Học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản là việc mô phỏng ngôn ngữ giống như người bản xứ. Vì thế, bạn có thể học thông qua những tình huống đàm thoại mẫu trong giao tiếp tiếng Nhật thường ngày.
Xem ngay bảng xếp hạng
Các trung tâm tiếng Nhật giao tiếp
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Bắt đầu 1 đoạn hội thoại với người bạn mới luôn là phần giới thiệu bản thân. Đoạn giới thiệu này có thể đề cập đến nhiều nội dung như: tên, nơi sinh sống, công việc… Việc để người khác hiểu rõ bạn là ai rất quan trọng, thể hiện sự tin tưởng trong giao tiếp. Cuộc trò chuyện có thể bắt đầu như sau:
- Aki: こんにちは!はじめまして、アキです。わたしは 36歳で、日本には 6年住んでいます。
- Konnichiwa! Hajimemashite, Aki desu. Watashi wa sa juu roku sai de, nihon ni wa roku nen sundeimasu.
- Xin chào! Rất vui được gặp bạn, tôi tên là Aki! Tôi 36 tuổi và đã sống ở Nhật được 6 năm.
- Tomo: こんにちは、アキ。わたしは トモです。日本には 1年間住み、イタリアには 5年間住んでいました。
- Konnichiwa, Aki. Watashi wa Tomo desu. Nihon ni wa ichi nenkan sumi, itariya ni wa go nenkan sundeimashita.
- Chào Aki! Rất vui được gặp bạn, tôi tên Tomo. Tôi đã sống ở Nhật 1 năm và ở Ý 5 năm.
- Aki: イタリアは 楽しそうですね!
- Itariya wa tanoshisou desune.
- Nước Ý nghe hay đấy!
Một số cụm từ thường được dùng cho đoạn hội thoại giới thiệu bản thân:
- こんにちわ! (Konnichiwa!) - Xin chào!
- はじめまして (Hajimemashite!) - Rất vui được gặp bạn!
- 私は “tên” です (Watashi wa “tên” desu) - Tôi tên là …
- 私は “tuổi” さい です (Watashi wa “tuổi của bạn” sai desu.) - Tôi … tuổi.
50 đoạn hội thoại tiếng Nhật hằng ngày (Nguồn: YouTube – Learn Japanese with JapanesePod101)
Hỏi về thời gian rảnh để gặp mặt
Một chủ đề khác mà người tự học tiếng Nhật căn bản cũng thường gặp khi giao tiếp là hỏi về lịch trình của 1 ai đó với nhã ý hẹn ra ngoài.
- Aki: また会いたいです。いつ空いてますか?
- Mata aitai desu. Itsu aitemasuka?
- Tôi rất mong được gặp lại bạn. Khi nào bạn rảnh?
- Tomo: 今週は 結構忙しいです。来週の月曜日は どうですか。
- Konshuu wa kekkou isogashii desu. Raishuu no getsuyoubi wa doudesuka?
- Tuần này tôi khá bận. Thứ hai tuần sau thì sao?
- Aki: 来週は 空いていません。来月に空いたら教えてください。
- Raishuu wa aitemasen. Raigetsu ni aitara oshiete kudasai.
- Tuần sau không gặp được rồi. Chỉ cần cho tôi biết tháng sau khi nào bạn sẽ rảnh.
- Tomo: もちろん。メールを送ります。では また会いましょう!
- Mochiron, meeru wo okurimasu. Dewa mata aimashou!
- Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi email cho bạn. Hẹn sớm ngày gặp lại!
Một vài từ vựng được sử dụng trong bài:
- マタ (mata) - một lần nữa
- 会いたい (aitai) - muốn được gặp (khi bạn kết hợp “tai” với một động từ thì nó trở thành “muốn làm việc gì đó”)
- いつ (itsu) - khi nào
- コンシュウ (konshuu) - tuần này
- いそがしい (isogashii) - bận rộn
- げつようび (getsuyoubi) - thứ 2
- 来週 (raishuu) - tuần tới
- 来月 (raigetsu) - tháng tới
- もちろん (mochiron) - chắc chắn, đương nhiên
Hỏi về tuổi tác
Thông thường, mọi người sẽ tránh nói về vấn đề tuổi tác vì việc này khá nhạy cảm, đặc biệt là với phụ nữ. Tuy nhiên, chúng ta vẫn có cách học tiếng Nhật hiệu quả để giao tiếp cơ bản với dạng câu hỏi lịch sự:
- Aki: トモさん、私たちの趣味がとても似ているようですね。もし、差し支えなければ、いくつですか。
- Tomo san watashitachi no shumi ga totemo niteiruyoudesune. Moshi sashisasae nakereba, ikutsu desuka?
- Tomo, sở thích của 2 chúng ta dường như khá giống nhau. Nếu bạn không cảm thấy phiền thì bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
- Tomo: 私は 35歳です。アキさんは いくつですか。
- Watashi wa san juu go sai desu. Aki san wa ikutsu desuka?
- Tôi 35 tuổi. Còn Aki thì sao?
- Aki: 私も35歳です。すごい!一緒の世代なんですね!
- Watashi mo san juu go desu. Sugoi! Issho no sedai nandesune.
- Tôi cũng 35 tuổi. Wow! Vậy là chúng ta cùng một thế hệ.
Lưu ý: Khi bạn dùng mẫu câu hỏi “いくつ です か?” (ikutsudesu ka?) thì sẽ thể hiện được thái độ lịch sự khi giao tiếp với người khác. Ngoài ra, bạn vẫn có thể hỏi bằng câu “なんさいですか?” (nan saidesu ka?), nhưng bạn chỉ nên dùng khi tương tác với những người có mối quan hệ thân thiết vì nó kém trang trọng hơn mẫu câu hỏi trước.
Lớp giao tiếp tiếng Nhật cơ bản (Nguồn: tabelog)
Hỏi về đường sá, chỉ dẫn hướng đi
Đây là mẫu câu hỏi thường dùng nhất khi bạn đến bất cứ đâu. Vì thế, bạn đừng quên đọc kỹ phần này nhé!
- Aki: すいません。ちょっと時間ありますか。
- Suimasen. Chotto jikan arimasuka?
- Xin thứ lỗi. Bạn có thể dành cho tôi một chút thời gian được không?
- Tomo: はい、いいですよ。迷っているのですか。
- Hai, iidesuyo. Mayotteiruno desuka?
- Được chứ, không có vấn đề gì. Bạn bị lạc à?
- Aki: はい、ちょっと迷っています。タカシマヤがどこにあるか、教えてもらえますか。
- Hai, chotto mayotteimasu. Takashimaya ga doko ni aruka oshiete moraemasuka?
- Đúng vậy, tôi bị lạc. Bạn có thể chỉ cho tôi đường tới Takashimaya được không?
- Tomo: ここをまっすぐ行くと、最初の信号で右に曲がってください。左側にあります。
- Koko mo massugu iku to saisho no shingou de migi ni magatekudasai. Hidari gawa ni arimasu.
- Nếu bạn đi thẳng từ đây, bạn có thể rẽ trái ở cột đèn giao thông đầu tiên. Sau đó, bạn sẽ nhìn thấy nó ở bên trái.
Một vài cụm từ thường được sử dụng:
- すみません (sumimasen) - xin thứ lỗi
- ちょっと (chotto) - một chút
- 時間 (jikan) - thời gian
- いい (ii) - tốt, không có vấn đề
- どこ (doko) - ở đâu
- まっすぐ (massugu) - hướng đi thẳng
- 最初 (saisho) - đầu tiên
- 新宮 (shingou) - đèn giao thông
- みぎ (migi) - bên phải
- 左 (hidari) - bên trái
Trò chuyện về thời gian biểu hằng ngày
Đoạn hội thoại Nhật ngữ này không chỉ gặp ở đời sống hằng ngày mà còn xuất hiện ngay trong các bài thi chuẩn hóa. Ví dụ dưới đây là cuộc trò chuyện giữa Jon - người đang trên đường đến trung tâm thể hình và đồng nghiệp của anh ấy.
- Tanaka: ジョンさん、いつもいっぱい食べますね。
- Jon-san, itsumo ippai tabemasune.
- Jon, ông lúc nào cũng ăn nhiều.
- Jon: 毎日 午前中お腹がペコペコです。
- Mainichi gozenchuu onaka ga pekopekodesu.
- Sáng ngày nào tôi cũng cảm thấy đói.
- Tanaka: 朝ごはんは 毎日食べますか。
- Asagohan wa mainichi tabemasu ka?
- Ông có ăn sáng thường xuyên không?
- Jon: はい、食べます。そして、ジムに行きます。それから、会社に行きます。
- Hai, tabemasu. Soshite, jimu ni ikimasu. Sorekara, kaisha ni ikimasu.
- Có chứ, tôi ăn mỗi ngày. Rồi tôi đi tới phòng tập thể hình. Sau đó, tôi đến công ty.
- Tanaka: へぇ、毎日ですか。すごいですね。
- Hee, mainichi desu ka? Sugoi desu ne.
- Wow! Mỗi ngày thật chứ? Hay quá đi.
- Jon: たなかさんは うんどうしますか。
- Tanakasan wa undou shimasuka?
- Còn ông thì sao, Tanaka?
- Tanaka: わたしは ときどき プールに行きます。
- Watashi wa tokidoki puuru ni ikimasu.
- Thỉnh thoảng tôi đi tới hồ bơi.
7 cách cải thiện giao tiếp tiếng Nhật (Nguồn: YouTube – Learn Japanese with JapanesePod101)
Giao tiếp làm quen ở trường học
Đoạn giao tiếp tiếng Nhật cơ bản này diễn ra ở môi trường học đường và đối tượng là học sinh, sinh viên. Bạn cũng có thể tham khảo qua những câu hỏi ngay sau đây để có cách học tiếng Nhật hiệu quả:
- Sinh viên 1: 学生ですか?
- Gakusei desu ka?
- Bạn là sinh viên có phải không?
- Sinh viên 2: はい。月大学(つきだいがく)の留学生です。
- Hai, Tsuki daigaku no ryuugakusei desu.
- Vâng, tôi là sinh viên quốc tế của Trường Đại học Tsuki.
- Sinh viên 1: うそ?月大(つきだい)?私も 月大(つきだい)の 学生です。
- Uso? Tsukidai? Watashi mo Tsukidai no gakusei desu.
- Không đời nào! Đại học Tsuki? Tôi cũng là sinh viên của Đại học Tsuki.
- Sinh viên 2: 本当?何年生ですか。
- Hontou? Nannensei desu ka?
- Thật không? Bạn là sinh viên năm mấy?
- Sinh viên 1: 二年生です。専攻は英語学です。
- Ninenseidesu. Senko wa eigogakudesu.
- Tôi là sinh viên năm 2. Ngành học của tôi là ngôn ngữ Anh.
Hỏi về các vật xung quanh
Nếu bạn muốn hỏi về các vật xung quanh thì đoạn hội thoại này sẽ hỗ trợ bạn tự học tiếng Nhật căn bản.
- Masato: これはなんですか?
- Kore wa nan desu ka?
- Đây là cái gì?
- Bob: それはミートローフです。
- Sore wa meetoroofu desu.
- Đây là ổ bánh mì thịt.
- Masato: ミートローフ・・・?
- Meetoroofu…?
- Bánh mì thịt...?
- Bob: はい。にくです。
- Hai, niku desu.
- Đúng vậy, đó là thịt.
Những mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất (Nguồn: Học ngoại ngữ đông phương và tiếng Anh)
Hỏi về xuất thân của một người
Dạng câu hỏi giao tiếp tiếng Nhật cơ bản mà ta thường gặp khi đi du lịch là tìm hiểu về xuất thân của người khác.
- Masato: 出身はどこですか。
- Shusshin wa doko desu ka?
- Các bạn đến từ đâu?
- Bob: アメリカです。
- Amerika desu.
- Tôi đến từ Mĩ.
- Anita: フランスです。
- Furansu desu.
- Tôi đến từ Pháp.
- Bo: ベトナムです。
- Betonamu desu.
- Tôi đến từ Việt Nam.
Những câu hỏi giao tiếp tiếng Nhật cơ bản với những chủ đề như trên chỉ hỗ trợ bạn được một phần khi tương tác với người khác, bởi lẽ bạn cần phải luyện tập đều đặn để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên, đúng thời điểm. Tự học tiếng Nhật căn bản không còn là trở ngại nếu bạn có phương pháp và lộ trình trau dồi thích hợp.
Thư Bửu (Tổng hợp)
Nguồn ảnh cover: JCLI Japanese Language School