Canada là một trong những điểm đến được nhiều du học sinh lựa chọn, bởi lẽ nơi đây hứa hẹn sẽ mang bạn đến với nhiều trải nghiệm, cơ hội cũng như được cảm nhận sự đa dạng văn hóa và thưởng thức cảnh đẹp tự nhiên của xứ sở lá Phong. Việc học tại Canada là sự đầu tư chính đáng cho tương lai của bạn vì được tiếp cận với nền giáo dục bậc nhất, tỷ lệ định cư cao và một tấm bằng được nhiều nước công nhận.
Tuy nhiên, khác với các yêu cầu khi bạn học tập tại Việt Nam, chương trình học tại các trường đại học hay cao đẳng ở Canada yêu cầu du học sinh phải có một kế hoạch học tập và cam kết tài chính rõ ràng trước khi bạn được đến và học tập tại đây. Cũng chính vì thế, bạn cần tìm hiểu rõ đáp án cho câu hỏi: "Du học Canada bao nhiêu tiền? Tổng chi phí và các khoản chi tiêu nằm trong khoảng nào?".
Sau khi tìm hiểu trên các nguồn chính thống, đặc biệt là từ trang Educanada.ca, Edu2Review sẽ chia tổng chi phí thành 3 khoản chính mà bạn cần phải chi tiêu như sau:
- Học phí
- Sinh hoạt
- Các chi phí khác
Ngoài ra, bạn cũng cần tìm hiểu sâu 3 bước "Step 1-2-3" để tính rõ tổng kinh phí dự trù cho một tương lai học tập không lo lắng tại Canada, sẽ được Edu2Review cung cấp ở cuối bài viết này.
Du học Canada bao nhiêu tiền, bạn đã biết chưa? (Nguồn: burningriverag)
1. Tổng học phí nộp cho các trường khi du học Canada bao nhiêu tiền?
Du học là một hình thức học khá đắt đỏ, nhưng Canada đã tạo điều kiện cho các bạn sinh viên quốc tế bằng mức học phí khá thấp, nếu so sánh với các nước như Hoa Kỳ, Australia và Anh.
Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thêm cơ hội để theo đuổi ngành học mà bản thân muốn gắn bó, "theo đuổi" một trong những ngôi trường hàng top tại Canada với mức học phí chỉ ngang bằng gần 1 nửa nếu đăng ký học chương trình tương tự tại một trường đại học tư nhân ở Hoa Kỳ. Nhìn chung, học phí tại các trường sẽ có sự điều chỉnh theo các năm, tuy nhiên sẽ phụ thuộc vào các yếu tố bên dưới.
-
Chương trình học tại Canada 2018
– Tính theo trung bình:
Theo Statistics Canada, học phí trung bình đối với du học sinh chọn chương trình đại học (Undergraduate) ở mức khoảng từ 25,190 CAD/năm (khoảng 451 triệu VNĐ). Các học viện không cấp bằng thường sẽ có mức học phí rẻ hơn so với các trường đại học. Còn đối với hệ sau đại học (Postgraduate, MBA) dành cho sinh viên quốc tế tại Canada thì chi phí trung bình sẽ từ 42,000 CAD/năm (khoảng 753 triệu VNĐ).
Nếu bạn không có nhiều kinh phí thì nên lựa chọn các chương trình Post Graduate với thời gian khoảng từ 8 đến 12 tháng, dành cho các bạn đã hoàn thành bậc cao đẳng/đại học. Chi phí so với các chương trình hệ khác thường thấp hơn, học phí dao động khoảng từ 11,000 đến 14,000 CAD/năm (khoảng 248 triệu VNĐ).
Ngược lại, nếu bạn lựa chọn các chương trình EMBA (Executive Master of Business Administration – MBA cho nhà quản lý) thì mức học phí 1 năm sẽ đắt đỏ hơn rất nhiều, trung bình khoảng 51,891 CAD(khoảng 920 triệu VNĐ). Trong khi các chương trình MBA đơn thuần có giá trung bình 29,293 CAD (khoảng 519 triệu VNĐ).
Bên cạnh đó, nếu trình độ tiếng Anh của bạn có nhiều hạn chế, thì các khóa học tiếng Anh sẽ có mức chi phí từ 1,000 đến 3,000 CAD/tháng (khoảng 53,8 triệu VNĐ).
– Tính theo độ phổ biến:
Nếu tính mức học phí theo độ phổ biến, thì bạn có thể tham khảo bảng sau:
Chương trình học |
Học phí (CAD) |
Học phí (VNĐ) |
1,000 – 3,000 CAD/tháng |
khoảng 18 – 53,8 triệu |
|
Tiểu học, trung học phổ thông (bậc K-12) |
12,000 – 20,000 CAD/năm |
khoảng 200 – 330 triệu |
Cao đẳng/đại học (tùy từng chuyên ngành) |
9,000 – 50,000 CAD/năm |
khoảng 165 – 825 triệu |
Sau đại học – Postgraduate |
11,000 – 14,000 CAD/năm |
khoảng 195 – 248 triệu |
-
Học phí theo ngành tại Canada
Nhìn chung, tại Canada, học phí các ngành Giáo dục, Xã hội, Kinh tế sẽ thấp hơn nếu so với các ngành về Kỹ thuật, Kiến trúc, Y học. Học phí dành cho các du học sinh sẽ đắt hơn gấp 3 – 4.5 lần so với mức dành cho công dân Canada.
Đặc biệt, đối với các ngành đòi hỏi mức độ nghiên cứu chuyên sâu, các chương trình Điều dưỡng sau đại học sẽ có học phí khoảng từ 12,183 CAD (khoảng 216 triệu VNĐ), Giáo dục hệ đại học khoảng từ 13,962 CAD (khoảng 247,5 triệu VNĐ). Trong khi đó, ngành Y dành cho các bạn học hệ đại học sẽ có mức học phí từ 53,105 CAD (khoảng 941,5 triệu khoảng).
Bảng học phí (2017/2018) phân theo ngành học giúp bạn thấy rõ sự chênh lệch này (đơn vị: CAD).
Lĩnh vực học |
Đại học (2017-2018) |
Sau đại học (2017-2018) |
Giáo dục/Sư phạm |
18,449 |
15,262 |
Nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trình diễn và truyền thông |
21,997 |
13,636 |
Nhân văn |
24,402 |
14,147 |
Khoa học xã hội và khoa học hành vi, nghiên cứu pháp lý |
23,114 |
14,283 |
Luật học |
30,367 |
16,549 |
Quản trị doanh nghiệp, quản lý và hành chính công |
24,683 |
22,154 |
Vật lý, Khoa học Đời sống và Công nghệ |
26,184 |
14,502 |
Toán học, Tin học và Khoa học Thông tin |
27,282 |
15,015 |
Kỹ sư |
28,625 |
17,213 |
Kiến trúc và các ngành công nghệ liên quan |
23,419 |
23,130 |
Nông nghiệp, tài nguyên và bảo tồn thiên nhiên |
22,553 |
13,428 |
Nha khoa |
54,732 |
21,894 |
Y học |
32,540 |
N/A |
Điều dưỡng |
19,212 |
12,992 |
Dược |
33,940 |
11,891 |
Thú y |
59,234 |
8,777 |
Các ngành khác liên quan đến sức khỏe/y tế, công viên, giải trí và thể chất |
21,392 |
16,769 |
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ và vận chuyển |
19,775 |
16,923 |
Nguồn: http://www.statcan.gc.ca/daily-quotidien/160907/dq160907a-cansim-eng.htm
-
Học phí theo tỉnh/bang tại Canada 2017/2018
Điều thú vị ở xứ sở lá Phong là không tồn tại bộ hoặc sở chịu trách nhiệm về chất lượng giáo dục ở cấp liên bang. Theo Hiến pháp của Canada, mỗi chính quyền sẽ tự quản lý chất lượng đào tạo ở tất cả các bậc học. Từ cấp mẫu giáo đến cao đẳng, hệ thống sẽ gồm các trường công lập và tư thục; riêng ở cấp đại học, hầu hết các trường đều là công lập. Vì thế, chất lượng giáo dục giữa các vùng miền không có nhiều sự khác biệt trên cả nước.
Mức học phí giữa các vùng miền có sự chênh lệch ở một số ngành đặc trưng, bạn có thể tham khảo bảng số liệu năm 2017/2018 sau (đơn vị: CAD).
Tỉnh/bang |
Đại học (ĐH) |
Sau đại học (SĐH) |
Đặc biệt |
Newfoundland and Labrador |
8,800 – 9,680 |
3,092 |
(ĐH) Y học: 30,000 (SĐH) Các ngành khác liên quan đến Sức khỏe/y tế, công viên, giải trí và thể chất: 6,000 |
Prince Edward Island |
12,715 – 13,062 |
11,161 |
(ĐH) Thú y: 63,153 |
Nova Scotia |
18,696 |
18,159 |
(ĐH) Nha khoa: 49,522, Y học: 29,410, Luật: 24,294 (SĐH) Nha khoa: 29,529 |
New Brunswick |
10,685 – 15,523 |
11,158 |
(ĐH) Nông nghiệp, tài nguyên và bảo tồn thiên nhiên: 15,972 |
Quebec |
23,709 |
15,535 |
(ĐH) Luật, Nha khoa, Toán học: +24,769 |
Ontario |
28,062 |
24,482 |
(ĐH) Nha khoa, thú y, Y học, Dược: +36,910 (SĐH) Nha khoa: 42,075 |
Manitoba |
13,405 |
10,240 |
(ĐH) Kỹ sư: 19,445 |
Saskatchewan |
19,096 |
3,939 |
(ĐH) Luật: 33,805 (SĐH) Các ngành khác liên quan đến Sức khỏe/y tế, công viên, giải trí và thể chất: 9,950 |
Alberta |
20,220 |
11,596 |
(ĐH) Luật: 44,246, Kỹ sư: 24,518, Dược: 39,432 |
British Columbia |
23,817 |
6,248 – 17,466 |
(ĐH) Kiến trúc, Nông nghiệp: 28,076 (SĐH) Kĩ sư: 23,654, Kiến trúc: 36,727, Nha khoa: 27,466 |
2. Chi phí sinh hoạt khi du học Canada mà bạn cần phải chuẩn bị
Tìm một nơi để sinh sống tại Canada phù hợp với bạn sẽ phụ thuộc vào mức tài chính mà bạn có thể chi trả. Tổng chi phí thường nằm trong khoảng 600 – 2,000 CAD/tháng (bao gồm: nhà ở, điện, nước, internet, điện thoại). Nhiều trường đại học ở đây cung cấp nhà ở trong khuôn viên trường, với nhiều loại hình khác nhau, từ chung cư cho đến ký túc xá. Tùy vào loại dịch vụ, chi phí có thể hoặc không bao gồm gói bữa ăn và các tiện ích khác nhau như điện thoại, kết nối internet.
Nếu bạn chọn sống ngoài khuôn viên trường, mức giá thuê phòng/nhà có thể thấp hơn, nhưng sẽ có nhiều chi phí lặt vặt như: đồ đạc, điện, nước và các loại chi phí khác.
3. Các chi phí khác
Chắc chắn cuộc sống của bạn tại Canada không chỉ có việc đi học rồi về nhà mỗi ngày. Bạn sẽ muốn được trải nghiệm và gặp gỡ nhiều bạn bè, khám phá các sự kiện văn hóa nổi bật tại đất nước mang biểu tượng lá Phong này. Tất nhiên, tất cả những điều này sẽ cần bạn phải tính toán kỹ các khoản chi phí.
Để tìm hiểu thêm về các loại chi phí này, bạn có thể tham khảo trong bài viết Chi phí du học Canada? Chi bao nhiêu và như thế nào để tiết kiệm mà hiệu quả?!.
Bên cạnh đó, bạn cũng cần quan tâm thêm các loại phí sau.
- Chi phí xin visa du học
– Chứng minh tài chính – visa diện thường
– Du học Canada không cần chứng minh tài chính – chương trình SDS (Study Direct Stream)
Đối với cả 2 hình thức này, bạn sẽ cần quan tâm các khoản phí: ghi danh và đăng ký khóa học, phí làm giấy tờ xin visa, khám sức khỏe, phí xét visa tại Đại sứ quán. Ngoài ra, có thể kèm theo phí dịch vụ nếu bạn nhờ một agent (trung tâm tư vấn du học) nào đó hỗ trợ trong vấn đề làm thủ tục.
Loại chi phí |
Số tiền |
Chi tiết |
Ghi danh khóa học – đơn xin nhập học |
75 – 150 CAD |
Số tiền này được dùng để xử lý đơn xin nhập học của ứng viên và sẽ không được hoàn lại, ngay cả khi ứng viên không được nhận vào trường. |
Thủ tục khám sức khỏe |
3,300,000 VNĐ |
Ứng viên xin visa Canada phải tiến hành khám sức khoẻ trước khi nộp đơn xin visa. Thời gian khám sức khỏe là tối thiểu 1 tuần trước khi nộp đơn xin visa, kết quả khám sức khỏe sẽ có hiệu lực tối đa 6 tháng. Địa chỉ khám sức khỏe, bạn có thể tìm tại http://www.cic.gc.ca/pp-md/pp-list.aspx |
Chi phí giấy tờ xin visa |
N/A |
Đây là các chi phí dùng để dịch thuật, công chứng, xin phiếu lý lịch tư pháp số 2 các giấy tờ để xin visa theo yêu cầu của đại sứ quán. Chi phí này nhiều hay ít sẽ tùy thuộc vào số lượng giấy tờ mà ứng viên cần chuẩn bị. |
Phí xét visa |
186 USD |
Đây là phí hành chính ứng viên nộp cho nhân viên xét hồ sơ tại Đại sứ quán để xét/cấp visa. |
Chi phí chứng minh tài chính |
N/A |
Với visa diện thường, thì chi phí này chính là số tiền trong sổ tiết kiệm của ứng viên. Với visa diện SDS, ứng viên cần 1 khoản tiền đầu tư là 10,200 CAD khi đăng ký chương trình chứng thực Đầu tư Bảo đảm của Ngân hàng Scotiabank dành cho sinh viên (Scotiabank Student GIC Program) và đóng học phí trước 1 năm học. |
- Vé máy bay
Giá vé máy bay từ Việt Nam sang các tỉnh/bang tại Canada và ngược lại thường dao động từ 700 đến 1,000 CAD nếu bạn đặt sớm từ 2 đến 4 tháng. Các hãng máy bay uy tín bạn có thể lựa chọn gồm: All Nippon Airway, Air Canada, Cathay, Thai Airways, Eva Air.
Một số bí quyết đặt vé rẻ bạn nên quan tâm:
- Chú ý đơn vị tiền (Currency) của hãng đưa ra là USD hay CAD để tránh hiểu lầm giá rẻ.
- Lên kế hoạch bay rõ ràng và đặt vé máy bay sớm trước 2 tháng, không cần sớm hơn hoặc trễ hơn vì giá có khả năng sẽ mắc hơn.
- Hạn chế "search" nhiều trên trang đặt vé vì hãng sẽ lưu lại địa chỉ IP máy tính và biết bạn có nhu cầu cao. Giá vé sẽ tăng thay vì đưa ra hay hiển thị mức giá rẻ đến bạn. Vì vậy, hãy tối ưu lựa chọn ngay lần thứ 2 sau lần tìm kiếm ở trang web của các hãng khác nhau.
- Nên đặt vé bay đi vào chủ nhật (từ Việt Nam) và bay về giữa tuần (từ Canada); chọn lịch buổi sáng sớm hoặc ban đêm. Bạn nhớ quan sát khung biểu đồ của trang web để lựa chọn cột nào rẻ và ngày giờ phù hợp với lịch của bạn.
- Làm visa transit hoặc visa du học để có nhiều lựa chọn với chuyến bay của các hãng United Airline và Japan Air (có thể sẽ tiết kiệm cho bạn một khoản từ 200 đến 400 CAD).
- Tách chặng để bay thành 2 chuyến thay vì bay thẳng thành 1 chuyến. (Lưu ý, bạn cần tìm hiểu các yêu cầu về visa transit tại các điểm dừng, và tất nhiên có thể sẽ chịu phiền hà đôi chút với vấn đề đổi chuyến bay, dù không thường xảy ra).
Nên mua vé máy bay hãng nào cho chặng Việt Nam – Canada? (Nguồn: traveldudes)
Các phần mềm/trang mua vé máy bay trực tuyến uy tín:
- Flightnetwork: Vé thường sẽ giảm 10 – 30% cho sinh viên tùy chương trình promotions, thủ tục đăng ký nhanh gọn.
- Momondo: Ngoài giá vé máy bay rẻ, giá hotels cũng ở mức vừa phải.
- Kayak: Ngoài dịch vụ bán vé máy bay, khách sạn, còn có cả đặt xe ô tô.
- Một số website khác: Cathaypacific, Orbitz, Expedia.
4. STEP 1-2-3
"Step 1-2-3" là 3 bước tiện dụng giúp bất kì ai có ý định du học Canada tìm hiểu rõ hơn về chi phí, chương trình nào có sẵn tại Canada và yêu cầu giấy tờ pháp lý ra sao.
Bước 1: Chọn một chương trình hoặc trường học mà bạn quan tâm.
Bước 2: Tìm hiểu xem chi phí du học Canada bao nhiêu tiền tùy theo sự lựa chọn của bạn.
Bước 3: Tìm hiểu xem bạn cần chuẩn bị những tài liệu nào ở Canada trước khi đăng ký.
Kết thúc bài viết, Edu2Review hy vọng đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về những khoản chi phí cần thiết khi đi du học Canada. Chúc bạn chuẩn bị thật tốt để có chuyến hành trình đáng nhớ đến xứ sở lá Phong nhé!
* Giá trị chuyển đổi (ngày 16/2/2019):
1 CAD = 17,518.82 VNĐ.
1 USD = 23,204.50 VNĐ.
Hồng Yến (Tổng hợp)