trở về

      4

      think of

      nghĩ về

      5

      friendly

      thân thiện, hiếu khách

      6

      delicious

      ngon

      7

      quite

      hoàn toàn

      8

      aquarium

      bể/ hồ nuôi cá

      9

      gift

      quà

      10

      shark

      cá mập

      11

      dolphin

      cá heo

      12

      turtle

      rùa biển

      13

      exit

      lối ra

      14

      cap

      mũ lưỡi trai

      15

      poster

      áp phích

      16

      crab

      con cua

      17

      seafood

      hải sản, đồ biển

      18

      diary

      nhật kí

      19

      rent

      thuê

      UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      be in a lot of pain

      đau đớn nhiều

      2

      be scared of

      sợ

      3

      cavity

      lỗ răng sâu

      4

      check

      kiểm tra

      5

      dentist

      nha sĩ

      6

      difficult

      khó khăn

      7

      explain

      giả thích

      8

      fill

      trám, lấp lỗ hổng

      9

      have an appointment with

      có cuộc hẹn với

      10

      healthy

      lành mạnh, bổ dưỡng

      11

      hurt

      làm đau

      12

      keep sb away

      ngăn ai đến gần

      13

      kind

      tử tế, tốt bụng

      14

      loud

      To (âm thanh)

      15

      notice

      chú ý

      16

      pain

      sự đau đớn

      17

      patient

      bệnh nhân

      18

      serious

      nghiêm trọng

      19

      smile

      cười

      20

      sound

      âm thanh

      21

      strange

      lạ lẫm

      22

      toothache

      đau răng

      23

      touch

      sờ, đụng, chạm

      24

      unhealthy

      không lành mạnh, không bổ dưỡng

      25

      personal

      cá nhân

      26

      hygiene

      phép vệ sinh

      27

      harvest

      mùa gặt/thu hoạch

      28

      all the time

      luôn luôn

      29

      shower

      vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen

      30

      take care of

      săn sóc, trông nom

      UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      checkup

      khám tổng thể

      2

      medical checkup

      khám sức khỏe tổng thể

      3

      record

      hồ sơ

      4

      medical record

      hồ sơ bệnh lí

      5

      follow

      đi theo

      6

      temperature

      sốt, nhiệt độ

      7

      run/have a temperature

      bị sốt

      8

      take one’s temperature

      đo nhiệt độ

      9

      normal

      bình thường

      10

      height

      chiều cao, đỉnh cao

      11

      measure

      đo

      12

      centimetre

      1 phân

      13

      weigh

      cân, cân nặng

      14

      scale

      tỉ lệ, cân

      15

      get on

      lên, bước lên

      16

      form

      mẫu đơn

      17

      medical form

      đơn/ giấy khám sức khỏe

      18

      cover

      điền

      19

      missing information

      thông tin thiếu

      20

      record card

      phiếu hồ sơ

      21

      forename

      tên riêng, tên gọi

      22

      male

      nam, giống đực

      23

      female

      nữ, giống cái

      UNIT 12: LET’S EAT

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Add

      Thêm vào, bổ sung

      2

      Affect

      Ảnh hưởng

      3

      Amount

      Số lượng, khối lượng

      4

      Balanced

      Cân đối, cân bằng

      5

      Bowl

      Cái bát

      6

      Chopstick

      Chiếc đũa

      7

      Cucumber

      Quả dưa chuột

      8

      Diet

      Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

      9

      Dirt

      Bụi bẩn

      10

      Dish

      Món ăn

      11

      Durian

      Quả sầu riêng

      12

      Energy

      Năng lượng

      13

      Lifestyle

      Phong cách sống

      14

      Moderate

      Khiêm tốn, vừa phải, trung bình

      15

      Pan

      Cái chảo

      16

      Plate

      Cái đĩa

      17

      Ripe

      Chín

      18

      Selection

      Sự lựa chọn

      19

      Slice

      Lát mỏng, thái lát mỏng

      20

      Spinach

      Rau chân vịt

      21

      Spoon

      Cái thìa

      22

      Stirfry

      Xào

      23

      Taste

      Nếm, có vị/Vị

      24

      Smell

      Ngửi, có mùi/Mùi

      UNIT 13: ACTIVITIES

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      teenager

      thanh thiếu niên

      2

      surprising

      đáng ngạc nhiên

      3

      skateboard

      trượt ván

      4

      skateboarding

      môn trượt ván

      5

      rollerskating

      trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)

      6

      roller blading

      trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)

      7

      choice

      sự lựa chọn

      8

      choose

      lựa chọn

      9

      athlectics

      môn điền kinh

      10

      swimmer

      người bơi

      11

      cyclist

      người đi xe đạp

      12

      cycle

      đi xe đạp

      13

      skateboarder

      người trượt ván

      14

      skillful

      khéo tay

      15

      water safety

      sự an toàn nước

      16

      kid

      con dê con, đứa trẻ

      17

      lifeguard

      nhân viên bảo vệ, cứu hộ

      18

      swimming pool

      hồ bơi

      19

      stay away

      giữ cách xa, tránh xa

      20

      edge

      mé, bìa

      21

      flag

      cờ

      22

      strict

      nghiêm ngặt

      23

      obey

      vâng lời, tuân theo

      24

      sign

      bảng hiệu

      25

      be aware of

      ý thức

      UNIT 14: FREE TIME FUN

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Adventure

      Cuộc phiêu lưu

      2

      Band

      Ban nhạc

      3

      Cartoon

      Phim hoạt hình

      4

      Character

      Nhân vật

      5

      Complete

      Hoàn thành

      6

      Contest

      Cuộc thi

      7

      Contestant

      Người dự thi

      8

      Cricket

      Con dế

      9

      Detective

      Thám tử

      10

      Gather

      Tập hợp

      11

      Import

      Nhập khẩu

      12

      Mixture

      Sự pha trộn, kết hợp

      13

      Owner

      Người sở hữu

      14

      Perform

      Biểu diễn

      UNIT 15: GOING OUT

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      amusement

      sự giải trí

      2

      amusement center

      trung tâm giải trí

      3

      addictive

      (có tính) gây nghiện

      4

      arcade

      khu vui chơi/mua sắm có mái vòm

      5

      player

      người chơi

      6

      dizzy

      choáng

      7

      outdoors

      ngoài trời

      8

      indoors

      trong nhà

      9

      develop

      phát triển, mở rộng

      10

      social skill

      kĩ năng giao tiếp

      11

      skill

      kĩ năng

      12

      image

      hình ảnh

      13

      worldwide

      rộng khắp thế giới

      14

      at the same time

      cùng một lúc, đồng thời

      UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

      STT

      Từ Vựng

      Dịch Nghĩa

      1

      Ancient

      Cổ xưa

      2

      Attraction

      Sự hấp dẫn

      3

      Battle

      Trận chiến đấu

      4

      Bulb

      Bóng đèn

      5

      Coral

      San hô

      6

      Defeat

      Đánh bại

      7

      Depend

      Phụ thuộc

      8

      Destination

      Điểm đến

      9

      Gramophone

      Máy quay đĩa

      10

      Invention

      Sáng chế

      11

      Minority

      Thiểu số

      12

      Region

      Vùng/miền

      13

      Resort

      Khi nghỉ dưỡng

      14

      Show

      Buổi trình diễn

      15

      Temple

      Đền thờ

      Học tiếng Anh lớp 7 từ video hướng dẫn

      Công nghệ thông tin ngày càng phát triển, con người được kết nối với nhau một cách dễ dàng hơn. Ngày này, để tự học tại nhà, các bạn nhỏ có thể tham khảo qua các cách học tiếng Anh hiện đại như: học qua video, clip, sách báo, tranh ảnh… trên mạng internet với những bài học đa dạng phù hợp với từng đối tượng, độ tuổi và mục đích khác nhau.

      Đối với các bạn học sinh lớp 7 hoặc các bạn đang học tiếng Anh lớp 6, chuẩn bị vào lớp 7, video dưới đây sẽ cung cấp cho các bạn nhỏ một số từ vựng tiếng Anh vô cùng hữu ích trong việc học tập.

      Từ vựng tiếng Anh lớp 7 (Nguồn: Youtube)

      Hy vọng bài viết trên đây sẽ mang lại những thông tin bổ ích giúp các bạn học sinh cải thiện tiếng Anh ngày một hiệu quả hơn nhé!

      Mai Nguyễn tổng hợp


      Có thể bạn quan tâm

      Tiếng anh trẻ em

      Trau dồi ngoại ngữ cùng bộ từ vựng tiếng Anh lớp 8

      06/02/2020

      Để sử dụng tốt tiếng Anh thì việc quan trọng là phải nhớ nhiều được nhiều từ vựng. Nhằm nâng cao ...

      Tiếng anh trẻ em

      Tổng quan kiến thức trong chương trình tiếng Anh lớp 6 mà bạn cần biết

      06/07/2020

      Chương trình tiếng Anh lớp 6 có những chủ điểm ngữ pháp nào cần phải lưu ý? Cùng Edu2Review thống ...

      Tiếng anh giao tiếp

      7 mẹo học từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

      06/02/2020

      Bạn đang gặp khó khăn với việc phải học rất nhiều từ vựng tiếng Anh. Việc này khiến bạn chán nản ...

      Tiếng anh giao tiếp

      Chinh phục từ vựng tiếng Anh với 5 trợ thủ online đắc lực

      06/02/2020

      Dù bạn đang học tiếng Anh giao tiếp hay luyện thi các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL, thì đều phải ...