Không ít cử nhân đến xứ sở lá Phong để học tập và định cư, nhưng họ thường mắc phải các sai lầm đáng tiếc ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình vì không nắm rõ và hiểu các thông tin cần thiết. Để hiểu rõ về du học thạc sĩ Canada, Edu2Review xin đồng hành cùng bạn trong việc giải đáp và đưa ra những câu trả lời cho các vấn đề thường gặp.
Tư vấn du học Canada uy tín, chất lượng
1. Bằng thạc sĩ nào phù hợp với bạn?
Bởi vì có rất nhiều ngành nghề và cấp độ bằng thạc sĩ khác nhau, nên việc các du học sinh cảm thấy bối rối khi lựa chọn chương trình đào tạo vốn không có gì lạ. Bạn có thể bắt đầu nghiên cứu bằng việc tham khảo 3 tấm bằng thạc sĩ phổ biến sau đây.
- Master of Arts (MA) – Thạc sĩ Khoa học Xã hội
Nếu bạn đã là cử nhân và muốn học chuyên sâu hơn nữa các chuyên ngành về Nghệ thuật, Nhân văn hay Khoa học Xã hội thì lựa chọn phù hợp nhất với bạn là MA. Thời gian trung bình để hoàn thành chương trình đào tạo MA là từ 1 đến 2 năm.
Thông thường, để đạt được MA, bạn sẽ phải hoàn thành các học phần riêng biệt, tập trung vào những chủ đề khác nhau. Nội dung của mỗi buổi học sẽ được cung cấp thông qua các buổi thảo luận, bài giảng, hội thảo và chuyên đề thực tiễn. Cuối cùng, bạn sẽ kết thúc chương trình MA với một luận án độc lập.
- Master of Science (MSc) – Thạc sĩ Khoa học Tự nhiên
Nếu MA thuộc về các chuyên ngành Nghệ thuật, Nhân văn thì MSc là tấm bằng thạc sĩ dành cho các cử nhân thuộc những môn Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. Thay vì được tập trung nâng cao kỹ năng diễn đạt, giao tiếp thông qua các buổi làm việc nhóm và thảo luận như Thạc sĩ Khoa học Xã hội, các Thạc sĩ Khoa học Tự nhiên được đạo điều kiện để phát triển khả năng tư duy toán học logic và tư duy tổng hợp.
Do đó, trong suốt quá trình học tập, sinh viên theo học MSc sẽ được tham gia vào các thí nghiệm, khảo sát khoa học, phân tích và đánh giá dữ liệu. Cuối khóa học, các sinh viên cần phải hoàn thành và bảo vệ luận án của mình.
- Master of Business Administration (MBA) – Thạc sĩ quản trị kinh doanh
Bạn nghĩ mình có đầy đủ tố chất để trở thành một nhà lãnh đạo trong tương lai? Hãy chọn MBA! Các khóa học MBA tập trung phát triển năng lực lãnh đạo, sự chủ động và xuất chúng của một cá nhân để họ đạt được thành công trong sự nghiệp quản lý và tinh thần kinh doanh.
MBA dành cho các bạn có định hướng trở thành một doanh nhân thành công (Nguồn: facipe)
Chương trình MBA không chỉ được thiết kế dành cho những cử nhân học thuật mà nhiều sinh viên theo học MBA là những người đang đi làm. Lý do là vì một số khóa học yêu cầu ít nhất 2 – 3 năm kinh nghiệm trong kinh doanh hoặc quản lý.
Những kinh nghiệm thực tiễn vững chắc rất cần thiết để làm nền tảng cho việc lấy MBA bởi MBA đòi hỏi bạn phải dựa vào cơ sở kiến thức cùng kinh nghiệm sẵn có của mình và phát triển thêm. Một số chương trình thậm chí yêu cầu bạn sử dụng chuyên môn trong nghiên cứu và hoàn thành các bài tập.
Ngoài ra, bạn hoàn toàn có thể kết hợp MBA với một chuyên ngành khác, ví dụ như Tài chính hoặc Kế toán (Thạc sĩ Kế toán (Master of Professional Accountancy – MPAcc)).
2. Trở thành du học sinh thạc sĩ cần thỏa mãn điều kiện gì?
Nếu bạn đã quyết định học thạc sĩ tại một trường đại học ở Canada, bạn sẽ phải có đầy đủ hồ sơ để chứng minh mình đáp ứng được các điều kiện cần và đủ về tài chính, năng lực, định hướng học tập trong tương lai.
Loại giấy tờ nào cần để bỏ vào hồ sơ?
Để kiểm tra những giấy tờ bạn sẽ phải chuẩn bị khi du học thạc sĩ tại Canada, hãy lấy một cây bút, một tờ giấy và bắt đầu rà soát danh sách sau:
- Hộ chiếu và visa
- Bằng cử nhân (bằng tốt nghiệp đại học)
- Mẫu đơn xin nhập học đã điền đầy đủ
- CV
- Một Cover Letter độc đáo
- Chứng chỉ về trình độ tiếng Anh (hoặc tiếng Pháp)
- Giấy tờ chứng minh rằng bạn có thể tự hỗ trợ về tài chính trong toàn bộ thời gian nghiên cứu (Đọc thêm: Visa diện Thương và Visa diện SDS không cần chứng minh tài chính, bạn nên chọn cách nào?)
- Hai thư giới thiệu, nói rằng bạn đã sẵn sàng để theo học chương trình Thạc sĩ/Tiến sĩ mà mình đăng ký
Để hoàn thành danh sách này, bạn nên chuẩn bị hồ sơ trước tối thiểu 2 – 3 tháng (Nguồn: VectorStock)
Chứng chỉ tiếng Anh (hoặc tiếng Pháp) nào được chấp thuận?
Dưới đây là một số chứng chỉ bạn có thể dùng để xét duyệt:
- IELTS
- C1 Advanced
- TOEFL
- CAEL (Canadian Academic English Language Assessment)
- MELAB (Michigan English Language Assessment Battery)
- GRE (một vài trường sẽ đòi hỏi chứng chỉ này)
Hầu hết các trường đại học ở Canada thường “dễ thở” hơn ở Mỹ, nhưng yêu cầu của các trường xếp hạng cao rất khắt khe. Thông thường các trường có điều kiện về trình độ ngoại ngữ như sau:
- TOEFL iBT 70 – 100
- IELTS 6.0 – 7.5
Mỗi trường có thời hạn đăng ký khác nhau, vì vậy bạn cần theo dõi và chú ý thông báo của trường mình muốn đăng ký theo học để không trễ hạn nhé!
Điều kiện về tài chính như thế nào?
Dưới đây là học phí toàn thời gian của du học sinh Canada 2017 – 2018:
Ngành học |
Sau đại học (CAD) |
Sau đại học (VND) |
Giáo dục |
15,262 |
270,849,685 |
Nghệ thuật Thị giác và Biểu diễn Công nghệ Thông tin và Truyền thông |
13,636 |
241,993,599 |
Nhân văn |
14,147 |
251,062,148 |
Khoa học Hành vi và Xã hội |
14,283 |
253,475,695 |
Luật |
16,695 |
296,280,664 |
Quản trị Kinh doanh và Quản trị công |
22,154 |
393,159,739 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh cấp cao (Executive MBA) |
61. 190 |
1,085,918,770 |
Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (MBA) |
36,623 |
649,936,315 |
Khoa học Vật lý và Đời sống |
14,502 |
257,362,216 |
Toán học, Máy tính và Công nghệ Thông tin |
15,015 |
266,466,258 |
Kỹ thuật |
17,213 |
305,473,439 |
Kiến trúc |
23,130 |
410,480,489 |
Nông nghiệp |
13,428 |
238,302,291 |
Nha khoa |
21,894 |
388,545,604 |
Y khoa |
Not available |
Not available |
Điều dưỡng |
12,992 |
230,564,743 |
Khoa Dược |
11,891 |
211,025,659 |
Thú y |
8,777 |
155,762,527 |
Các ngành sức khỏe khác và các ngành giải trí |
16,769 |
297,593,918 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ và vận chuyển |
16,923 |
300,326,905 |
(Nguồn: Statistics Canada, Table 37-10-0006-01, International graduate tuition fees by field of study)
Chi phí nhà ở
Mặc dù hầu hết các trường đại học đều có ký túc xá dành cho du học sinh, nhưng một vài cá nhân có thể muốn sống ở ngoài. Giá thuê nhà chênh lệch theo vùng khác nhau, trung bình khoảng 600 đến 1,600 CAD/tháng (theo CMHC (2017)). Bên cạnh đó, các chi phí sinh hoạt, tiền điện nước được tính riêng và có thể sẽ có thêm phí nhà bếp nên nhiều du học sinh chọn cách share nhà/phòng thuê.
>> Xem thêm: Chi phí du học Canada? Chi bao nhiêu và như thế nào để tiết kiệm mà hiệu quả?!
Chi phí di chuyển
Bạn có thể đi bộ hoặc chạy xe đạp đến trường để tiết kiệm. Còn những cách khác mà nhiều du học sinh chọn là các phương tiện công cộng như xe buýt và tàu điện ngầm. Chi phí di chuyển hàng tháng dao động từ 80 đến 110 CAD.
Bảo hiểm y tế
Tất cả sinh viên quốc tế ở Canada đều phải có bảo hiểm y tế và mức độ bảo hiểm y tế có sẵn thay đổi từ tỉnh này sang tỉnh khác. Alberta, British Columbia, New Brunswick, Newfoundland và Labrador, Saskatchewan có chính sách bảo hiểm y tế của tỉnh theo thời hạn cư trú cho các du học sinh.
Tuy nhiên, sinh viên quốc tế dự định học tại Manitoba, Nova Scotia, Ontario, Prince Edward Island hoặc Quebec phải đăng ký bảo hiểm y tế cá nhân. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông tin chi tiết về bảo hiểm y tế thông qua các trang web của trường đại học và của các bộ y tế cấp tỉnh.
Khi bạn đã chắc chắn đã có đủ tài chính để xoay xở các vấn đề trên thì còn chờ gì nữa mà không đăng ký du học thạc sĩ Canada!
3. Work Permit (giấy phép lao động) và cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp
Để làm việc tại Canada, bạn phải có giấy phép lao động (work permit). Bên cạnh đó chính phủ Canada có những quy định khác về các loại giấy phép dành riêng cho tất cả du học sinh, cụ thể như sau:
- Miễn giấy phép lao động: Sinh viên nước ngoài đang theo học chương trình toàn thời gian có giấy phép du học Canada hợp lệ, muốn làm việc trong trường sẽ không cần giấy phép lao động.
- Giấy phép lao động ngoài trường: Sinh viên nước ngoài đang theo học chương trình toàn thời gian, có giấy phép du học Canada hợp lệ có thể được phép làm việc ngoài khuôn viên trường. Tuy nhiên, trường của bạn phải có chương trình và được cấp giấy phép làm việc ngoài trường, thông qua Sở Di trú và Nhập tịch Canada – Citizenship and Immigration Canada (CIC).
- Chương trình Co-op (giáo dục hợp tác) và giấy phép lao động thực tập: Sinh viên nước ngoài đang theo học chương trình đòi hỏi kinh nghiệm làm việc như chương trình giáo dục hợp tác hoặc thực tập.
- Giấy phép lao động sau tốt nghiệp: Sinh viên nước ngoài đã tốt nghiệp một chương trình đào tạo tại Canada với tổng thời gian tối thiểu là tám tháng thì có thể đủ điều kiện để được cấp giấy phép làm việc sau đại học. Bên cạnh đó, giấy phép lao động tại Canada sẽ có giá trị thời hạn tương ứng với giấy phép du học Canada của một cá nhân.
- Giấy phép lao động cho vợ/chồng của du học sinh: Vợ/chồng đi cùng một sinh viên nước ngoài có giấy phép du học Canada hợp lệ cũng được cấp giấy phép du học Canada hoặc giấy phép lao động mở – không cần thông qua tuyển dụng lao động hoặc ý kiến thị trường lao động.
Dưới đây là thông tin về lương trung bình của một số việc làm tại Canada.
Ngành |
Lương bình quân (CAD) |
Lương bình quân (VNĐ) |
Nhân sự |
52,000 (Mức lương khởi điểm) |
922,827,000 |
Giám đốc Marketing |
58,000 |
1,029,307,000 |
Kiến trúc sư Thiết kế |
62,000 |
1,100,294,000 |
Quản lý Sản xuất |
60,000 |
1,064,800,000 |
Kỹ sư Cơ khí |
57,000 |
1,011,560,200 |
Nhân viên Xã hội |
51,000 CAD – 81,000 (Khởi điểm đến 20 năm sau) |
905,080,200 – 1,437,480,300 |
Bác sĩ Trị liệu Sức khỏe Tâm thần | 58,000 |
1,029,307,000 |
Vật lý Hóa học |
57,000 CAD/ sau 1 năm 90,000 CAD/ trên 10 năm |
1,011,560,200 |
Kỹ sư Phần mềm |
50,000 – 95,000 |
887,333,500 – 1,685,933,700 |
Giáo viên |
50,000 (Mức lương khởi điểm) 58,500 (Alberta) |
887,333,500 – 1,038,180,200
|
(Nguồn: Payscale và GlobalNews)
Nếu bạn còn có thêm thắc mắc bên cạnh 3 vấn đề cực kỳ “khó xơi” được liệt kê ở trên thì hãy cùng Edu2Review cập nhật các thông tin liên quan đến du học thạc sĩ Canada thường xuyên nhé!
* Giá trị chuyển đổi (số liệu ngày 15/08/2018): 1 CAD = 17,746.67 VNĐ.
Thiên Đạt (Tổng hợp)